×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Bên Ngọn Phi Lao
flac
Chế Phong.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Trầm Ca.
Album: Buồn Trong Mắt Ai.
Lao Tới (奔赴)
flac
Hương Hương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lao Tới (奔赴) (Single).
Nhà Giam (牢笼)
flac
Hướng Hiểu Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhà Giam (牢笼) (Single).
Unable To Cry (Không Khóc Nổi; 哭不出來)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Boy.
Tình Yêu Và Nỗi Nhớ (Goodbye To You)
flac
Như Mai.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Goodbye To You.
Tố Nhàn Nội Tắc (素娴内则)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Spectre (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
2016.
Instrumental
English.
Writer: Alan Walker.
Tiếng Nguyệt Cầm
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiến Luân.
Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Bạch Nguyệt Quang
flac
Trương Tín Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Tần Phong, Lộng Nguyệt
flac
Hoà Tấu.
2013.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cung Thương Hoà Điệu.
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Nguyệt Cầm Đã Dứt
flac
Ngọc Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Nhật;Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Vĩnh Biệt Tình Anh - Những Tình Khúc Bất Tử 5.
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Lý Văn Vệ.
Instrumental
Chinese.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Vắng Nàng.
Nguyệt Gác Mái Đình
flac
Thu Hoà.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt
flac
Hoàng Vương.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Khói Sương Nguyệt Lạnh - -
flac
Văn Thiên Nghĩa.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
I Just Call To Say I Love You (红衣女郎)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD2 Love Conception.
Tái Kiến Lão Phúc (再见老福)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Hoa Đại Vi Lao (划地为牢)
flac
Vũ Tuyền.
Chinese
Pop - Rock.
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Trương Đan Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Phụ Lão Hương Thân (父老乡亲)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Lão Thần Tiên (Ver.2) (老神仙) (Live)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đới Thuyên.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Chung kết.
Thành Hạ Lão Tiên Sinh (城下老先生)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Hạ Lão Tiên Sinh (城下老先生) (EP).
Ái Lão Hổ Du (爱老虎油)
flac
SING Nữ Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Lão Hổ Du (爱老虎油) (Single).
Địa Lão Thiên Hoang (地老天荒)
flac
Quan Thục Di.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Lão Phu Thiếu Vợ (老夫少妻)
flac
Lãnh Mạc.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Đâm Lao Phải Theo Lao (将错就错)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thanh Thành Bất Lão (青城不老)
flac
Chúc Tử Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thành Bất Lão (青城不老) (Single).
Thần Tiên Lão Hổ Câu (神仙老虎狗)
flac
NL Bất Phân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Tiên Lão Hổ Câu (神仙老虎狗).
Thanh Thành Bất Lão (青城不老)
flac
Chúc Tử Yêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Thành Bất Lão (青城不老) (Single).
Lão Thử Ái Thượng Miêu (老鼠爱上猫)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lão Thử Ái Thượng Miêu (老鼠爱上猫) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Maps (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
English.
Despacito (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Khúc Nguyệt Cầm
flac
Anh Khoa.
1994.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoa Biển.
Bán Nguyệt (半圓)
flac
Từ Tử San.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Nguyệt Ca (Live)
flac
Đoan Trang.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Rơi Lệ Ru Người.
Nguyệt Mãn Tây Lâu
flac
Dương Huyền.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Sắc Kì Tích (金色奇迹).
Hoàng Tuyền Nguyệt Khúc
flac
Hita.
Chinese
Pop - Rock.
Timber (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Nhật Nguyệt Đông Quy
flac
Tây Lương Cassie.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vị Kiến Sai Đầu Phượng;Tây Lương Cassie.
«
6
7
8
9
10
»