×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nánwéiqíng Yì (难为情•义)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
30
Nhất Diện (一面)
flac
Cát Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Diện (一面) (Single).
Nột Chút (一点)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nột Chút (一点) ("警察荣誉"Cảnh Sát Vinh Dự OST) (Single).
Một Ngày (一天)
flac
Tô Sơn Hải.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày (一天) (Single).
Tùy Ý (肆意)
flac
Bồ Giai Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tùy Ý (肆意) (EP).
Một Ly (一杯)
flac
Thái Bội Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ariel.
Vũ Dực (羽翼)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Dực (羽翼) (EP).
Tân Y (新衣)
flac
Lưu Tích Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sức Mạnh Đáng Gờm - Pride and Price (盛装 影视剧原声带) (OST).
Nhất Mộng (一梦)
flac
Manh Manh Đát Thiên Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mộng (一梦) (Single).
Để Ý (介意)
flac
Chu Duệ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Ỷ Lại (依赖)
flac
Hà Mạn Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Lại (依赖) (Single).
Slander (定义)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Cùng Nhau (一同)
flac
A Thất Bổn Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Nhau (一同) (Single).
Giai Y (佳衣)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giai Y (佳衣) (Single).
Nhất Niệm (一念)
flac
Nghĩa Chưởng Quỹ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Niệm (一念) (Single).
Chi Nhất (之一)
flac
Vương Kính Hiên (Yêu Dương).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chi Nhất (之一) (EP).
Why Care (ใยห่วง)
flac
Benzalert.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Why Care (ใยห่วง) (Single).
Ippo (一歩)
flac
Ryokuoushoku Shakai.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Singalong.
Một Ngày (一天)
flac
Hoàng Tuyên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày (一天) ("想見你"Muốn Gặp Anh OST) (Single).
Yi And Everest Duet
flac
Rupert Gregson-Williams.
2019.
Instrumental
English.
Writer: Rupert Gregson-Williams.
Album: Abominable (Original Motion Picture Soundtrack).
Seigi (正義)
flac
Zuttomayo.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Zuttomayo nankade iinoni.
Album: Ima wa Ima de Chikai wa Emi de (今は今で誓いは笑みで).
Ký Ức (记忆)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Giống Nhau (一样)
flac
Tào Thuỵ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Một (一个)
flac
Trần Nhất Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
Một Nửa (一半)
flac
Lương Khiết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Nửa (一半).
Khác Loài (异类)
flac
Hoa Thần Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Loài (异类).
Nhất Tiếu (一笑)
flac
La Côn.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên OST (微微一笑很倾城 电视剧原声带).
Một Nửa (一半)
flac
Hứa Nguỵ Châu.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Canh Hoà;Hứa Nguỵ Châu;Châu Hoà;Kim Đại Châu.
Album: The Time - 2nd Quarter (15 Phút Rực Rỡ).
Providence (天意)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
Ichibanboshi (一番星)
flac
Daoko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kojima Hideya;Daoko;Lời;Daoko.
Album: DAOKO.
Lavender (薰衣草)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flying.
Gặp Cũng Vương Vấn Xa Cũng Vấn Vương (聚也依依散也依依)
flac
Lý Bích Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Y Nhân (伊人)
flac
Hiềm Khí.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Quy Y (皈依)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Hồi Ức (追忆)
flac
Lâm Tử Trường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Ý Thơ (诗意)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Một Nửa (一半)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Memories (记忆)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
English.
Album: Travelling Home.
Yī Èr Fanclub
flac
Au.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Exit Tunes Presents Cinderella.
Ý Thơ (诗意)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Quên Đi (遗忘)
flac
Đặng Lệ Quân.
1979.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Gimonfu (疑問符)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow
.
Y Kháo (依靠)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Một Nữa (一半)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Thanh Y (青衣)
flac
Thảo Mạo Tương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Y (青衣).
Khác Loài (异类)
flac
Produce 101 China.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Tsuioku (追憶)
flac
Kamui Gakupo.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Under.
Một Câu (一句)
flac
Mịch Nhã.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
僕以外の誰か
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-M].
Ginen (疑念)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
«
5
6
7
8
9
»