×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Muñeca de Trapo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Makuai (幕間)
flac
Ishihama Kakeru.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Ishihama Kakeru.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Cao Yuan Mu Ge
flac
Song Of Chu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yan Huang.
Ái Mộ (愛慕)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Ghen Tị (羡慕)
flac
Hứa Tung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung.
Album: Ghen Tị (羡慕) (Single).
Con Rối (木偶)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Rối (木偶) (Single).
Mù Tạt (芥末)
flac
Trần Hiểu Đông.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Circle.
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Osmanthus (金木犀)
flac
Ado.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 2.
那幕 (Falling Down)
flac
THE8.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Mở Màn (序幕)
flac
Irving Victoria.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Mộ Chung (暮钟)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
MU (Part 2)
flac
Alicks.
2019.
Instrumental
English.
Album: Mu_1.
Hạ Màn (落幕)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạ Màn (落幕) (Single).
Home Planet (母星)
flac
Dư Mạnh Phi Fei.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Home Planet (母星) (Single).
Con Rối (木偶)
flac
Đại Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Con Rối (木偶) (Single).
Tích Mộc (积木)
flac
Viên Lị Viện.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tích Mộc (积木) (Single).
Thành Phố Sương Mù
flac
Duy Khang.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Komorebi (木漏れ日)
flac
Fuminori Matsumoto.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Loca-Love Original Soundtrack (ろけらぶオリジナルサウンドトラック).
Ghen Tị (羡慕)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ghen Tị (羡慕) (Single).
Interlude (幕間)
flac
King Gnu.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Ceremony.
木兰(Mulan)
flac
JuggShots.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: 木兰 (Mulan) (Single).
Mộc Lan (木兰)
flac
Lý Vũ Xuân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan (木兰) (Single).
Tư Mộ (思慕)
flac
Úc Khả Duy.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Loan Kiệt;Khả Khả.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Giấc Mơ Sương Mù
flac
Phương Anh Idol.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tăng Nhật Tuệ.
Album: Cuốn Em Theo Cơn Bão (Single).
Hồi Chuông Thiên Mụ
flac
Tuấn Vũ.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kỳ.
Album: Mưa Buồn.
Thành Phố Sương Mù
flac
Quang Nhựt.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Anh.
Người Nghệ Sĩ Mù
flac
Thế Sơn.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Hoàng Thi Thơ 3 - Hình Ảnh Người Em Không Đợi.
Mục Kích (目擊)
flac
Lê Diệu Tường.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Người Nghệ Sĩ Mù
flac
Thế Sơn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Tình Khúc Hoàng Thi Thơ CD4.
Huế Mù Sương
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Khôi.
Album: Tiếng Hát Và Kỷ Niệm 4.
Huế Mù Sương
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Khôi.
Album: Đêm Nhớ Về Sài Gòn.
Thành Phố Sương Mù
flac
Thanh Thảo.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Anh.
Album: Tình Yêu Trả Lại Trăng Sao.
Evidence (曲目)
flac
40mP.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chiisana Jibun To Ookina Sekai.
Mẫu Thân (母亲)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Thành Phố Sương Mù
flac
Như Quỳnh.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Vỗ Cánh - TNCN196.
Con Tim Mù Loà
flac
Thuy Khanh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sỹ Đan.
Album: cd 3.
Bojou (慕情)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Living With You (あなたと生きる).
Huế Mù Sương
flac
Mỹ Thể.
1985.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Khôi.
Album: Gọi Em Là Đoá Hoa Sầu (Tape).
Prologue (序幕)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Mu Lung (Mureung Hill)
flac
MapleStory.
2003.
Instrumental
Korean.
Writer: Wizet.
Album: MapleStory Original Soundtrack (P.2).
Thành phố sương mù
flac
Mc Như Quỳnh.
Vietnamese
Bolero.
Insider (内幕)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: So Young OST.
Mẹ (母亲)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Con Tim Mù Loà
flac
Nhật Hào.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sỹ Đan.
Album: Khoảnh Khắc - Nhật Hào 4.
Thành Phố Sương Mù
flac
Như Quỳnh.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Huỳnh Anh | Mưa Rừng - TNCD335.
Sương Mù (迷雾)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Kiện (李健).
Yêu Trong Mù Loà
flac
Phuc Long 77.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Khang.
Mộc Lan (木兰)
flac
Lý Vũ Xuân.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộc Lan (木兰) (Single).
Ra-mu-ne
flac
snail's house.
Japan
Pop - Rock.
Mộc Tinh (木星)
flac
Hữu Thanh Hữu Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Tinh (木星).
«
3
4
5
6
7
»