Search and download songs: Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高) flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Phong Nguyệt Nhàn (风月闲) flac
Cao Tam Tam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Lộc Thục Huawei Music (华为音乐鹿蜀计划).
Nhân Gian Nguyệt (人间月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Nhân Gian Nguyệt (人间月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Nguyệt (人间月) (Single).
Nguyệt Đích Cáo Úy (月的告慰) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
R.G. flac
Mystikal. 2013. English Rap - HipHop. Album: Rich Gang.
Stand By You (G R I O Remix) flac
Reddy. 2019. Korean Dance - Remix. Album: Stand By You Remixes (EP).
Nguyệt Quang Ái Nhân (月光爱人) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) (Single).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Instrumental Chinese. Album: () (Single).
G.T.R.G. flac
Drum Majorz. 2006. English Rap - HipHop. Album: I Pledge Allegiance To The Grind (CD1).
Phong Nguyệt Bất Đẳng Nhàn (风月不等闲) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: () (Single).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月).
Cố Nhân Yêu Nguyệt (故人邀月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Nhân Yêu Nguyệt (故人邀月) (Single).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月) flac
Tiểu A Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt (雁归西窗月).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时) flac
Hạ Uyển An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时).
Nguyệt Sắc Nhãn Nội Phù (月色眼内浮) flac
Từ Tiểu Phụng. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) flac
Ngân Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Túng Nguyệt (人间纵月) (Single).
G.R.B flac
Kim Jang Woo. 2014. Instrumental Korean. Album: Doctor Stranger OST.
G.D.F.R flac
Flo Rida. Instrumental English.
G.D.F.R. flac
Flo Rida. 2015. English Pop - Rock. Album: My House.
G.D.F.R. flac
Flo Rida. 2015. English Dance - Remix. Album: UltraTop Hit Connection 2015.2.
G.D.F.R. flac
Flo Rida. 2015. English Pop - Rock. Album: Now That's What I Call Music! 90.
G.R.N.D. flac
GARNiDELiA. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: toku. Album: G.R.N.D..
G.R.N.D. flac
GARNiDELiA. 2018. Japan Pop - Rock. Album: G.R.N.D..
・R・i・n・g・ flac
Nanjou Yoshino. 2017. Japan Pop - Rock. Album: San Trois ∴ (サントロワ∴) [Limited Edition][Disc 1].
R.A.G.E flac
The Only. 2015. English Dance - Remix. Album: Ministry Of Sound - The Annual 2015 - 2014 (3CD)-CD2 - Mixed By Kronic.
Flowing N-R-G flac
DJ Da Dominator. 2013. Instrumental English. Album: Sounds Of Trance Collection Vol.2.
D R G flac
Ani. Other country Dance - Remix. Album: Cytus Chapter 1: Operators.
O.G flac
TroyBoi. 2015. English Dance - Remix. Writer: TroyBoi. Album: O.G (Single).
Minh Nguyệt Bất Chiếu Ly Biệt Nhân (明月不照离别人) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Bất Chiếu Ly Biệt Nhân (明月不照离别人).
O R O flac
Cult Of Luna. 2013. Other country Pop - Rock. Album: Vertikal II (EP).
Lãng Nhân Ca - Bình Hồ Thu Nguyệt (浪人歌 - 平湖秋月) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Nguyệt Lạc (月落) flac
Mạnh Thuỵ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月) flac
Tây Bì Sĩ. Chinese Dance - Remix. Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人) flac
Thời Nhị. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Truy Nguyệt (追月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Ninh Tài Thần. Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Nguyệt Quang (月光) flac
Hồ Ngạn Bân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Quang (月光).
Phong Nguyệt (风月) flac
Hoàng Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Linh (黄龄). Album: Linh·EP (龄·EP).