Search and download songs: Nữ Nhân Tựa Sương Khói (女人如烟)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 318

Tình Sương Khói flac
Thanh Thuỷ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Ngọc Thiện. Album: Trái Tim Không Ngũ Yên.
Tình Sương Khói flac
La Sương Sương. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Ngọc Thiện. Album: Em Có Về Nơi Đây - 40 Bản Tình Ca Ru Lệ 8 CD4.
Dù Tình Sương Khói flac
Quỳnh Vi. Vietnamese Pop - Rock. Album: Quỳnh Vi - Vùi Sâu Trái Tim Buồn.
Sương Khói Mong Manh flac
Thuỳ Trang. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ấn Tượng Sài Gòn.
Tiếng Nhạn Kêu Sương flac
Hiền Trang. Instrumental Vietnamese.
Tiếng Hát Khói Sương (Pre 75) flac
Thanh Thuý. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đắc Đăng. Album: Tình Buồn.
Sương Khói Rừng Khuya (Vọng Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Vọng Cổ - Bá Nha Ngộ Tử Kỳ (Pre 75).
Sương Khói Rừng Khuya 1 (Tân Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Tân Cổ - Sương Khói Rừng Khuya (Pre 75).
Khói Sương Mong Manh (Piano Version) flac
Various Artists. Instrumental Vietnamese. Writer: Châu Đăng Khoa.
Sương Khói Rừng Khuya (Tân Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Ngọc Giàu (Pre 75).
Mưa Sương Khói (烟雨濛濛) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Sương Khói Rừng Khuya (Vọng Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Vọng Cổ - Sương Khói Rừng Khuya (Pre 75).
Tiếng Hát Khói Sương (Pre 75) flac
Julie Quang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đắc Đăng. Album: Máu Và Nước Mắt - Nghệ Thuật 7.
Sương Khói Rừng Khuya 2 (Tân Cổ) flac
Ngọc Giàu. Vietnamese Bolero. Album: Tân Cổ - Sương Khói Rừng Khuya (Pre 75).
Nữ Nhân Tình (女儿情) flac
Duan Yin Ying. 2006. Instrumental Chinese. Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Nữ Nhân Lệ (女人泪) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Ngải Tâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Nữ Nhân Hương (女人香) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Trên Cây Sake OST.
Nữ Nhân Duyên (女人緣) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Nữ Nhân Tâm (女人心) flac
Trịnh La Xuyến. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Sinh Nếu Như Lần Đầu Gặp Gỡ OST (人生若如初相见 电视原声带).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Mai Diễm Phương. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Various Artirts. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Youthful Days (Chinese Classic Songs).
Nữ Nhân Hoa (女人花) flac
Mai Diễm Phương. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Hoa Nữ Nhân (女人花) flac
Tề Dự. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Đại Nữ Nhân (大女人) flac
Trần Hựu Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Hảo Nữ Nhân (好女孩) (Live) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP12 (歌手·当打之年 第12期).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Cơn Mưa Sương Khói (烟雨蒙蒙) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Nụ Cười Cho Nhân Gian flac
Minh Quân. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Minh Châu. Album: Tình Yêu Muôn Màu.
Nữ Quân Nhân Kiều Diễm flac
Mai Lệ Huyền. 1972. Vietnamese Pop - Rock. Album: Kích Động Nhạc: Hùng Cường & Mai Lệ Huyền (Trước 1975).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Tựa Như Là Cố Nhân (似是故人) flac
Diệp Huyền Thanh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Nữ Nhân Hoa (Nǚ Rén Huā; 女人花) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Nữ Nhân Tâm (Nu Ren Xin; 女人心) flac
Trần Vỹ. 2015. Instrumental Chinese. Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花) flac
Vi Duy. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai. Album: Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海).
Man And God (Thần Nhân Sướng; 神人畅) flac
Phó Lệ Na. 2006. Instrumental Chinese. Album: Harmonious Qin & Se (琴瑟和鸣; Cầm Sắt Hoà Minh).
Hồng Nhan Như Sương (红颜如霜) flac
Châu Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) flac
7An. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sương Tuyết Hồng Nhan Ký (霜雪红颜记) ("魔道祖师" Ma Đạo Tổ Sư OST) [EP].
Tầm Nhân Khởi Sự (寻人启事) flac
Tống Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tầm Nhân Khởi Sự (寻人启事) (Single).
Cô Gái Và Biển Khơi (少女与海) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Nữ Nhân Thập Bát Biến (女大十八变) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Nữ Nhân Hoa (Woman Flower; 女人花) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.