×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
It's Not My Fault, I'm Happy
flac
Passion Pit.
English
Pop - Rock.
Album: Gossamer.
It's My Own Fault (Featuring Johnny Winter) (Live)
flac
Al Kooper.
2004.
English
Pop - Rock.
Album: Filmore East: The Lost Concert Tapes 12/13/68.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Bàn Tay Trái Ấm Áp (左手的温暖)
flac
Hồ Dịch Thần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc OST (下一站是幸福 影视原声带) (EP).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Riko & Reg version)
flac
Reg: Ise Mariya.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
It's All My Fault (Atashi No Sei)
flac
aiko.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimetta Natsu no Hajimari.
Hoa Tây Tử (花西子)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tây Tử (花西子).
Tây Tử Ngân (西子吟)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Tử Ngân (西子吟) (Single).
Kitai Shiteinai Jibun (期待していない自分)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Chữ Hiếm Gặp (生僻字)
flac
Choco Lưu Chí Giai.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chữ Hiếm Gặp (生僻字) (Single).
Dáng Em (你的样子)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Bạch Tự Tại (白自在)
flac
Trương Học Hữu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wake Up Dreaming (醒著做夢).
Dáng Em (你的样子)
flac
Dương Mạn.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Thế Gian (世间情歌) (CD2).
Love Yourself (洁身自爱)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Their Wings (各自的翅膀)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Jiyuu no Kanata (自由の彼方)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Toumei na Iro (透明な色).
Chameleon Joshikousei (カメレオン女子高生)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD2).
Mẹ (母亲)(DJ 钱仔 Remix)
flac
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Tự Cho Là (自以为是)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Đôi Giày Xanh (蓝鞋子)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Maruko Gekou (まる子下校)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Ấu Trĩ (Childish; 孩子气)
flac
Trần Hiên Nghi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Mùi Vị Đó (那滋味)
flac
Thang Triều.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Thần Năm Đó (那些年的男神).
Đối Với Trẻ Em (对孩子)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Ca Tụng Chị Dâu (嫂子颂)
flac
Hàn Lỗi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
Hat Trick (帽子戏法)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Ngày Trọng Đại (大日子)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD3).
Nobotan No Meurasaki (野牡丹の紫)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Gyakuten Oujisama (逆転王子様)
flac
Team K AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team K 6th Stage: RESET Studio Recordings Collection.
Tailings Storage (記憶の残滓)
flac
Akiko Shikata.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Kalliope Piano Concert.
Tự Ngược Đãi Bản Thân (自虐)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Chấp (偏执面).
Tự Hỏi (Ask Yourself; 问自己)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Xin Chào Tự Do (Hi 自由)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Lazi Of Song (拉兹之歌)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Khương Tử Nha (姜子牙)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Anh Hoa;Quách Đức Tử Nghị.
Album: Khương Tử Nha (姜子牙) ("姜子牙"Khương Tử Nha OST) (Single).
Danshi Kibasen (男子騎馬戦)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Khương Tử Nha (姜子牙)
flac
Lý Viên Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khương Tử Nha (姜子牙).
Unfogivable (放不過自己)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phương Đại Đồng.
Album: Journey To The West (Gold).
一起走過的日子
flac
[任震昊VS姚斯婷].
Vietnamese
Pop - Rock.
Fuwa Fuwa Suru Ko (ふわふわする子)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Uchuu Patrol Luluco (宇宙パトロールルル子) (MainTheme)
flac
Suehiro Kenichiro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichiro.
Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Tử Cấm Thu (紫禁秋)
flac
Đặng Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Cấm Thu (紫禁秋) ("上新了·故宫"Làm Mới Cố Cung) (Single).
Trò Chơi Chữ (文字游戏)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Chữ (文字游戏) (Single).
Jibun kakumei (自分革命)
flac
GReeeeN.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jibun kakumei (自分革命) (Single).
Cảm Giác Tự Ti (自卑感)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
«
6
7
8
9
10
»