Search and download songs: Muñequita Linda
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 65

Hương Mộc Lan (木兰香) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Ân Tình Cha Mẹ (父母恩) flac
Lý Ý Oa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại (再相逢).
Herdsman (Mảnh Thảo Nguyên Này; 牧人) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Ame No Bojō (雨の慕情) flac
Aki Yashiro. 2008. Japan Pop - Rock. Album: Golden Best.
Tình Yêu Sương Mù (雾之恋) flac
Man Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Mẫu Đơn Từ (牡丹词) flac
Dạ Uất lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Từ (牡丹词) (Single).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Hộp Sọ Gỗ (木脑壳) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.
Undoukai Heimaku (運動会閉幕) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tìm Nhau Giữa Sương Mù (Pre 75) flac
Phương Hồng Chi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Hoài. Album: 30 Năm Nhạc Dĩa Việt Nam 1945-1975 - Vang Bóng Một Thời 33.
Undoukai Kaimaku (運動会開幕) flac
Various Artists. 1991. Japan Pop - Rock. Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Fushigina Ki (不思議な木) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Wrangler Boy (牧马少年) flac
Ô Lan Thác Á. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Here In Tibet.
Rika no Mezame (リカの目覚め) flac
Yano Hiroyasu. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Yano Hiroyasu. Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
The Thirteen Cryptical Prophecies Of Mu flac
Bal-Sagoth. 1999. English Pop - Rock. Album: The Power Cosmic.
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Mộ Vân Tiêu (暮云霄) flac
Diêu Hiểu Đường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộ Vân Tiêu (暮云霄) (Single).
老母 (feat. 王光芳) flac
Namewee. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 亞洲通車.
Mộc Lan Nói (木兰说) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mộc Lan Nói (木兰说) (Single).
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Thượng Văn Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明) flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Biển Sương Mù (粉雾海) (Live) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Trong Sương Mù (雾里) (Live) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Hoa Mộc Lan (花木兰) flac
Trương Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mộc Lan (花木兰) (EP).
Tang Mộc Dẫn (桑木引) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tang Mộc Dẫn (桑木引) (Single).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U flac
Hương Thuỷ. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trương Quang Tuấn. Album: Ca Dao Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương.
Màu Mũ Anh Màu Áo Em flac
Mỹ Lan. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Nhật Trường 7 - Hát Cho Lính Và Những Người Yêu Lính.
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân. Album: Tiếng Hát Hương Lan (Pre 75).
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75) flac
Hương Lan. 1972. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân. Album: Trường Sơn 7: Quê Hương Mùa Trăng Mùa Thu.
Buồn Tình Hát Lý Mù U flac
Khôi Nguyên. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hà Phuơng.
Tiếng Sáo Mục Đồng (牧笛) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
苏幕遮 (Tô Mạc Già) flac
张晓棠 (Trương Hiểu Đường). 2020. Chinese Pop - Rock.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩) flac
Nogizaka46. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Guru Guru Curtain.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
Tô Mạc Già (苏幕遮) flac
Trương Hiểu Đường. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Tám Khúc Gỗ (八節木) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).
Prologue~God only knows 第三幕 flac
Masuda Takeshi. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Nishida Emi. Album: PRE-PRODUCTION.
Buồn Tình Hát Lý Mù U flac
Khôi Nguyên. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hà Phương. Album: Bầu Bí Chung Giàn.
Mục Dương Khúc (牧羊曲) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Mụ Nội Che Chúng Mày (Remix) flac
Ngọc Tôn Ft. Lê Nhâm Mix. 2018. Vietnamese Dance - Remix.
Chòm Bạch Dương (牡羊座) flac
Hoàng Quán Trung. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Daj Mu Żyć (Bring Him Home) flac
Janusz Kruciński. 2011. Other country Pop - Rock. Writer: Claude-Michel Schönberg;Alain Boublil;Daniel Wyszogrodzki. Album: Les Misérables: 2010 Polish Cast Recording.
Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) flac
Phó Mộng Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) (Single).
Từ Mộc Lan (木兰辞) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Mộc Lan (木兰辞) (Single).
Amsterdam (阿姆斯特丹 ) flac
Higher Brothers. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Mã Tư Duy;Alwin Van Der Knijff;Teun De Kruif. Album: Hắc Mã Vương Tử (黑马王子).
Tâm Mộc Lan (木兰心) flac
Trương Bích Thần. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tâm Mộc Lan (木兰心) ("木兰:横空出世"Mộc Lan: Ngang Trời Xuất Thế OST) (Single).