×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
230
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Lý Văn Vệ.
Instrumental
Chinese.
Tinh Nguyệt (星月)
flac
Vương Tranh Lượng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Nguyệt Vong Tình
flac
Jin Tuấn Nam.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Thất Tình (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hoàng Đạo.
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Đổng Mẫn.
2010.
Instrumental
Chinese.
Tinh Nguyệt Thần Thoại (Sáo Trúc)
flac
Dong Min.
Instrumental
Chinese.
Tinh Nguyệt Lạc (星月落)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星)
flac
Nguyệt Tri.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) (Single).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情)
flac
Trần Đậu Đậu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情).
Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰)
flac
Thần Tiểu Huyền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) (Single).
Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuế Nguyệt Tĩnh Hảo (岁月静好) ("大红包"Đại Hồng Bao OST) (Single).
Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰)
flac
Thần Tiểu Huyền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) (Single).
Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月)
flac
Huy A Lệnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Tinh Nguyệt (山河星月).
Nguyệt Tình (明月千里寄相思)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tuế Nguyệt Lưu Tình (岁月流情)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月).
Tinh Nguyệt Hoa Hỏa (星月花火)
flac
Ngư Đinh Mịch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trì Đường Quái Đàm (池堂怪谈).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (愿我如星君如月)
flac
Bạch Lục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Lão Lại Là Bạn Trai Ta (月老竟是我男友) (OST).
Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt / 愿我如星君如月
flac
Doãn Tích Miên / 尹昔眠.
Chinese.
Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你)
flac
Hạ Kính Hiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) (EP).
Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月)
flac
Tư Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt (我如星君如月).
Kẹt Nguyệt
flac
Đông Nhi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lục Huy.
Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca
flac
Vô Thường.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt
flac
Nữ Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã.
Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca
flac
Thái Hiền.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca
flac
Huy Tâm.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo
flac
Hạnh Nguyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang.
Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Nguyệt Ca
flac
Ý Lan.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca
flac
Trịnh Vĩnh Trinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca
flac
Trần Thu Hà.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Quang
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Nguyệt Cầm
flac
Lệ Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Hát Trên Đường Từ Sinh (Tape).
Nguyệt Ca
flac
Vũ Khanh.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Quỳnh Hương.
Nguyệt Ca
flac
Quỳnh Giao.
1995.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tiếng Chuông Chiều Thu.
Nguyệt Ca
flac
Hoàng Nam.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Chiều Nhớ Thương Ai.
Nguyệt Sầu
flac
Dưa Hấu.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Nguyệt Sầu (Single).
Nguyệt Ca
flac
Vũ Khanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn Vol.8.
Nguyệt Ca
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Hát Cho Quê Hương Việt Nam 4 (CD1).
Nguyệt Ca
flac
Mạnh Đình.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Mùa Phượng Tím.
Nguyệt Cầm
flac
Mai Hương.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Như Ngọn Buồn Rơi.
Nguyệt Cầm
flac
Anh Ngọc.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
«
1
2
3
4
5
»