×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nụ Xuân Hồng
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Đầu Cành Mơ Đỏ Ý Xuân Reo (红杏枝头春意闹)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hoa Lục (梦华录 电视剧原声带) (OST).
Liên Khúc 3: Nụ Tầm Xuân; Một Đời Yêu Anh; Đò Dọc; Đò Chiều; Chuyện Ba Người; Nối Lại Tình Xưa; Chiều Mưa Biên Giới
flac
Hoài Nam.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy;Trần Thiện Thanh;Trúc Phương;Quốc Dũng;Ngân Giang;Nguyễn Văn Đông.
Album: Liên Khúc Dân Ca (Liên Khúc Hải Âu 4).
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Vết Đỏ Trên Sao Mộc Vẫn Quay (木星上的红斑仍在旋转)
flac
Hoàng Dự Bác.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Đỏ Trên Sao Mộc Vẫn Quay (木星上的红斑仍在旋转) (Jupiter) (Single).
Phụ Nữ (女人)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
Nữ Lưu (女流)
flac
Chu Bút Sướng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lunar.
Chức Nữ (织女)
flac
Đông Hoàng Lạc Sanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chức Nữ (织女).
Thiên Nữ (天女)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Tĩnh Nữ (静女)
flac
CRITTY.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nữ (静女) (Single).
Thiên Nữ (天女)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Nữ Hoàng (女皇)
flac
Trần Vỹ Đình.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Nữ Oa (女娲)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Yêu Nữ (妖女)
flac
Mai Diễm Phương.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Tsuyoshi Ujiki;Lời;Lâm Chấn Cường.
Album: Yêu Nữ (妖女).
Nữ Tướng (女将)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Tướng (女将) (Single).
Vũ Nữ (舞女)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Xuân
flac
Katori.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Katori.
Xuân
flac
Minh Kỳ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Phụ Nữ (女人)
flac
Phương Đại Đồng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soulboy.
Nam Nữ (男女)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Nữ Hoàng (女皇)
flac
Dung Tổ Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Tắc Thiên Truyền Kỳ TVB OST.
Nu Na Nu Nống
flac
Various Artists.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thiếu Nữ (少女)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạy Dỗ (调教) (EP).
Xuân
flac
Ali Hoàng Dương.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Minh Cường.
Album: Xuân (Single).
Xuân
flac
G.Shine.
Vietnamese
Pop - Rock.
Xuân
flac
Tam Ca Áo Trắng.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mùa Xuân.
Xuân
flac
Xuân.
Vietnamese
Pop - Rock.
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
«
5
6
7
8
9
»