×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
Kiêu Ngạo (自负)
flac
Lưu Tư Mẫn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiêu Ngạo (自负) (Single).
Chính Mình (自己)
flac
Phùng Đề Mạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Mình (自己) (Single).
Tử Quy (子规)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Quy (子规).
Tự Nhiên (自然)
flac
Viên Á Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiara.
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Hạt Giống (种子)
flac
Trần Lập Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Diệp Tử (叶子)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diệp Tử (叶子) (Single).
Tư Vị (滋味)
flac
Vương Nhất Triết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
lullaby (无字歌)
flac
Phạn Tạp.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Furiko (振り子)
flac
Uru.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
Người Điên (疯子)
flac
R1SE.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
Jikai Program (自壊プログラム)
flac
mafumafu.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: mafumafu.
Album: Kagurairo Artifact (神楽色アーティファクト).
Tử Lan (子阑)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Childish (孩子气)
flac
Trần Nghiên Hy.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Sayanee (さや姉)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Theater Edition.
Sayoko (小夜子)
flac
Kano.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sweet Ices Cream.
Zi-Mi Ce Vrei
flac
Stres.
2016.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Tot raul spre bine.
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Tự Do (自由)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Hạt Cát (沙子)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Viên Đạn (子弹)
flac
Từ Nhược Tuyên.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Secret To Happiness Is Love.
Lang Zi Gao
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Shimai Donburi (姉妹どんぶり)
flac
Urano Kazumi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shounen yo Uso wo Tsuke! (少年よ 嘘をつけ!) (10th Single).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Jikoai (自己愛)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Tiết Tử (楔子)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
Hí Tử (戏子)
flac
Ngạo Thất Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hí Tử (戏子) (Single).
Dẫn Tử (引子)
flac
Trần Lực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cam (橙子) (Single).
Tự Hiệp (自洽)
flac
Mạc Văn Uý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Nature (自然)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: Nature (自然) (Single).
Ji Ge Zi
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Bóng Dáng (影子)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Tự Độ (自渡)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Độ (自渡) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Ngao Ô Nhất Khẩu Tiên Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
Thái Tử (太子)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Xích Tử (赤子)
flac
Vu Bân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Dã Tử (野子)
flac
Tô Vận Doanh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Chị Em (姊妹)
flac
Dương Thiên Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年).
Freedom (自由)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 2).
«
2
3
4
5
6
»