Search and download songs: Nian Kou Huang (念口黄)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 29

Hàng Năm (年年) flac
Thái Trác Nghiên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Sticky Sticky (黏黏) flac
Cát Vũ Tình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sticky Sticky (黏黏) (Single).
Nhớ Nhung (念念) flac
Tạp Tu Rui. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhớ Nhung (念念) (Single).
Sticky Sticky (黏黏) flac
Cát Vũ Tình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sticky Sticky (黏黏) (Single).
Niệm Niệm (念念) flac
Nguỵ Kỳ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Lục (梦华录 电视剧原声带) (OST).
Thầm Thì (念念) flac
Lưu Nhược Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Murmur of the Hearts (Thì Thầm; 念念) OST.
Thương Nhớ (念念) flac
By2. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Nhớ Nhung (念念) flac
Tạp Tu Rui. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Nhung (念念) (Single).
Hoang Hôn (荒吻) flac
An Tô Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoang Hôn (荒吻) (Single).
Hoàng Hôn /(黃昏) flac
Lý Tiểu Xuân (Tát Khắc Tư). 2013. Chinese Pop - Rock.
Takao (皇軍) flac
Chthonic. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Hoang Đường (荒唐) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: All The Best.
輓炾嫦 flac
Tạ Đình Phong. 2004. Instrumental Chinese. Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Lấp Liếm (圆谎) flac
Trắc Điền. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Mỹ Hiền. Album: Lấp Liếm (圆谎) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Hoang Vu (荒) flac
Ice Paper. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Ice Paper. Album: Người Cùng Tự Nhiên (人与自然).
黄泉人しらず(Instrumental) flac
Meee. 2018. Instrumental Japanese. Writer: V.A. Album: Axelerator.
Nói Dối (谎言) flac
Hoàng Linh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tuý (醉).
Phượng Hoàng (凤凰) flac
A Nhũng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng (凤凰) ("凤归梧桐"Phượng Quy Ngô Đồng OST) (Single).
Hoàng Hôn (黄昏) flac
Nam Tiểu Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Hôn (黄昏) (Single).
Nói Dối (说谎) flac
Hoa Đồng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Dối (说谎) (Single).
恍惚之间 flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Nói Dối (说谎) flac
Hoa Đồng. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nói Dối (说谎) (Single).
Miệng Vết Thương (伤口) flac
Đường Tương Xuyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Crossroads (十字路口) flac
SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
Drowning Love // Kou wo OiKakete - Chasing Kou (Piano Cover) flac
Emptiness. English.
Drowning Love // Kou wo OiKakete - Chasing Kou (electric guitar) flac
Emptiness. English.
Small Wounds (Xiao Shang Kou; 小伤口) flac
Fiona Fung. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: A Little Love.
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 開不了口) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
Kuchikamizake Trip (口噛み酒トリップ) flac
RADWIMPS. 2016. Instrumental Japanese. Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Từng Miếng Từng Miếng (一口一口) flac
Vi Lễ An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sounds Of My Life.
Excuses (Xin Lỗi; 藉口) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock.
Lẻo Mép (口花花) flac
Vệ Lan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Wish (CD1).
Kuchibue Jet (口笛ジェット) (Instrumental) flac
Hanazawa Kana. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Mutsumi Sumiyo. Album: Kaminomi Character CD.4 Shiori Shiomiya starring Hanazawa Kana.
Huang Leaw Huang Eak (ห่วงแล้ว ห่วงอีก) flac
China Dolls. 2005. Other country Pop - Rock. Album: 2005 Tiwa Hula Hula.
Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃) flac
Thiệu Di Bối. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃) (Single).
Vương Miện (Crown; 皇冠) flac
Z.TAO (Hoàng Tử Thao). 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Z.TAO (EP).
Tasogare No Begin (黄昏のビギン) flac
Junko Akimoto. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Dear Songs.
Tasogare no Hitotoki (黄昏のひととき) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Yokoyama Masaru. Album: Demi chan wa Kataritai Character Song & Original Soundtrack Vol.1.
李贤 - 黄玫瑰 flac
黄玫瑰. Chinese Pop - Rock.
Niệm (念) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm (念) (Single).
Năm (年) flac
Hạ Uyển An. 2021. Instrumental Chinese. Album: Năm (年) (Single).
Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃) flac
Thiệu Di Bối. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Đèn Neon Lấp Lánh (霓虹跃晃晃) (Single).
Niệm (念) flac
Song Sênh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Lan Quyết (苍兰诀) (OST).
Năm (年) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Năm (年) (Single).
Niệm (念) flac
Tống Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm (念) (Single).
Niệm (念) flac
Tống Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Niệm (念) (Single).
Betrayal (Tối Tăm; 黄昏) flac
Yao Si Ting. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VIII.
Nhớ Nhung (念念) (Live) flac
Trương Thiều Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 2 (为歌而赞 第2期).
Niệm (念) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.