Search and download songs: Nhạc Chủ Đề Dần II
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Một Chú Cún Đang Yêu (爱情里的一条狗) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Một Chú Cún Đang Yêu (爱情里的一条狗) (Single).
Ngày Mai Thực Sự Sẽ Ổn Chứ (明天真的会好吗) flac
hành Dung Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Mai Thực Sự Sẽ Ổn Chứ (明天真的会好吗) (Single).
Không Thể Chạm Tới Anh Ấy (触碰不到的他) flac
Vicky Tuyên Tuyên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Chạm Tới Anh Ấy (触碰不到的他) (Single).
Tôi Thực Sự Hy Sinh Cho Tình Yêu (我是真的付出我的爱) flac
Châu Hoa Kiện. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Chữ Hiếu Chữ Tình flac
Phạm Thanh Thảo. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh.
Chữ Hiếu Chữ Tình flac
Phạm Thanh Thảo. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh. Album: Chuyện Tình Yêu.
Chữ Nợ Chữ Duyên flac
Mắt Ngọc. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tô Tài Năng. Album: Đồng Dao.
Ii ne! Part 2 ~Ano basho de~ (I Like It Part 2 ~In That Place~) flac
BTS. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: Slow Rabbit;Rap Monster;SUGA;J-hope;Pdogg. Album: WAKE UP.
Chu X Chu flac
Ai Otsuka. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Love Fantastic.
Act 1: No. 5 Pas De Deux: II. Andante - Allegro - Molto Più Mosso flac
London Symphony Orchestra. 1990. Instrumental Other. Album: Swan Lake (CD1).
Tặng Anh Bài Ca (Live Piano Session II) (给你的歌) flac
Đặng Tử Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tặng Anh Bài Ca (Live Piano Session II) (给你的歌).
Vingt Regards Sur l'Enfant Jésus: (Le Baiser De l'Enfant Jésus): II. Modéré flac
Alison Balsom. 2014. Instrumental English. Album: Paris.
Kimi dake ni Chu! Chu! Chu! (君だけにChu!Chu!Chu!) flac
Tentoumu Chu!. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Heart Ereki (ハート・エレキ).
Chữ Bạn Chữ Tình flac
2L. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: 2L;Bi Zonie;Lil Wan;Heo Ryma.
Chữ Hiếu Chữ Tình flac
Dương Minh Ngọc. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chữ Hiếu Chữ Tình (Single).
Chữ Hiếu Chữ Tình flac
Phạm Thanh Thảo. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh.
Chu Chu Berry flac
Choco. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Capchii. Album: Candy Planet (キャンディプラネット).
Let's Chu♡Chu flac
Ringing Volcano. 2016. Instrumental Japanese. Album: Kissa Bakeneko De Oshaberi Wo.
Chữ Tình Chữ Yêu flac
Hương Ly. Vietnamese.
Chữ Hiếu Chữ Tình flac
Brittney. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Minh Anh.
Respect Mommy -Hito no Yaku Tatereba Ii Jibun no Tokui na Koto de- flac
An Cafe. 2007. Japan Pop - Rock. Writer: An Cafe (Miku;Kanon). Album: Kakusei Heroism -The Hero Without a "Name"-.
Act 3: No. 19 Pas De Six. Variation. II. Andante Con Moto flac
London Symphony Orchestra. 1990. Instrumental English. Writer: Tchaikovsky. Album: Swan Lake (CD2).
Kimi dake ni Chu! Chu! Chu! (君だけにChu!Chu!Chu!) flac
Tentoumu Chu!. 2013. Instrumental Japanese. Album: Heart Ereki (ハート・エレキ).
Người Cô Đơn Luôn Nói Không Có Vấn Đề (孤单的人总说无所谓) (Remix) flac
Thái Y Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock.
Biết Quý Trọng Một Ngày Bình Thường (得知平淡珍贵的一天) (Live) flac
Kỳ Tử Đàn. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Kỳ Tử Đàn. Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Chung kết.
Cây Đàn Ở Nhà Cũ (旧居中的钢琴) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Đàn Ông Sẽ Phạm Những Sai Lầm (男人都会犯的错) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Ai Động Vào Dây Đàn Của Em (谁动了我的琴弦) flac
Tôn Lộ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Ra Là Em (原来的我).
Tiếng Sáo Trong Đêm Tĩnh Lặng (静夜的单簧管) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Bởi Lí Do Độc Thân (因為單身的緣故) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人) flac
Hương Hương. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Người Đàn Ông Giống Tôi (像我這樣的男人) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Sống. Cuộc Sống (生·生活).
Đây Là Một Bài Hát Đơn Giản (这是一首简单的歌) flac
Bô Xuyên Là Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đây Là Một Bài Hát Đơn Giản (这是一首简单的歌).
Ba Vạn Km Cô Đơn (三万公里的孤单) flac
Vương Tiểu Soái. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Vạn Km Cô Đơn (三万公里的孤单) (Single).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) flac
Dương Thừa Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Lực Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的吸引力) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2022. Instrumental Chinese. Album: Lực Hấp Dẫn Của Tình Yêu (爱的吸引力) (Single).
Strike My Favourite Pipa (彈起我心愛的土琵琶) flac
Various Artists. 1994. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Đàn Cello To Lớn (比较大的大提琴) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Điều Em Cần Rất Đơn Giản (我要的很简单) flac
Diêu Bối Na. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Diêu Bối Na (姚贝娜).
Không Để Em Cô Đơn (不再让你孤单) flac
Nhâm Bá Nho. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Anh Là Người Đàn Ông Của Em (你是我的男人) flac
Tôn Lộ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Angel (寂寞天使).
Tiếng Sáo Trong Đêm Tĩnh Lặng (静夜的单簧管) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (Hong Kong Version).
Tiếng Sáo Trong Đêm Tĩnh Lặng (静夜的单簧管) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (最菲).
Christmas In July (七月裡的聖誕) (Chinese Version) flac
Kangta. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Christmas In July (Single).
Ba Vạn Km Cô Đơn (三万公里的孤单) flac
Vương Tiểu Soái. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ba Vạn Km Cô Đơn (三万公里的孤单) (Single).
Lý Tưởng Của Cuộc Sống Nhạt Nhẽo (平淡生活的理想) flac
Trình Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lý Tưởng Của Cuộc Sống Nhạt Nhẽo (平淡生活的理想) (Single).
Hãy Để Em Lấy Đi Nỗi Cô Đơn (就让我带走孤单) flac
Đoạn Lâm Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Em Lấy Đi Nỗi Cô Đơn (就让我带走孤单) (Single).
Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (Dân Dao Bản / 民谣版) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Anh Trai (阿哥的泪花) (EP).
Quyết Định Đúng Đắn Nhất (最正确的决定) flac
Đản Cao Tỷ Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Định Đúng Đắn Nhất (最正确的决定) (Single).