Search and download songs: Ngự Kiếm Giang Hồ (Yu Jian Jiang Hu; 御剑江湖)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tân Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm flac
Various Artists. 1993. Chinese Pop - Rock.
Hồ Ly Trắng (白狐) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Kiếm Hiệp Tình Duyên (剑侠情) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Vấn Tình Kiếm (问情剑) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Kiếm Hạ Phách (剑下魄) flac
Thanh Thủy er. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hạ Phách (剑下魄).
Tửu Kiếm Tiên (酒剑仙) flac
Quý Châu Phóng Khắc Vương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tửu Kiếm Tiên (酒剑仙) (Single).
Tịch Ngữ (汐語) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tịch Ngữ (汐語) (Single).
Ngự Phong (驭风) flac
Chấp Tố Hề (执素兮). 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Soạn nhạc;Lý Đại Bạch - Tác từ;Cố Như Nguyện, Đê Đường Vẫn Tinh, Dịch giả Liên Tiêu Túy Thanh Tửu.
Đại Ngư (大鱼) flac
Phương Nhung. 2019. Chinese Pop - Rock.
Trà Ngữ (茶语) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Kiếm Thượng Hoa (剑上花) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chư Thiên Kỷ OST (诸天纪 动画原声大碟).
Kiếm Hiệp Tình (剑侠情) flac
HITA. 2016. Chinese Pop - Rock.
Kiếm Ca Hành (剑歌行) flac
Nguyệt Trần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Ca Hành (剑歌行) (Single).
Kiếm Thượng Hoa (剑上花) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chư Thiên Kỷ OST (诸天纪 动画原声大碟).
Kiếm Ca Hành (剑歌行) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Kiếm Ca Hành (剑歌行) flac
Y Cách Tái Thính. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Ca Hành (剑歌行) (Single).
Thủ Ngữ (手语) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Trầm Ngư (沉鱼) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trầm Ngư (沉鱼) (Single).
Ngư Thuyết (鱼说) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngư Thuyết (鱼说) (Single).
Ngư Thuyết (鱼说) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngư Thuyết (鱼说) (Single).
Ngự Địch (御笛) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Trầm Ngư (沉鱼) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trầm Ngư (沉鱼) (Single).
Ngự Phong (驭风) flac
Chấp Tố Hề. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ngự Phong (驭风).
Ngự Tâm (御心) flac
Sát Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock.
Đại Ngư (大鱼) flac
Bất Tài. Chinese Pop - Rock.
Song Ngư (双鱼) flac
Kim Chí Văn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Bong Ra Từng Mảng Của Thời Gian (剥落的时间) (EP).
Từ Ngữ (瓷语) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Ngữ (瓷语).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Điền Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Điền Viên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言) flac
Hi Lâm Na Y · Cao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Ngu Ngốc (愚笨) flac
Trần Huyền Hiếu (Đại Huyền). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngu Ngốc (愚笨) (Single).
Trà Ngữ (茶语) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Hổ Hổ Sinh Uy (虎虎生威) (Live) flac
Cung Lâm Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hổ Hổ Sinh Uy (虎虎生威) (Live) (Single).
Hổ Niên Lai Thính Hồ (虎年来听胡) flac
Tiền Nhuận Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hổ Niên Lai Thính Hồ (虎年来听胡) (Single).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Hổ Hổ Quá Đại Niên (虎虎过大年) flac
Giả Tử Diệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hổ Hổ Quá Đại Niên (虎虎过大年) (Single).
Kiếm Thượng Tuyết (剑上雪) flac
Phì Tạo Khuẩn (Mân Mân Đích Miêu Mễ). 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Thượng Tuyết (剑上雪) (Single).
Hồ Ly Trắng (白狐) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
白狐 (Hồ Ly Trắng) flac
Dương Mạn. Chinese Pop - Rock.
Hồ Changjin (长津湖) flac
Lưu Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Changjin (长津湖) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Butterfly (Hồ Điệp; 蝴蝶) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Bless (Hộ Hữu; 护佑) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
San Hô (珊瑚颂) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Hồ Điệp (蝴蝶) (Live) flac
Đào Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP1 (天赐的声音第二季 第1期).
Mãn Giang Hồng (Măn Jiang Hóng; 满江红) flac
Fu Na. 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Độ Giang Khẩu (渡江口) flac
Thanh Thủy Er. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Mạc Thanh. Album: Độ Giang Khẩu (渡江口).
Nhớ Về Giang Nam (忆江南) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).