×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Người Mù
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Rika no Mezame (リカの目覚め)
flac
Yano Hiroyasu.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yano Hiroyasu.
Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
The Thirteen Cryptical Prophecies Of Mu
flac
Bal-Sagoth.
1999.
English
Pop - Rock.
Album: The Power Cosmic.
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Mộ Vân Tiêu (暮云霄)
flac
Diêu Hiểu Đường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Vân Tiêu (暮云霄) (Single).
老母 (feat. 王光芳)
flac
Namewee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 亞洲通車.
Mộc Lan Nói (木兰说)
flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan Nói (木兰说) (Single).
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭)
flac
Trương Tín Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
ANMAKU MIMEI (暗幕未明)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Biển Sương Mù (粉雾海) (Live)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Trong Sương Mù (雾里) (Live)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Hoa Mộc Lan (花木兰)
flac
Trương Tây.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Mộc Lan (花木兰) (EP).
Tang Mộc Dẫn (桑木引)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tang Mộc Dẫn (桑木引) (Single).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U
flac
Hương Thuỷ.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trương Quang Tuấn.
Album: Ca Dao Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương.
Màu Mũ Anh Màu Áo Em
flac
Mỹ Lan.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Nhật Trường 7 - Hát Cho Lính Và Những Người Yêu Lính.
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Tiếng Hát Hương Lan (Pre 75).
Tiếng Chuông Linh Mụ (Pre 75)
flac
Hương Lan.
1972.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Nguyên;Tô Kiều Ngân.
Album: Trường Sơn 7: Quê Hương Mùa Trăng Mùa Thu.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phuơng.
Tiếng Sáo Mục Đồng (牧笛)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
苏幕遮 (Tô Mạc Già)
flac
张晓棠 (Trương Hiểu Đường).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Guru Guru Curtain.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Tô Mạc Già (苏幕遮)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Tám Khúc Gỗ (八節木)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Prologue~God only knows 第三幕
flac
Masuda Takeshi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nishida Emi.
Album: PRE-PRODUCTION.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Phương.
Album: Bầu Bí Chung Giàn.
Mục Dương Khúc (牧羊曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Mụ Nội Che Chúng Mày (Remix)
flac
Ngọc Tôn Ft. Lê Nhâm Mix.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Chòm Bạch Dương (牡羊座)
flac
Hoàng Quán Trung.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Daj Mu Żyć (Bring Him Home)
flac
Janusz Kruciński.
2011.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Claude-Michel Schönberg;Alain Boublil;Daniel Wyszogrodzki.
Album: Les Misérables: 2010 Polish Cast Recording.
Trì Mộ Hĩ (迟暮矣)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) (Single).
Từ Mộc Lan (木兰辞)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Mộc Lan (木兰辞) (Single).
Amsterdam (阿姆斯特丹 )
flac
Higher Brothers.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Tư Duy;Alwin Van Der Knijff;Teun De Kruif.
Album: Hắc Mã Vương Tử (黑马王子).
Tâm Mộc Lan (木兰心)
flac
Trương Bích Thần.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Mộc Lan (木兰心) ("木兰:横空出世"Mộc Lan: Ngang Trời Xuất Thế OST) (Single).
Triều Mộ Lệnh (朝暮令)
flac
Vân Chi Khấp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Trì Mộ Hĩ (迟暮矣)
flac
Phó Mộng Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trì Mộ Hĩ (迟暮矣) (Single).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Mộc Lan Thi (木兰诗)
flac
Trần Kha Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Những Bài Thơ (把诗词唱出来) (EP).
Ruộng Bậc Thang Mù Cang Chải
flac
VPROD Publishing.
Instrumental
Vietnamese.
Tô Mạc Già (苏幕遮)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thịnh Thế Hảo Phong Quang EP.
Tình Sâu Đậm, Mưa Mịt Mù (Cover)
flac
Juky San.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Đậm, Mưa Mịt Mù (Cover) (Single).
Ở Sao Mộc (在木星)
flac
Phác Thụ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Bẽ Bàng Bướm Đậu Mù U
flac
Bích Tuyền.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trương Quang Tuấn.
Album: Trầu Cau.
Buồn Tình Hát Lý Mù U
flac
Khôi Nguyên.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hà Phuơng.
Album: Niên Học Sau Cùng.
Pull Muppets (扯线木偶)
flac
Tôn Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Little Dream (EP).
Gửi Anh Chiếc Mũ Tai Bèo
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Phạm Tuấn Khoa.
Koi Wa Dame (恋は駄目)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Of Small Hometown (ふるさとはどこですか).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭)
flac
Vương Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 牡丹亭.
Mu Lung Dojo (Mureung School 1)
flac
MapleStory.
2003.
Instrumental
Japanese.
Writer: Wizet.
Album: MapleStory Original Soundtrack (P.3).
Eye Of Shrine Maiden (巫女の目)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
«
6
7
8
9
10
»