×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nguyệt Lượng Kiến (月亮见)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Thất Nguyệt Quang (失月光)
flac
A Nhiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Thiên Giang Nguyệt (千江月)
flac
Triệu Bách Xuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠)
flac
Tửu Hòa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Tây Giang Nguyệt (Xī Jiāng Yuè; 西江月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tinh Nguyệt Lạc (星月落)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Bán Loan (月半弯)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue)
flac
Xiao Ai De Ma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月)
flac
Ngân Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bỉ Thời Nguyệt (彼时月)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉ Thời Nguyệt (彼时月).
Hoa Nguyệt Nguyện (花月愿)
flac
Hồ Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tây Giang Nguyệt (西江月)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Thái Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里)
flac
Hy Nguyệt Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱)
flac
Cẩm Linh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bế Nguyệt Trang (闭月妆)
flac
Hàn Tiêu Es.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt Trang (闭月妆) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月)
flac
Hạ Kính Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣)
flac
Tiểu A Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月)
flac
Hắc Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 5 (梦想的声音第三季第5期).
Phong Nguyệt Tàng (风月藏)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live)
flac
Phan Hồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP6 (天赐的声音第二季6第期).
Tần Nguyệt Sa (秦月纱)
flac
Hồ Thần Chen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Nguyệt Sa (秦月纱) (Single).
Nhân Gian Nguyệt (人间月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣)
flac
Vô Vấn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别)
flac
Hà Đồ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
«
6
7
8
9
10
»