×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
Chòm Nhân Mã (射手座)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Loving You Is My Freedom (爱你是我的自由)
flac
Coco Lee.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Aegean Sea (爱琴海).
Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答)
flac
Từ Viễn Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: La Húc Dương.
Album: Tự Hỏi Tự Trả Lời (自问自答).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Proud Of Your Boy (自慢の息子)
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Proud Of Your Boy (Reprise) (自慢の息子 (リプライズ))
flac
Yukihiro Shimamura.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Alan Menken;Chad Beguelin;Chikae Takahashi.
Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Shigaisennanka Buttobase (紫外線なんかぶっとばせ)
flac
IZ*ONE.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Vampire (Special Edition).
Tiên Nữ (天仙子)
flac
Tạ Vũ Hân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
愛は花、君はその種子
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Sister (Chị Em; 姊妹)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Cái Bóng (Shadow; 影子)
flac
Coco Lee.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: East To West.
今夜的滋味
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Ajisai Kaleidoscope (紫陽花カレイドスコープ)
flac
Flower.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Kanashii Jiyu (悲しい自由)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Three Words (三个字)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
Tự Do (自由) (Live)
flac
Vi Lễ An.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Thế Anh Hùng EP 5 (盖世英雄 第5期).
Ringonomorinokonekotachi (リンゴの森の子猫たち)
flac
Kyohei Tsutsumi.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Anime Song Orchestra III (Disc 1).
Only Child (獨生子)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Tự Chữa Lành (自愈)
flac
Mục Triết Hy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chữa Lành (自愈).
Shizen to wa? (自然とは?)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Từ Lan (Zilan; 茲蘭)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
下村陽子 - プロローグA
flac
yoko shimomura.
Vietnamese
Pop - Rock.
Life Time (一辈子)
flac
Trần Tắc Khôn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Life Time (一辈子) (Single).
交叉する子午線
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Koneko no Carnival (子猫のカーニバル)
flac
Tatsuya Kato.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Cả Đời (一辈子)
flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Dẫn Tử Khúc (引子)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Okashizukuri (お菓子作り)
flac
Shishamo.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shishamo.
Album: Graduation Project (Sotsugyō Seisaku; 卒業制作).
Iron Beard (铁胡子)
flac
Suld.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 摩天骑士.
自分の可能性
flac
Takatsugu Wakabayashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.1.
Mười Từ (十个字)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Mười Từ (十个字) (Single).
Tiết Tử (楔子) (Intro)
flac
Lý Hóa Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Hóa Vũ.
Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Trường Tử (长子) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
Bản Thân (自己) (Live)
flac
Bạch Cử Cương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Quân Cờ (棋子) (Live)
flac
Trương Thiều Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP3 (天赐的声音第二季 第3期).
Ba Chữ (三个字)
flac
A Nhũng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Chữ (三个字) (Single).
Jiman ni Naritai (自慢になりたい)
flac
SUPER BEAVER.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: I Love You (アイラヴユー).
Tự Kiềm Chế (自持)
flac
Kha Tử Nhan.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Kiềm Chế (自持) (Single).
孤芳自赏 (DJ培仔 2020 House Remix)
flac
杨小壮.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Tự Do Tự Tại (自由自在)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Tử Quy Tử Quy (子归子归)
flac
Chước Yêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Quy Tử Quy (子归子归).
Hải Tử Hải Tử (海子海子)
flac
Phan Hồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Tử Hải Tử (海子海子) (Sinlge).
Nói Chuyện Với Chính Mình (自言自语)
flac
A-Lin.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LINK (EP).
Revolution (Gong Zhuan Zi Zhuan; 公轉自轉)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句
flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴.
Chinese.
Tự Do Tự Tại (Free; 自由自在)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Tự Do Tự Tại (自游自在)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Tự Đạo Tự Diễn (自导自演)
flac
Vu Mông Lung.
Chinese
Pop - Rock.
«
5
6
7
8
9
»