×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nhược Kiến (若见)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
352
Artists
101
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海)
flac
Assen Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Kiến Tự Như Diện (见字如面)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Hữu Niệm Vô Kiến (有念无见)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Kiên Trì Đến Kiệt Sức (耗尽执着)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiên Trì Đến Kiệt Sức (耗尽执着) (Single).
Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天)
flac
Na Nhân Triều Cách.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开)
flac
Lý Tông Nam.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病)
flac
Ngô Hạo Khang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病)
flac
Ngô Hạo Khang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火)
flac
Trần Tường.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火) (Single).
Lý Do Kiên Cường (坚强的理由)
flac
Kình Lãng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Tái Kiến Nhất Diện (再见一面)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Nhất Diện (再见一面) (Single).
Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着)
flac
Rustic.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着) (Single).
Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Nhánh Phong Lan (Kiên Dino x HHD Remix)
flac
Lộc Kim Vân.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhánh Phong Lan.
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Một Người Tương Xứng (Kiên Dino x HHD Remix)
flac
Quang Chợ Lầm.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Một Người Tương Xứng.
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开)
flac
Lý Tông Nam.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Tái Kiến Nhất Diện (再见一面)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tái Kiến Nhất Diện (再见一面) (Single).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Lưu Lạc Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘)
flac
Quan Kiếm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火)
flac
Trần Tường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火) (Single).
Kiến Tự Như Diện (见字如面)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Nhược Tư Niệm Tiện Tư Niệm (若思念便思念)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhược Tư Niệm Tiện Tư Niệm (若思念便思念) (Single).
Thiên Nhược Hữu Tình (Nếu Trời Có Chút Tình; 天若有情)
flac
Viên Phụng Anh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Thiên Nhược Hữu Tình (Nếu Trời Có Tình; 天若有情)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情) (DjBonny波 Remix)
flac
Viên Phụng Anh.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Lý Kiện Đạt.
Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Nhược Mệnh (若命) (DJ Danh Long Bản; DJ名龙版)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhược Mệnh (若命).
Nhĩ Nhược Tam Đông (你若三冬) / DJ Bản (DJ版)
flac
A Du Du.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đột Nhiên Nhớ Tới Người (突然想起你).
Dục Ngữ Hoàn Hưu Thời · Nhược Thủy (欲语还休时·弱水)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dục Ngữ Hoàn Hưu Thời · Nhược Thủy (欲语还休时·弱水).
Nhược Lương Duyên (若良缘) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版)
flac
Hồng Hài Nhi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhược Lương Duyên (若良缘) (EP).
Đại Mộng Nhược Phù Sinh (大梦若浮生) (伴奏)
flac
Hồng Tư Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đại Mộng Nhược Phù Sinh (大梦若浮生) (Single).
Nhược Lương Duyên (若良缘) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版)
flac
Hồng Hài Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhược Lương Duyên (若良缘) (EP).
Phản Xạ Có Điều Kiện (条件反射) (это ли счастье Chinese Ver.)
flac
Lil Jet (Lục Chính Đình).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Xạ Có Điều Kiện (条件反射) (это ли счастье Chinese Ver.) (Single).
Tối Cường Vương Giả Tham Kiến (最强王者参见)
flac
Trương Đại Tiên.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tối Cường Vương Giả Tham Kiến (最强王者参见).
Bloom Call On Buddha (Hoa Khai Kiến Phật; 花开见佛)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
See The Moon In Clear Water (Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt; 水清见月)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Kiến Tố Ngâm - Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (见素吟 - 二泉映月)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Nature Zen And Guqin (Cầm Thiện Kiến Tính; 琴禅见性)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Sự Yếu Đuối Và Kiên Cường Của Em (我的脆弱与坚强)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kellylicious.
Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月)
flac
Quần Tinh (群星.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Quan Tâm Kiến Tính - Lương Tiêu (观心见性 - 良宵)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
«
4
5
6
7
8
»