Search and download songs: My Fault (Zi Zuo Zi Shou; 自作自受)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 310

Cảm Giác Tự Ti (自卑感) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2019. Instrumental Chinese. Album: Cảm Giác Tự Ti (自卑感) (Single).
Tử Cấm Thu (紫禁秋) flac
Đặng Luân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tử Cấm Thu (紫禁秋) ("上新了·故宫"Làm Mới Cố Cung) (Single).
来自雪原的回响 flac
Bao.Uner. 2021. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tử Thoa Ký (紫钗记) flac
Bạch Lộc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tên Tôi (我的名字) flac
Mã Tư Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Jiyuu no Tsubasa (自由の翼) flac
Linked Horizon. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Shingeki no Kiseki.
Thỉnh Tự Trọng (请自重) flac
An Nguy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tên Tôi (我的名字) flac
Mã Tư Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
風のように自由 ~free as the wind~ flac
Keiko Utoku. Vietnamese Pop - Rock.
Viễn Du Tử (远游子) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Viễn Du Tử (远游子) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Viễn Du Tử (远游子) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Thành Thúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Hộp Sao Trời (星空盒子) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Mặt Đối Mặt (见字如面) flac
Mao Bất Dịch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặt Đối Mặt (见字如面) (Single).
Cả Đời Này (这一辈子) flac
Long Kỳ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Cả Đời Này (这一辈子) (Single).
Nhụ Tử Tâm (孺子心) flac
Trương Hiểu Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhụ Tử Tâm (孺子心) ("孺子帝"Nhụ Tử Đế OST) (Single).
Kanashimi no Kodomotachi / 悲しみの子供たち (Remastered) flac
maison book girl. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Best Album『Fiction』.
Tử Thoa Ký (紫钗记) flac
Bạch Lộc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Thoa Ký (紫钗记) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
Yêu Tựa Kiếp (爱字劫) flac
Dư Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu OST (亲爱的义祁君OST).
Tên Của Anh (你的名字) flac
Vương Hiệp. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Duyên Tự Thư (缘字书) flac
Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Bia Vô Danh (无字碑) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Jibun no Koto (自分のこと) / Nakamoto Himeka flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Kimi No Moji (君の文字) flac
Anri Kumaki. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Jun Maeda. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Điệu Tử Trúc (紫竹调) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Giang Thành Tử (江城子) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Vô Tự Ca (无字歌) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khúc Nhi. Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Brave Good (被自己绑架) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Angel Wings.
Trâm Ngọc Màu Tím (紫玉钗) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
DNA Của Hoàng Tử (王子的DNA) flac
Hoàng Hựu Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Bất Chợt (突然的自我) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Free Your Mind (自由我心) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Tử Sai Hận (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tuấn Kiệt. Album: Chiếc Bình Nhỏ (小瓶子).
Shiny Day (闪亮的日子) flac
Tan Yanjian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Fever God Flute.
Tanpopo No Watabōshi (タンポポの綿帽子) flac
Yozuca. 2010. Japan Pop - Rock. Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 2).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Tẩu Tử Tụng (嫂子颂) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Southern Cross (南十字星) flac
Chthonic. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Kodomo No Uta Medorei (子供のうたメドレー/とうりゃんせ) flac
Joji Hirota. 2007. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Folk Songs (日本の民謡).
Yojijukugo Girls (四字熟語ガールズ) flac
NMB48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Yokubomono (欲望者) Type-B.
Gemini Fierce Star (双子凶星) flac
Frosty Eve. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Domain Of Imago.
2 Hiki No Koneko (2匹の子猫) flac
Hyakkoku Hajime. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Hyakkoku Hajime. Album: K-ON! Music History's Box Disc 9 (K-ON! Original Soundtracks).
Tôi Tự Luyến (自恋的我) flac
Vương Căng Lâm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Căng Lâm, 张畅. Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
Reaper か Rapper (自己紹介ラップ) flac
Mori Calliope. 2020. Japan Rap - HipHop. Album: DEAD BEATS.
Cửu Vạn Tự (九万字) flac
Ngải Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Vạn Tự (九万字) (Single).