Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 313
Mỹ Tửu Gia Già Phê (Địch Tử) (Mĕi Jiŭ Jia Ka Fei (Dí Zi); 美酒加咖啡 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Dance - Remix.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Single).
It's Not My Fault, I'm Happy flac
Passion Pit. English Pop - Rock. Album: Gossamer.
It's My Own Fault (Featuring Johnny Winter) (Live) flac
Al Kooper. 2004. English Pop - Rock. Album: Filmore East: The Lost Concert Tapes 12/13/68.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Bàn Tay Trái Ấm Áp (左手的温暖) flac
Hồ Dịch Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc OST (下一站是幸福 影视原声带) (EP).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Riko & Reg version) flac
Reg: Ise Mariya. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Lửa (燃点).
It's All My Fault (Atashi No Sei) flac
aiko. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Shimetta Natsu no Hajimari.
Tử Thoa Ký (紫钗记) flac
Bạch Lộc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫) flac
Dư Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字) flac
Vương Hiệp. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字) flac
Anri Kumaki. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Jun Maeda. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA) flac
Hoàng Hựu Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Free Your Mind (自由我心) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Tử Sai Hận (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子).
Shiny Day (闪亮的日子) flac
Tan Yanjian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.
Tanpopo No Watabōshi (タンポポの綿帽子) flac
Yozuca. 2010. Japan Pop - Rock. Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Tẩu Tử Tụng (嫂子颂) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Southern Cross (南十字星) flac
Chthonic. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Kodomo No Uta Medorei (子供のうたメドレー/とうりゃんせ) flac
Joji Hirota. 2007. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Gemini Fierce Star (双子凶星) flac
Frosty Eve. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Domain Of Imago.
2 Hiki No Koneko (2匹の子猫) flac
Hyakkoku Hajime. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Hyakkoku Hajime. Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Tôi Tự Luyến (自恋的我) flac
Vương Căng Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Căng Lâm, 张畅. Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ) flac
Mori Calliope. 2020. Japan Rap - HipHop. Album: DEAD BEATS.
Cửu Vạn Tự (九万字) flac
Ngải Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Vạn Tự (九万字) (Single).
Ngã Tư Đường (十字路口) flac
Hồ Hồng Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Tư Đường (十字路口) ("降魔的2.0"Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 OST) (Single).
Honobo no Daishizen (ほのぼの大自然) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Fujisawa Yoshiaki. Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
Collateral Damage (自由へ道連れ) flac
Sheena Ringo. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Tử Kim Đỉnh (紫金之巅) flac
Ice Paper. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Toshishitano Otokonoko (年下の男の子) flac
Kamishiraishi Mone. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Anouta-1- ( あの歌-1-).
Tự Tại Ca (自在歌) flac
Đinh Đinh RaJor. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Freedom Light (自由之光) flac
SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).