×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
310
Tử Cấm Thu (紫禁秋)
flac
Đặng Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Cấm Thu (紫禁秋) ("上新了·故宫"Làm Mới Cố Cung) (Single).
来自雪原的回响
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Jiyuu no Tsubasa (自由の翼)
flac
Linked Horizon.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shingeki no Kiseki.
Thỉnh Tự Trọng (请自重)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
風のように自由 ~free as the wind~
flac
Keiko Utoku.
Vietnamese
Pop - Rock.
Viễn Du Tử (远游子)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Viễn Du Tử (远游子) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Viễn Du Tử (远游子)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己)
flac
Thành Thúc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Hộp Sao Trời (星空盒子)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Mặt Đối Mặt (见字如面)
flac
Mao Bất Dịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mặt Đối Mặt (见字如面) (Single).
Cả Đời Này (这一辈子)
flac
Long Kỳ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cả Đời Này (这一辈子) (Single).
Nhụ Tử Tâm (孺子心)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhụ Tử Tâm (孺子心) ("孺子帝"Nhụ Tử Đế OST) (Single).
Kanashimi no Kodomotachi / 悲しみの子供たち (Remastered)
flac
maison book girl.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Album『Fiction』.
Tử Thoa Ký (紫钗记)
flac
Bạch Lộc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫)
flac
Dư Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字)
flac
Vương Hiệp.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字)
flac
Anri Kumaki.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Maeda.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子)
flac
Triệu Vy.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Free Your Mind (自由我心)
flac
Mãn Văn Quân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Bờ (彼岸).
Tử Sai Hận (紫钗恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子).
Shiny Day (闪亮的日子)
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Tanpopo No Watabōshi (タンポポの綿帽子)
flac
Yozuca.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Tẩu Tử Tụng (嫂子颂)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Southern Cross (南十字星)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Kodomo No Uta Medorei (子供のうたメドレー/とうりゃんせ)
flac
Joji Hirota.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ)
flac
NMB48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Gemini Fierce Star (双子凶星)
flac
Frosty Eve.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Domain Of Imago.
2 Hiki No Koneko (2匹の子猫)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ)
flac
Mori Calliope.
2020.
Japan
Rap - HipHop.
Album: DEAD BEATS.
Cửu Vạn Tự (九万字)
flac
Ngải Thần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Vạn Tự (九万字) (Single).
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Tư Đường (十字路口) ("降魔的2.0"Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 OST) (Single).
Honobo no Daishizen (ほのぼの大自然)
flac
Fujisawa Yoshiaki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Fujisawa Yoshiaki.
Album: YuruYuri Nachuyachumi! Special Sound CD OST Zenbuiri.
«
6
7
8
9
10
»