×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Bát Thiên Ý Lộ Vân Hoà Nguyệt: Giang Hà Thuỷ (八千里路云和月:江河水)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (Trung Anh Văn Bản / 中英文版)
flac
Hắc Nhân Lý Quỳ Noisemakers.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa (白月光与朱砂痣) (EP).
Nam Xuân - Nam Ai - Nam Đào (Improvisation On 3 Scales) (Nguyệt - Moon Lute, Đàn Tứ - Vietnamese Guitar)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Lý Con Trăng, Lý Tứ Đại (Mekong Folk Melody - Vọng Cổ) (Nguyệt - Moon Lute, Clapper - Phách, Hạ Uy Cầm - Hawaiian Guitar)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Lưu Thuỷ Trường (6 Pieces On Bắc Air) (Vocal, Alto Violin, Tử - Lute, Nguyệt - Moon Lute - Tenor; Bass; Long-Necked)
flac
Kim Sinh.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian).
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Hôm Nay Nàng Đã Theo Chồng (Chi Tử Vu Quy; 之子于归)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Hôm Nay Nàng Đã Theo Chồng (Chi Tử Vu Quy; 之子于归)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Liên Khúc: Hai Mùa Mưa; Một Mai Giã Từ Vũ Khí
flac
Đặng Thế Luân.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Minh Bằng;Trịnh Lâm Ngân.
Album: The Best Of Đặng Thế Luân: 6 Tháng Quân Trường.
Tương Tư Phong Vũ Trung (Xiāng Sī Fēng Yǔ Zhōng; 相思风雨中)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Tô Vũ Tư Hương (Sū Wǔ Sī Xiāng; 苏武思乡)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Liên Khúc: Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương; Một Mai Giã Từ Vũ Khí
flac
Mạnh Đình.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Duy Khánh;Nhật Ngân.
Album: Liên Khúc: Chuyện Loài Chim Biển; Thoáng Giấc Mơ Qua.
Vũ Khúc Paris (Paris Tu M'as Pris Dans Tes Bras)
flac
Thanh Lan.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Dạ Vũ Vu Quy 9.
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Kén Tương Tư (相思茧) (DJ Mộc Vũ Hy Bản / DJ沐羽曦版)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
GIỮA MẠC TƯ KHOA NGHE CÂU HÒ NGHỆ TĨNH | VŨ NGỌC
flac
VŨ NGỌC.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Kén Tương Tư (相思茧) (DJ Mộc Vũ Hy Bản / DJ沐羽曦版)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版)
flac
Văn Nhân Thính Thư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Vẫn
flac
24k.Right.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Vẫn
flac
Táo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Táo.
Vẫn
flac
Mờ Naive.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiên Cookie.
Vẫn
flac
L.B.U.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Vẫn
flac
Acy.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Acy.
Album: Vẫn (Single).
Vẫn
flac
Minhi Jiim.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiên Cookie.
Ván
flac
Galar.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Til alle heimsens endar.
van
flac
Kensuke Ushio.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Composed;Kensuke Ushio;J.S. Bach;Arranged;Kensuke Ushio.
Album: "a silent voice the movie" original sound track: a shape of light [Shape A] [Disc 1].
VAN
flac
Haishima Kuniaki.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kamen Rider Amazons Original Soundtrack [Disc 1].
Nguyệt Lạnh
flac
G5R Squad.
2019.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: G5R Squad.
Album: Nguyệt Lạnh (Single).
Kẹt Nguyệt
flac
Đông Nhi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lục Huy.
Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Nguyệt Ca.
Nguyệt Ca
flac
Vũ Khanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn Vol.8.
Nguyệt Ca
flac
Vô Thường.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca
flac
Hoàng Lê Vi.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Chuyện Đoá Quỳnh.
Nguyệt Cầm
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Tiếng Hát Và Kỷ Niệm Đặc Biệt - Khánh Ly (CD2).
Nguyệt Ca
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Hát Cho Quê Hương Việt Nam 4 (CD1).
Nguyệt Cấm
flac
Khánh Hà.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Chiều Thu Ấy.
Nguyệt Ca
flac
Ý Lan.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca
flac
Trịnh Vĩnh Trinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca
flac
Trần Thu Hà.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Anh Vẫn Biết.
Nguyệt Cấm
flac
Mai Hương.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Dấu Vết Tình Ta.
Phong Nguyệt
flac
Nữ Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã.
Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca
flac
Mạnh Đình.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Mùa Phượng Tím.
Nguyệt Ca
flac
Nguyệt Ca.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Môi Hồng Đào.
Nguyệt Cấm
flac
Ngọc Mai.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Kiếp Nào Có Yêu Nhau.
«
3
4
5
6
7
»