×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nhiễm Sắc Thể (染色体)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trai Tài Gái Sắc (Lofi Version)
flac
NB3 Hoài Bảo.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Trai Tài Gái Sắc (Lofi Version) (Single).
Lục Sắc (青青; Green) (Sáo Trúc)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Nhất Trần Đời (Trai Tài Gái Sắc)
flac
Hồng Vân.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Duyên Tình 2.
Em Không Xấu Em Xâu Sắc
flac
Thắng Cuội.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Em Không Xấu Em Xâu Sắc (Single).
Sắc Lặc Ca (敕勒歌)
flac
Lưu Dương Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Lặc Ca (敕勒歌) (Single).
Liên Tâm Bất Nhiễm (Lián Xīn Bù Rǎn; 莲心不染)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Trích Đoạn Cải Lương: Nhan Sắc Khuynh Thành
flac
Băng Tâm.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thanh Tòng.
Album: Đêm Sầu Đâu.
Sắc Màu Trong Mộng (梦中的彩虹)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fiery Heart (火热的心).
Bản Sắc Anh Hùng (本色英雄)
flac
Cao Tiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Sắc Anh Hùng (本色英雄).
Tạm Biệt (再见) (Bản Sắc Nam Nhi OST)
flac
Trương Chấn Nhạc.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Chấn Nhạc.
Liên Khúc: Chiều Mưa Biên Giới; Sắc Hoa Màu Nhớ
flac
Hoàng Kim.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Văn Đông.
Cảnh - Huyễn Sắc Lương Chúc (境 - 炫色·梁祝)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Quốc Sắc Thiên Hương (国色天香)
flac
Lý Ngọc Cương.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: BPM Dance Collection (CD1).
Nam Chính Xuất Sắc Nhất (最佳男主角)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Sắc Màu Gió Thoảng (彩色微风)
flac
Đô Trí Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Khác Ngoài Tôi OST (舍我其谁 电视剧影视原声带) (EP).
Dữ Thiên Sắc Đối Ẩm (与天色对饮)
flac
Mân Mân Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng (灵丹妙药不及你 影视原声带) (OST).
Thu Sắc Nhập Họa Trục (秋色入画轴)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sắc Nhập Họa Trục (秋色入画轴) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Hắc Sắc Bạo Vũ (黑色暴雨)
flac
Chế Tạo Nhiệt Sưu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắc Sắc Bạo Vũ (黑色暴雨) (Single).
Giang Nam Dạ Sắc (江南夜色)
flac
Trình Hưởng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nam Dạ Sắc (江南夜色).
Hoạt Sắc Sinh Hương (活色生香)
flac
Lâm Tử Tường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Nhạc Phim Do Trần Tuệ Lâm Hát (陈慧琳的主题曲).
Lĩnh Đầu San Sắc (岭头山色)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD3).
Thời Không Đơn Sắc (单色时空)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Không Đơn Sắc (单色时空) (EP).
Màu Sắc Mùa Hè Biệt Hiệu Số 17 (夏色17号)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Màu Sắc Mùa Hè Biệt Hiệu Số 17- Bài Hát Của Tỉ Nhĩ (夏色17号-比尔的歌) (Single).
Thời Không Đơn Sắc (单色时空)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không Đơn Sắc (单色时空) (EP).
Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色)
flac
Adawa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色) (Single).
Hắc Sắc Bạo Vũ (黑色暴雨)
flac
Chế Tạo Nhiệt Sưu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hắc Sắc Bạo Vũ (黑色暴雨) (Single).
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结)
flac
Quyên Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
Thu Sắc Tái Xuân Quang (秋色赛春光)
flac
Tiểu Hà.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngang Qua Bộ Phim (路过电影) (EP).
Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结)
flac
Quyên Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hắc Sắc Hồ Điệp Kết (黑色蝴蝶结) (Single).
Nam Chính Xuất Sắc Nhất (最佳男主角)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Màu Sắc Duy Nhất (唯一色彩)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Hoa Sakura (Para Para Sakura) OST.
Ước Mơ Đầy Màu Sắc (七色梦想)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: REFLECTION.
Ngũ Sắc Lệ Tích (五色泪滴)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Giấc Mơ Màu Sắc (梦想的颜色) (Live)
flac
Vương Hồng Ân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hồng Ân.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 10.
Cô Tấm Ngày Nay (OST Tâm Sắc Tấm)
flac
Ngọc Thanh Tâm.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cô Tấm Ngày Nay (OST Tâm Sắc Tấm) (Single).
Bất Giác Thu Sắc Thiển (不觉秋色浅)
flac
Dĩ Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Giác Thu Sắc Thiển (不觉秋色浅) (Single).
Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色)
flac
Đường Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) (Single).
Màu Sắc Của Nỗi Nhớ (思念色)
flac
Lý Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Màu Sắc Của Nỗi Nhớ (思念色) (Single).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光)
flac
Quách Chính Chính.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Single).
Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) (Single).
Màu Sắc Mùa Hè Biệt Hiệu Số 17 (夏色17号)
flac
Bomb Tỉ Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Màu Sắc Mùa Hè Biệt Hiệu Số 17- Bài Hát Của Tỉ Nhĩ (夏色17号-比尔的歌) (Single).
Lư Gian Yên Sắc (垆间烟色)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lư Gian Nhất Mộng (垆间一梦) (EP).
Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xảo Ngôn Lệnh Sắc (巧言令色) (Single).
Liên Khúc: Trai Tài Gái Sắc; Rượu Cưới Ngày Xuân
flac
Mỹ Ngân.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Mã Thu Giang;Đinh Trầm Ca.
«
6
7
8
9
10
»