×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nel Cuore Lei
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Mưa Nước Mắt (淚的小雨)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Ngọn Nến Hồng (红烛泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Không Ngừng Khóc (泪流不止)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: REFLECTION.
Thiếu Niên Lệ (少年泪)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu Phá Thương Khung Động Họa Đệ Tứ Quý Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹 动画第四季原声带) (EP).
Nước Mắt Anh Hùng (英雄泪)
flac
Vương Kiệt.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Suppin to Namida. (Korean Version) (スッピンと涙。)
flac
Goto Maki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Goto Maki COMPLETE BEST ALBUM 2001-2007 ~Singles & Rare Tracks~ [Disc 2].
Mặc Như Lệ (墨如泪)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặc Như Lệ (墨如泪) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪)
flac
Lý Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Mùa Giông Bão (雷雨季节)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Giông Bão (雷雨季节) (Single).
Mùa Giông Bão (雷雨季节)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Giông Bão (雷雨季节) (Single).
Six Variations On The Duet "Nel Cor Più Mon Mi Sento" From La Molinara In G Major, Woo 70: Theme: Variations I-VI
flac
Rudolf Buchbinder.
2004.
Instrumental
English.
Writer: Ludwig Van Beethoven.
Album: Beethoven: Complete Works For Solo Piano (CD11).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Harujion ga Sakukoro (ハルジオンが咲く頃) -Type A-.
Nước Mắt Của Em (我的泪)
flac
Tăng Bái Từ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm dịch Tú.
Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Một Biển Nước Mắt (泪海)
flac
Hứa Như Vân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Quốc Ngữ (国语真经典).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ)
flac
Various Artitsts.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Earth's Tears (地球之涙)
flac
Vanros Kloud.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Love Infinity.
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙)
flac
Flower.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Moonlight Regga (月光雷鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Jerry Fish No Namida (ジェリーフィッシュの涙)
flac
Hatsune Miku Append (Soft).
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kanata Jun.
Album: Headphone Girl EP.
Đêm Nước Mắt (夜泪夜奔)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kén? (茧?).
美人泪 (Lệ mỹ nhân)
flac
Đang Cập Nhật.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tra Tra(查查) & Vũ Thừa (羽承).
Raimei No Delay Akagumi (雷鳴のDelay)
flac
22/7.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Ga Motteru Mono Nara (僕が持ってるものなら) (Special Edition).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪)
flac
TC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
笑和泪都落下
flac
苏云安.
Chinese.
Lệ Ngàn Năm (千年淚)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fighting (生存之道) CD2.
Lệ Tình (一颗情泪)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD3).
Nữ Nhân Lệ (女人泪)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪)
flac
Tôn Lộ.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Tương Phi Lệ (湘妃泪)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Yêu Rất Mệt (爱得太累)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Sekai no Namida (世界の涙)
flac
French Kiss.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: French Kiss.
Rơi Nước Mắt (落花泪)
flac
Long Thiên Ngọc.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Một Biển Nước Mắt (泪海)
flac
Hứa Như vân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Vivo Per Lei (Je Vis Pour Elle)
flac
Bruno Pelletier.
2002.
France
Pop - Rock.
Writer: Bruno Pelletier.
Album: Les Plus Beaux Duos.
Thông Minh Luỹ (聪明累)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Nước Mắt Tình Si (痴情泪)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Thiên Hành Lệ (千行泪)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Một Biển Nước Mắt (泪海)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
«
4
5
6
7
8
»