Search and download songs: Muñeca de Trapo
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 311

Muñeca de Trapo flac
La Oreja de Van Gogh. 2006. Other country Pop - Rock. Writer: La Oreja de Van Gogh.
MU-CHU-DE KOI SHITERU flac
Kis-My-Ft2. 2016. Japan Pop - Rock. Album: I SCREAM.
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bà Nội Nói (祖母的话) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Biển Sương Mù (起雾的海) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Người Chăn Dê (牧羊人) flac
Vân Đoá. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Quật Cường (倔强).
Rén Shēng De Xuán Zhuǎn Mù Mǎ flac
Hayao Miyazaki. 2012. Instrumental Chinese. Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Khúc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhất (最爱).
Biển Sương Mù (起雾的海) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Mu flac
Kitaro. 1978. Instrumental Japanese. Album: Astral Voyage (New Age).
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光) flac
A Mộc. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光) flac
Vương Dã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光) flac
Tôn Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Cô Gái Chăn Dê (牧羊姑娘) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD4).
Haha Kourukokoro (想念母亲的心) flac
Chu Hân Vanh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Castle In The Sky (天空之城).
Defenders Of Bú-Tik Palace (暮沉武德殿) flac
Chthonic. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Bú-Tik (Taiwanese Version).
Never-Ending Performance 永无谢幕的演出 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 3: Roar of the Formidable.
Sương Mù Khoảng Cách (飘渺的远方) flac
Various Artists. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光) flac
Tôn Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Through Father’s Eyes (父亲的目光) flac
Bành Hải Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Through Father’s Eyes (父亲的目光) (Single).
Tiếng Nói Của Người Gỗ (小木偶的话) flac
Lâm Sư Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光) flac
Hứa Thu Di. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
The Way You Felt (你的目光) flac
Alec Benjamin. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Way You Felt (你的目光) (Single).
Through Father’s Eyes (父亲的目光) flac
Bành Hải Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Through Father’s Eyes (父亲的目光) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光) flac
Vương Dã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) flac
Bồ Dập Tinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) (Single).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Father's Grassland, Mother's River (父亲的草原母亲的河) flac
Liu Man. 2012. Instrumental Chinese. Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河) flac
Jamyang Dolma. Chinese Pop - Rock.
La Complainte De Jesse James (傑西詹姆的悲歌) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人) flac
Vương Kỳ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人) (Single).
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) flac
Trương Tề Sơn DanieL. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) flac
Trương Tề Sơn DanieL. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Your Sight Warmed Me (你的目光温暖了我) flac
Điền Chấn. 2004. Chinese Pop - Rock.
Toàn Chuyển Mộc Mã Tiền Đích Ước Định (旋转木马前的约定) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Tâm Sự Của Cá Bơn (比目鱼的心事) flac
Lưu Nhuế. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Sự Của Cá Bơn (比目鱼的心事).
Ánh Mắt Không Thể Nào Quên (无法遗忘的目光) flac
Trương Mộc Khê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Mắt Không Thể Nào Quên (无法遗忘的目光) (Single).
The Merry Go Round Of Life (人生のメリーゴーランド; 人生的旋轉木馬) flac
Dylan Cernyw. 2012. Instrumental Other. Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话) (1981 Live) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD4).
Mụ Mụ (妈妈) flac
Kì Long. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).