×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nak Leng Keyboard (นักเลงคีย์บอร์ด)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
208
Artists
6
Lãnh Tràng Vương (冷场王)
flac
Chỉ Nghiên Zyan.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lãnh Tràng Vương (冷场王) (Single).
Bị Bỏ Rơi (被冷落的)
flac
Phan Triệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
Cold Lonely Sandbar (Ji Mo Sha Zhou Leng; 寂寞沙洲冷)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Lover (Bluray CD).
寂寞沙洲冷/ Jì Mò Shā Zhōu Lěng (Tịch Mịch Sa Châu Lãnh)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Mùa Đông Năm Nay Không Lạnh (这个冬天冷不冷)
flac
Giang Đào.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đợi Đến Khi Hoa Không Còn (等到花没开).
Keyboard Concerto In F Minor. I, Allegro. II, Largo. III, Presto
flac
Johann Sebastian Bach.
2006.
Instrumental
Other.
Album: 100 Best Baroque (CD 5 - Bach And His Time).
Keyboard Concerto No. 2 In E Major. BWV 1053 II. Siciliano (Remastered)
flac
Glenn Gould.
2015.
Instrumental
English.
Album: The Sound of Glenn Gould.
Keyboard Concerto No. 3 In D Major. BWV 1054 1. Allegro (Remastered)
flac
Glenn Gould.
2015.
Instrumental
English.
Album: The Sound of Glenn Gould.
Sonata For Keyboard In D Minor, K. 9 (L. 413), "Pastorale"
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Sonata For Keyboard In E Major, K. 380 (L. 23) "Cortège"
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Sonata For Keyboard In G Minor, K. 450 (L. 338) "Burlesca"
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Sonata For Keyboard In C Major, K. 159 (L. 104) "La Caccia"
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Sonata For Keyboard In E Major, K. 20 (L. 375) "Capriccio"
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Sonata For Keyboard In G Minor, K. 8 (L. 488) ("Bucolic")
flac
Ivo Pogorelich.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Domenico Scarlatti.
Trời Lạnh Sẽ Trở Lại (天冷就回来)
flac
Đồng Lệ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷)
flac
Sara.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
Lạnh Lùng Cùng Cực (冷酷到底)
flac
Vũ Tuyền.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Đêm Mưa Lạnh Quên Tình (忘情冷雨夜)
flac
Trương Học Hữu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD1).
Yêu Một Cách Lạnh Lùng (冷漠地爱着)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Pháo Hoa Dễ Lạnh (烟花易冷)
flac
Hàn Xuân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Your Cold Hands (你那好冷的小手)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lost In Love.
Lạnh Lùng Cùng Cực (冷酷到底)
flac
Vũ Tuyền.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Đêm Mưa Lạnh Quên Tình (忘情冷雨夜)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Platinum Collection (CD 2).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
Trương Vĩ Già.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhớ Anh (想你的夜).
Tình Lãnh Tình Nhiệt (情冷情热)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Mì Lạnh Trung Hoa (中华冷面)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD1).
Bãi Cát Vắng Lặng (寂寞沙洲冷)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Yên Hoa Dịch Lãnh (烟花易冷)
flac
Thang Tử Tinh.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Anh Rất Bình Tĩnh (你太冷静)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Yên Hoa Dịch Lãnh (烟花易冷)
flac
Châu Kiệt Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Florence Của Chúng Ta (我们的翡冷翠)
flac
Châu Truyền Hùng.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Genesis (恋人创世纪).
Động Vật Máu Lạnh (冷血动物)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Bãi Cát Vắng Lặng (寂寞沙洲冷)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Gió Đêm Lạnh Vô Tình (夜冷风正吹)
flac
Lương Ngọc Vanh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Câu Chuyện Tình Yêu (十爱).
Đêm Rét Không Lạnh (韓夜不冷)
flac
Lý Khắc Cần.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Hall.
Thu Vũ Sương Lãnh (秋雨霜冷)
flac
Wang Jun Xiong.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Billows Of Pines (松涛).
Jikai, Reiketsu Hen (次回、冷血篇)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
Chuông Gió Ấm Lạnh (冷暖風鈴)
flac
Trần Bách Cường.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Đời Cầu Gì (一生何求).
Pháo Hoa Dễ Lạnh (烟花易冷) (Live)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chương Trình Đặc Biệt Dành Cho Đêm Giao Thừa (美好生活欢乐送跨年特别节目).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
Tô Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Frozen Sleep (Reitou Suimin; 冷凍睡眠)
flac
amazarashi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anta e (あんたへ; To You).
Ranh Giới Mơ Hồ (模棱界限)
flac
An Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ranh Giới Mơ Hồ (模棱界限) (Single).
Lạnh Lùng Cùng Cực (冷酷到底) (Live)
flac
Hoàng Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP9 (天赐的声音第二季 第9期).
Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) (Single).
Gió Nam Tháng Bảy Lạnh (七月南风冷)
flac
Thoát Cảnh Lân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Báo Cáo Vương Gia, Vương Phi Là Một Con Mèo OST (报告王爷, 王妃是只猫 网剧原声带) (EP).
Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷)
flac
Tô Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Đơn Bờ Cát Lạnh (寂寞沙洲冷) (Single).
Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) (Single).
我的心在冷風裡飛
flac
Samuel Tai 邰正宵.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rekindle Love 重燃愛戀.
Tiềm Nhập - Lãnh Tịnh 《潜入-冷静》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
«
1
2
3
4
5
»