×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Mu-Getsu
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
14
Người Gỗ (木偶人)
flac
Mã Tư Duy.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hắc Mã (黑马).
Sương Mù (大雾) (Demo)
flac
Trương Nhất Kiều.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sương Mù (大雾) (Demo) (Single).
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U
flac
Hương Thuỷ.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trương Quang Tuấn.
Album: Ca Dao Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương.
Màu Mũ Anh Màu Áo Em
flac
Mỹ Lan.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Nhật Trường 7 - Hát Cho Lính Và Những Người Yêu Lính.
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Tiếng Hát Hương Lan (Pre 75).
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
1972.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Trường Sơn 7: Quê Hương Mùa Trăng Mùa Thu.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phuơng.
Tiếng Sáo Mục Đồng (牧笛)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
苏幕遮 (Tô Mạc Già)
flac
张晓棠 (Trương Hiểu Đường).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Guru Guru Curtain.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Tô Mạc Già (苏幕遮)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Tám Khúc Gỗ (八節木)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Prologue~God only knows 第三幕
flac
Masuda Takeshi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nishida Emi.
Album: PRE-PRODUCTION.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Bầu Bí Chung Giàn.
Mục Dương Khúc (牧羊曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Mụ Nội Che Chúng Mày (Remix)
flac
Ngọc Tôn Ft. Lê Nhâm Mix.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Chòm Bạch Dương (牡羊座)
flac
Hoàng Quán Trung.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Daj Mu Żyć (Bring Him Home)
flac
Janusz Kruciński.
2011.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Claude-Michel Schönberg;Alain Boublil;Daniel Wyszogrodzki.
Album: Les Misérables: 2010 Polish Cast Recording.
Trì Mộ Hĩ (迟暮矣)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) (Single).
Từ Mộc Lan (木兰辞)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Mộc Lan (木兰辞) (Single).
Amsterdam (阿姆斯特丹 )
flac
Higher Brothers.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Tư Duy;Alwin Van Der Knijff;Teun De Kruif.
Album: Hắc Mã Vương Tử (黑马王子).
Tâm Mộc Lan (木兰心)
flac
Trương Bích Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Mộc Lan (木兰心) ("木兰:横空出世"Mộc Lan: Ngang Trời Xuất Thế OST) (Single).
Triều Mộ Lệnh (朝暮令)
flac
Vân Chi Khấp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Trì Mộ Hĩ (迟暮矣)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) (Single).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Mộc Lan Thi (木兰诗)
flac
Trần Kha Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Những Bài Thơ (把诗词唱出来) (EP).
Cải Lương: Dốc Sương Mù (4/4)
flac
Bạch Tuyết.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyên Thảo.
Album: Cải Lương - Dốc Sương Mù (Pre 75).
Trở Lại Thành Phố Sương Mù
flac
Ngọc Sơn.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Album: Thương Nhớ.
Tâm Sự Cô Gái Mù (Vọng Cổ)
flac
Thanh Hương.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Tiếng Cười Bao Tỷ (Pre 75).
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Người Nghệ Sĩ Mù (Pre 75)
flac
Duy Trách.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Nghệ Sĩ Với Cây Đàn (Pre 75).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Bà Nội Nói (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Ippome Ondo (一歩目音頭)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Halloween Night (ハロウィーン・ナイト).
Hương Mộc Lan (木兰香)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Ân Tình Cha Mẹ (父母恩)
flac
Lý Ý Oa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại (再相逢).
Herdsman (Mảnh Thảo Nguyên Này; 牧人)
flac
Jamyang Dolma.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Khúc Hát Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Ame No Bojō (雨の慕情)
flac
Aki Yashiro.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best.
Tình Yêu Sương Mù (雾之恋)
flac
Man Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Mẫu Đơn Từ (牡丹词)
flac
Dạ Uất lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Đơn Từ (牡丹词) (Single).
Khúc Nhạc Chăn Dê (牧羊曲)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Hộp Sọ Gỗ (木脑壳)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
Undoukai Heimaku (運動会閉幕)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tìm Nhau Giữa Sương Mù (Pre 75)
flac
Phương Hồng Chi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hoài.
Album: 30 Năm Nhạc Dĩa Việt Nam 1945-1975 - Vang Bóng Một Thời 33.
Undoukai Kaimaku (運動会開幕)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Fushigina Ki (不思議な木)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
«
5
6
7
8
9
»