Search and download songs: Nel Cuore Lei
Search songs, artists or lyrics

Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Rain,Tear And Sweat (汗、雨、泪) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Yume No Tsubobi (夢の蕾) (Piano Version) flac
Masaru Yokoyama. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Masaru Yokoyama. Album: Garakowa -Restore The World- Original Soundtrack.
Aoi Namida (青い涙) (Acoustic ver.) flac
Mizutani Kaho. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Aoi Namida (青い涙).
Thunder Plains (Kaminari Heigen; 雷平原) flac
Masashi Hamauzu. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Masashi Hamauzu. Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Toumei na Namida (透明な涙) flac
Hashimoto Yukari. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Sankarea Original sound track.
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Lưu Y Thuần. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Huy A Lệnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Tương Tư (相思泪).
Cách Thế Lệ (隔世泪) flac
Lược Lược Lược. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Thế Lệ (隔世泪).
Nước Mắt Liễu Phong (柳风泪) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hành (同行) (EP).
Lôi Phong Hải (雷锋海) flac
Dĩ Đông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lôi Phong Hải (雷锋海).
Mặc Như Lệ (墨如泪) flac
Kim Chí Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mặc Như Lệ (墨如泪) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Trương Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Sắc Lặc Ca (敕勒歌) flac
Lưu Dương Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Lặc Ca (敕勒歌) (Single).
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Qíng Rén De Yǎn Lèi; 情人的眼泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Chu Tử Hàn. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nắm Giữ Nước Mắt (与泪抱拥) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪) flac
Lâm Ức Liên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Heroes Shed Tears Too (英雄也有泪) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Yêu Nhau Là Nước Mắt (相爱的泪水) flac
Hồ Dương Lâm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Human Beings Are One Family (人类是一家) flac
Vi Duy. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪) flac
Nhị Kha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪) flac
Tạ Đan Ni. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪) flac
Cẩu Hãn Trung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪) flac
Wu Mengmeng (吴梦梦). 2019. Instrumental Chinese. Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Mộng Nơi Thành Trì (梦的堡垒) flac
Tưởng Dao Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Dao Gia. Album: Năng Lượng Mới Trên Giang Hồ (江湖新能量).