Search and download songs: Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 439

Tra Mỗ Niếp Tử (查某囡仔) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tra Mỗ Niếp Tử (查某囡仔) (Single).
Thiếu Một Bước (差一步) flac
Đại Tráng. Chinese Pop - Rock. Writer: Đại Tráng.
Thiếu Một Bữa (差一步) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Almost Sunny (差一點晴朗) flac
邹施如. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: No Mention (不提).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Kém Một Bước (差一步) flac
Đại Tráng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Kém Một Bước (差一步).
Một Chút Nữa (还差一点) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chút Nữa (还差一点) (Single).
Một Món Mặn, Một Món Chay (一荤一素) (Live) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP2 (歌手·当打之年 第2期).
Tình Ca Sơn Trà (茶山情歌) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Cafe sữa, Trà đá và Bún chả (Hanoian Dreams) flac
Low G. Vietnamese Pop - Rock.
Tiếng Hát Trên Đồi Trà (茶山姑娘) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nhật Ngân. Album: Chuyện Hoa Lan.
Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) (Single).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
A Tea Ballad (Thải Trà Dao; 採茶謠) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间) flac
Cách Tử Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间).
Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Kiểm Tra Tình Yêu (留爱查看) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Thả Cúc Sơn Cảnh Nhập Thi Hoài (且掬山景入诗怀) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thả Cúc Sơn Cảnh Nhập Thi Hoài (且掬山景入诗怀) (Single).
Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Nhập Ngã Tương Tư Cục (风月入我相思局) (Single).
Thiết Mã Băng Hà Nhập Mộng Lai (铁马冰河入梦来) flac
Vk. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Trùng. Album: Thiết Mã Băng Hà Nhập Mộng Lai (铁马冰河入梦来).
Đầu Nhập Sinh Mệnh (投入生命) (Nhạc Chủ Đề Lò Võ Thiếu Lâm) flac
Ôn Triệu Luân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Đầu Nhập Sinh Mệnh - Bài Hát Mới+Tuyển Tập.
Đầu Nhập Sinh Mệnh / 投入生命 (Lò Võ Thiếu Lâm Ost) flac
Ôn Triệu Luân. Vietnamese Pop - Rock.
Nhập Trường Không (入长空) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
Uông Thần Nhuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhập Trường Không (入长空) (EP).
Tiềm Nhập - Khẩn Trương (Thuần Âm Lạc) 《潜入- 紧张(纯音乐)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Nhất Tịch Nhất Thiên Địa (Yi Xi Yi Tian Di; 一席一天地) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Trà Tâm Vô Trần (Cha Xin Wu Chen; 茶心无尘) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Nhất Sinh Hữu Ý Nghĩa (一生有意义) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Một Món Mặn, Một Món Chay (一荤一素) (Demo版) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Ly Hôn ở Cộng Hòa Ghana / 在加纳共和国离婚 flac
Hạ Thành Nam / 夏城南. Chinese.
Chúng Ta Kết Hôn Em Nhé (咱们结婚吧) flac
Tề Thần. Chinese Pop - Rock.
Bao Nhiêu Bình Minh Bao Nhiêu Hoàng Hôn (多少黎明多少黄昏) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Mĩ Lệ(爱情更美丽).