×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nel Cuore Lei
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Rain,Tear And Sweat (汗、雨、泪)
flac
Trần Huân Kỳ.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Yume No Tsubobi (夢の蕾) (Piano Version)
flac
Masaru Yokoyama.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masaru Yokoyama.
Album: Garakowa -Restore The World- Original Soundtrack.
Aoi Namida (青い涙) (Acoustic ver.)
flac
Mizutani Kaho.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aoi Namida (青い涙).
Thunder Plains (Kaminari Heigen; 雷平原)
flac
Masashi Hamauzu.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masashi Hamauzu.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Toumei na Namida (透明な涙)
flac
Hashimoto Yukari.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Sankarea Original sound track.
Yên Chi Lệ (胭脂泪)
flac
Lưu Y Thuần.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Huy A Lệnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Tương Tư (相思泪).
Cách Thế Lệ (隔世泪)
flac
Lược Lược Lược.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Thế Lệ (隔世泪).
Nước Mắt Liễu Phong (柳风泪)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Hành (同行) (EP).
Lôi Phong Hải (雷锋海)
flac
Dĩ Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lôi Phong Hải (雷锋海).
Mặc Như Lệ (墨如泪)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mặc Như Lệ (墨如泪) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪)
flac
Trương Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Sắc Lặc Ca (敕勒歌)
flac
Lưu Dương Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Lặc Ca (敕勒歌) (Single).
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Qíng Rén De Yǎn Lèi; 情人的眼泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Giấu Được Nước Mắt (藏不住眼泪).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Chu Tử Hàn.
Chinese
Pop - Rock.
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Nắm Giữ Nước Mắt (与泪抱拥)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Nước Mắt Của Người Tình (情人的眼淚)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Audiophile Piano - Love Songs.
A Bowl Of Tears (一盆眼泪)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nước Mắt Người Tình (情人的眼泪)
flac
Lâm Ức Liên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Heroes Shed Tears Too (英雄也有泪)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Yêu Nhau Là Nước Mắt (相爱的泪水)
flac
Hồ Dương Lâm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Tears Of Emergency (緊急的眼淚)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼)
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (情人的眼泪)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Human Beings Are One Family (人类是一家)
flac
Vi Duy.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD2).
Hãy Nhìn Nước Mắt Em (相看泪眼)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD12).
Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚)
flac
Trịnh Tuấn Hoằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Đừng Rơi Lệ (不要流淚) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Nước Mắt Dưới Ánh Trăng (月下泪)
flac
Nhị Kha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuở Xưa Có Ngọn Núi Linh Kiếm OST (从前有座灵剑山 原声音乐专辑) (EP).
Adeline Ballet (阿德琳芭蕾舞)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
The Lover's Tears (情人的眼泪)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Romantic Feelings Of Guzheng - Lilac Flower (浪漫古筝-丁香花).
Nước Mắt Không Ngừng Rơi (不止眼泪)
flac
Tạ Đan Ni.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Giang Hồ Vô Lệ (江湖无泪)
flac
Cẩu Hãn Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỹ Nhân Đồ Giám OST (网剧 武林秘案之美人图鉴 原声带).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪)
flac
Hướng Tư Tư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪)
flac
Hướng Tư Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nước Mắt Trên Phím Đàn (琴键上的泪) (Single).
Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sống Quá Mệt Mỏi (别活太累) (EP).
Lament Of The Great Wall (Opening) (姜女泪)
flac
Wu Mengmeng (吴梦梦).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Nhất Tràng Lệ Nhiệt (一场泪热)
flac
Bách Tùng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花)
flac
Sơn Thủy Tổ Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Tựa Như Tình Yêu (类似爱情)
flac
Luyến Dư Bạch Thị Thung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Như Tình Yêu (类似爱情) (Single).
Mộng Nơi Thành Trì (梦的堡垒)
flac
Tưởng Dao Gia.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tưởng Dao Gia.
Album: Năng Lượng Mới Trên Giang Hồ (江湖新能量).
Giọt Nước Mắt Thứ Ba (第三滴眼泪)
flac
Kim Sa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khí (空气).
Là Mưa Hay Là Nước Mắt (是雨是泪)
flac
Trần Quả.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
«
5
6
7
8
9
»