×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Muñeca de Trapo
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
297
Muñeca de Trapo
flac
La Oreja de Van Gogh.
2006.
Other country
Pop - Rock.
Writer: La Oreja de Van Gogh.
MU-CHU-DE KOI SHITERU
flac
Kis-My-Ft2.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: I SCREAM.
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bà Nội Nói (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Người Chăn Dê (牧羊人)
flac
Vân Đoá.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quật Cường (倔强).
Rén Shēng De Xuán Zhuǎn Mù Mǎ
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Khúc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Mu
flac
Kitaro.
1978.
Instrumental
Japanese.
Album: Astral Voyage (New Age).
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光)
flac
A Mộc.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光)
flac
Tôn Hạo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔)
flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Cô Gái Chăn Dê (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD4).
Haha Kourukokoro (想念母亲的心)
flac
Chu Hân Vanh.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Castle In The Sky (天空之城).
Defenders Of Bú-Tik Palace (暮沉武德殿)
flac
Chthonic.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bú-Tik (Taiwanese Version).
Never-Ending Performance 永无谢幕的演出
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 3: Roar of the Formidable.
Sương Mù Khoảng Cách (飘渺的远方)
flac
Various Artists.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光)
flac
Tôn Hạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Through Father’s Eyes (父亲的目光)
flac
Bành Hải Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Through Father’s Eyes (父亲的目光) (Single).
Tiếng Nói Của Người Gỗ (小木偶的话)
flac
Lâm Sư Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光)
flac
Hứa Thu Di.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
The Way You Felt (你的目光)
flac
Alec Benjamin.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Way You Felt (你的目光) (Single).
Through Father’s Eyes (父亲的目光)
flac
Bành Hải Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Through Father’s Eyes (父亲的目光) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子)
flac
Bồ Dập Tinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mũ Của Chaplin (卓别林的帽子) (Single).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔)
flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Father's Grassland, Mother's River (父亲的草原母亲的河)
flac
Liu Man.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河)
flac
Jamyang Dolma.
Chinese
Pop - Rock.
La Complainte De Jesse James (傑西詹姆的悲歌)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人)
flac
Vương Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人) (Single).
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Your Sight Warmed Me (你的目光温暖了我)
flac
Điền Chấn.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Toàn Chuyển Mộc Mã Tiền Đích Ước Định (旋转木马前的约定)
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Tâm Sự Của Cá Bơn (比目鱼的心事)
flac
Lưu Nhuế.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Sự Của Cá Bơn (比目鱼的心事).
Ánh Mắt Không Thể Nào Quên (无法遗忘的目光)
flac
Trương Mộc Khê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Mắt Không Thể Nào Quên (无法遗忘的目光) (Single).
The Merry Go Round Of Life (人生のメリーゴーランド; 人生的旋轉木馬)
flac
Dylan Cernyw.
2012.
Instrumental
Other.
Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话) (1981 Live)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD4).
Mụ Mụ (妈妈)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Cuối Cùng Cũng Quay Về Ngựa Gỗ (回旋木马的终端)
flac
Man Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 (女人三十).
«
1
2
3
4
5
»