×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nữ Nhân Hoa (Woman Flower; 女人花)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
488
Hoa Lạc Nhân Tán Tẫn (花落人散尽)
flac
Vương Ngọc Manh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Lạc Nhân Tán Tẫn (花落人散尽).
Phong Hỏa Giai Nhân (烽火佳人)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hỏa Giai Nhân (烽火佳人) (Single).
Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (DJ版)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (EP).
Lệ Nhãn Vấn Hoa (泪眼问花)
flac
Bành Tịnh Ngạn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Điều Cảm Động Nhất Thế Gian OST (世界上最动听的你 电视剧原声带).
Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷)
flac
Lâm Tiểu Kha.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷) (Single).
Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (EP).
Yên Hoả Nhân Gian (烟火人间)
flac
Thường Siêu Phàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yên Hoả Nhân Gian (烟火人间) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Loạn Hoa Tiệm Dục Mê Nhân Nhãn (乱花渐欲迷人眼)
flac
SING Nữ Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loạn Hoa Tiệm Dục Mê Nhân Nhãn (乱花渐欲迷人眼) (Single).
Cải Lương: Hoả Sơn Thần Nữ (3/4)
flac
Diệu Nga.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Yên Lang.
Album: Cải Lương - Hoả Sơn Thần Nữ (Pre 75).
Cải Lương: Hoả Sơn Thần Nữ (2/4)
flac
Diệu Nga.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Yên Lang.
Album: Cải Lương - Hoả Sơn Thần Nữ (Pre 75).
Manh Nhãn Hoạ Sư (盲眼畫師)
flac
Hà Đồ.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lạc Phi Yên.
Hoa Độ Vị Vong Nhân (花渡未亡人)
flac
Giang Bình Quả.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Độ Vị Vong Nhân (花渡未亡人).
Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花)
flac
Từ Lương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花) (Single).
Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花)
flac
Từ Lương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花) (Single).
Nhân Hóa Nỗi Nhớ (想念拟人化) (Live)
flac
Diêu Hiểu Đường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷) (EP).
Yên Hỏa Phàm Nhân Tâm (烟火凡人心)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hỏa Phàm Nhân Tâm (烟火凡人心) (EP).
Yên Hoả Nhân Gian (烟火人间)
flac
Thường Siêu Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoả Nhân Gian (烟火人间) (Single).
Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (DJ版)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (EP).
Nhân Gian Đăng Hỏa (人间灯火)
flac
Phi Hành Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Đăng Hỏa (人间灯火) (Single).
Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间) (Single).
Liên Khúc: Chuyện Hẹn Hò; Hoa Trinh Nữ
flac
Châu Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Người Ở Lại Charlie.
Có Nụ Hoa Hồng Bỗng Gọi Tên Anh
flac
Hồng Nhung.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Phúc;Anh Thoa.
Album: Mưa Trong Mắt Em.
Có Nụ Hoa Hồng Bỗng Gọi Tên Anh
flac
Phương Linh.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Phúc;Anh Thoa.
Album: Tiếng Hót Từ Bụi Mận Gai.
Liên Khúc: Chuyện Hẹn Hò; Hoa Trinh Nữ
flac
Quang Nhựt.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Liên Khúc: Chuyện Hẹn Hò; Hoa Trinh Nữ
flac
Châu Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Asia Bất Tử 2.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Có Nụ Hoa Hồng Bỗng Gọi Tên Anh
flac
Hồng Nhung.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Phúc;Anh Thoa.
Album: Dấu Yêu Tình Đầu.
Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷) (Single).
Nhất Nhân Nhất Hoa (一人一花)
flac
A Đoá.
Chinese
Pop - Rock.
Yên Hỏa Nhân Gian (煙火人間)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hỏa Nhân Gian (煙火人間) (Single).
Tầm Nhân Gian Yên Hỏa (寻人间烟火)
flac
Mao Văn Lệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầm Nhân Gian Yên Hỏa (寻人间烟火) (Single).
Phong Hỏa Giai Nhân (烽火佳人)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hỏa Giai Nhân (烽火佳人) (Single).
Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (Guitar Ver)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (Guitar Ver) (Single).
Nữ Nhi Theo Cơn Gió (Hoa Bằng Lăng; 追风的女儿)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Nữ Hắc Hiệp Mộc Lan Hoa (女黑俠木蘭花)
flac
Diệp Lệ Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Thuyết tiến hoá thiếu nữ - ShaoNu JinHuaLun (少女进化论) / Team HII
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 姜帆.
Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thất Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Nhân Diện Đào Hoa (人面桃花)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷).
Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间)
flac
Kim Nam Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Anh Ăn Một Bữa Ăn Ngon - Dine With Love (陪你一起好好吃饭 影视原声带) (OST).
Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (Guitar Ver)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Yên Hỏa (人间烟火) (Guitar Ver) (Single).
Yên Hỏa Nhân Gian (煙火人間)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Yên Hỏa Nhân Gian (煙火人間) (Single).
Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间)
flac
Lục Hổ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngọc Chiêu Lệnh (玉昭令 影视原声带) (OST).
Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hỏa Nhân Gian (烟火人间) (Single).
Tầm Nhân Gian Yên Hỏa (寻人间烟火)
flac
Mao Văn Lệ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tầm Nhân Gian Yên Hỏa (寻人间烟火) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỹ Nhân Họa Quyển (美人画卷) (EP).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯))
flac
Tát Khắc Tư.
Instrumental
Chinese.
«
6
7
8
9
10
»