×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
Tự Do (自由)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Cha Con (父子)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Tuỳ Ý (自便)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Tự Do (自由)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
The Seed (种子)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Hazy Child (かすむ子)
flac
Paniyolo.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Hi To Te Ma.
Tự Ti (自卑)
flac
Lê Thuỵ Ân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Tự Do (自由)
flac
Lý Tâm Khiết.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live Concert.
Quân Cờ (棋子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Bóng Dáng (影子)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Babes (大头仔)
flac
Từ Giai Oánh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Inner Me (心里学).
Furiko (振り子)
flac
Uru.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Break / Furiko (振り子) (EP).
双子情歌
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Tự Y (自医)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Y (自医) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Tự Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hi.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Lành (自愈) (Single).
Hạt Giống (种子)
flac
Dịch Dương Thiên Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạt Giống (种子) (Single).
Tử Anh (紫英)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Anh (紫英) (Single).
Cao Bồi (牛仔)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Cái Bóng (影子)
flac
h3R3.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Tự Tỉnh (自省)
flac
Hà Huyền.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Otogizoushi (伽草子)
flac
Takuro Yoshida.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Lightning (紫電)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Koshien (甲子園)
flac
Fukuyama Masaharu.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Akira.
Cam (橙子)
flac
Bàng Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cam (橙子) (Single).
Dã Tử (野子)
flac
Hebe.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tô Vận Doanh.
Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era.
Thằng Khờ (傻子)
flac
Tô Vĩnh Khang.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Shadow's Shadow (Ying Zi De Ying Zi; 影子的影子)
flac
Hebe Tian.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
不由自主
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sunny Day.
Idol Maruko (アイドルまる子)
flac
Tarako.
1991.
Instrumental
Japanese.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Kỳ Tử (棋子)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: meg rock.
Album: Orange Mint & Tsukimonogatari Music Collection I.
Jibaku (自爆)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Utsu-P.
Album: DIARRHEA.
Tự Do (自由)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Meikko (姪っ子)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Shutsuji (出自)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Tự Bạch (自白)
flac
Tiết Minh Viện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Bạch (自白) (Single).
Giờ Tý (子时)
flac
Lý Giai Tư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Danh Tự (名字)
flac
Phong Tiểu Tranh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thu Lộc • Đường Yến (千秋禄•唐宴).
女の子 (death)
flac
gomen' nasai.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: t;maiko matsumoto.
Album: Mostly Complete Colle.
Cái Tên (名字)
flac
Hầu Chí Kiên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Tự Kỷ (自己)
flac
Lưu Diệc Phi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kỷ (自己) ("花木兰"Hoa Mộc Lan OST) (Single).
Tự Cứu (自救)
flac
Cường Đông Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Cứu (自救) (Single).
Bóng Dáng (影子)
flac
Angel Tiểu Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng (影子) (Single).
Ích Kỷ (自私)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ích Kỷ (自私) (Single).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
«
3
4
5
6
7
»