×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Sắc Hương Nhật Nguyệt
flac
Đỗ Ái Tử.
Vietnamese
Pop - Rock.
Phối Hợp Màu Sắc (搭配色)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phối Hợp Màu Sắc (搭配色) (Single).
Phối Hợp Màu Sắc (搭配色)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phối Hợp Màu Sắc (搭配色) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
The Moonlight (Nguyệt Sắc Liễu Nhiễu; 月色缭绕)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Nguyệt Sắc Nhãn Nội Phù (月色眼内浮)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Sắc
flac
Khoa Wzzzy.
2018.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Smo.
Album: TIMELINE.
Hop
flac
Busta Rhymes.
2002.
English
Rap - HipHop.
Album: It Ain't Safe No More.
Nguyệt Sắc Nhất Hoằng (月色一泓) / Bản Giọng Nam (男声版)
flac
Bách Ngưng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Nhất Hoằng (月色一泓) / Bản Giọng Nam (男声版).
Nguyệt Sắc Nhất Hoằng (月色一泓) / Bản Giọng Nữ (女声版)
flac
Tacke Trúc Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Nhất Hoằng (月色一泓) / Bản Giọng Nữ (女声版).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版)
flac
Quý Ngạn Lâm.
2022.
Instrumental
Korean.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Tại Ngân Sắc Nguyệt Quang Hạ (在银色月光下)
flac
Zhang Yi.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String.
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Trí Tuệ Baby.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Hoa Đinh Quán Trưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Tu Es D'Un Chemin (Hip-Hop Remix)
flac
Lââm .
2015.
France
Pop - Rock.
Album: Pour Etre Libre.
Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Hoa Đinh Quán Trưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư (相思) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞)
flac
Phượng Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思)
flac
Danh Quyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Ký Tương Tư (月寄相思) (EP).
Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月)
flac
Lưu Mang Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Nguỵ Giai Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Như Thanh Kiếm Sắc Tình Như Dao (爱如利剑情如刀) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Vọng Cổ: Xàng Xê (Improvisation On Tai Tu Music) (Đàn Tứ - Vietnamese Guitar, Nguyệt - Moon Lute)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Từ Khi Không Có Em (沒有你之後) (Nhạc Phim Anh Hùng Bản Sắc)
flac
Ôn Triệu Luân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đầu Nhập Sinh Mệnh - Bài Hát Mới+Tuyển Tập.
Đinh Lan - Tấn Phong (2 Contrasting Pieces Combined) (Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Tứ Nguyệt Lạc Bút Thời · Thiên Tầm (四月落笔时·千寻)
flac
Quốc Phong Tập.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途)
flac
Quốc Phong Đường.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Ngàn Dương Chiếu Nửa Đường (鸣月千阳照半途) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔)
flac
Hanser.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hằng Nga Cùng Tiểu Nguyệt Thỏ (小嫦娥和小月兔) (Single).
«
1
2
3
4
5
»