×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
My Dear (Shao Nian Wei Te De Fan Nao; 少年維特的煩惱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Nỗi Buồn Phiền Dai Dẳng Của Tuổi Trẻ (少年維特的煩惱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼)
flac
Thư Khắc.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) (Single).
Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼)
flac
Thư Khắc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Nguy Đặc Phiền Não (少年巍特烦恼) (Single).
Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆)
flac
Trương Kinh Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) (Single).
Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆)
flac
Trương Kinh Y.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cánh Buồm Thiếu Niên (少年的帆) (Single).
偽狼少年
flac
v flower.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 1.
偽狼少年
flac
Sin.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 2.
Thiếu Niên Đã Trở Về (少年已返乡)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Đã Trở Về (少年已返乡).
少年年少
flac
月尘.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 少年年少.
Farewell, My Lad (再见, 少年)
flac
Lương Tịnh Như.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Farewell, My Lad (再见, 少年)
flac
Lương Tịnh Như.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Farewell, My Lad (再见, 少年) ("再见, 少年"Tạm Biệt, Thời Niên Thiếu OST) (Single).
Niên Thiếu Hữu Vi (年少有為)
flac
Lý Vinh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Tai (耳朵).
Shao Nian
flac
Meng Ran.
Vietnamese
Pop - Rock.
Longing Future (懐かしい未来;怀念的未来)
flac
Alan.
2008.
Instrumental
Japanese.
Album: Longing Future (懐かしい未来;怀念的未来) (Single).
Longing Future (懐かしい未来;怀念的未来)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Longing Future (懐かしい未来;怀念的未来) (Single).
Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆)
flac
Xuyên Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆) (Single).
Thiếu Niên Của Gió (带风的少年)
flac
Hoàng Tử Thao.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Của Gió (带风的少年) (Single).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜)
flac
Trương Tinh Đặc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆)
flac
Xuyên Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆) (Single).
The Wolf Boy 狼般的少年
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 2: Blazing Stars.
Thơ Ca Thiếu Niên (少年的诗歌)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuống Biển (入海) (EP).
Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Tại Thiếu Niên (自在的少年).
Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年)
flac
Dương Mịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) ("花儿与少年第四季"Divas Hit the Road S4 OST) (Single).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Thơ Ca Thiếu Niên (少年的诗歌)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuống Biển (入海) (EP).
Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆)
flac
Xuyên Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồi Ức Phiền Muộn (烦恼的回忆) (Single).
Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜)
flac
Trương Tinh Đặc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Vui Của Tuổi Trẻ (年少的欢喜) (Single).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên (少年)
flac
Mộng Nhiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Mộng Nhiên;Trương Lượng.
Album: Thiếu Niên (少年) (Single).
Tuổi Trẻ (少年)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
ドリアン少年
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Teenager (少年)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
Bonnou (凡脳)
flac
TK From Ling Tosite Sigure.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sainou (彩脳).
ドリアン少年
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-M].
ドリアン少年
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
少年啊 (Live)
flac
Vu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Thiếu Niên (少年)
flac
Châu Hoa Kiện.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện.
Album: Thiếu Niên (少年).
ドリアン少年
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Thiếu Niên (少年)
flac
Lộc Thất.
Chinese
Pop - Rock.
煩悩遊戯
flac
Reol.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Reol.
Album: Jijitsujou.
Thiếu Niên (少年)
flac
Mộng Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mộng Nhiên;Trương Lượng.
Album: Thiếu Niên (少年) (Single).
Thiếu Niên (少年)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Dear My Dear
flac
Seo Eunkwang (BTOB).
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: Dear My Dear (Single).
Dear My Dear
flac
Sakura Fujiwara.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: red.
Dear My Dear
flac
Seo Eunkwang.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: FoRest : Entrance (EP).
Dear My Dear
flac
LA POEM.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: SCENE#1 (EP).
Thế Gian Đã Từng Có Một Thiếu Niên Nào Đó (世间来过某个少年)
flac
Smile Tiểu Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
«
1
2
3
4
5
»