×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nian Kou Huang (念口黄)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Excuse (Lời Xin Lỗi; 借口)
flac
S.H.E.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Play.
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type C].
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Kẹo Cao Su (口香糖)
flac
Chung Cẩn Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).
Excuses (Xin Lỗi; 藉口) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Incomparable Jay Concert.
Zetsubou no Iriguchi (絶望の入り口)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish
.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Ngã Ba Đường (分岔路口)
flac
Lý Hâm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Ba Đường (分岔路口).
Pieces of the Puzzle (糸口)
flac
Ludvig Forssell.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Hơi Ấm Trong Túi Áo (Kou Dai De Wen Du; 口袋的温度)
flac
Hebe Tian.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bé Nhỏ (Miao Xiao; 渺小).
Sức Mạnh Hoàng Gia (皇权)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Kẻ Nói Dối (说谎的人)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Nói Dối (说谎的人).
Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig.
Album: Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) EP.
Huangruo Giấc Mơ (恍若如梦)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thôi Hiệu.
Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Ougon no Kagayaki (黄金の輝き)
flac
ReoNa.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ougon no Kagayaki (黄金の輝き) (Single).
Đại Hoàng Đế (大皇帝)
flac
Trần Ngạn Doãn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
Hoàng Mai Hí (黄梅戏)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏) (Single).
Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰)
flac
Lộc Nhất Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Ngộ Hoàng (凤遇凰) ("王者荣耀"Vương Giả Vinh Diệu Game OST) (Single).
Tiếu Hoàng Lương (笑黄粱)
flac
Lý Chấn Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Khởi Lạc Dương (风起洛阳 影视原声带) (OST).
Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Kịch Hoàng Mai (黄梅戏)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Twilight Again (黃昏再會)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: 2010台中 HI-END Audio Show.
The Dusk (Tối Tăm; 黄昏)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Water Like Woman (女人如水).
Trong Hoàng Hôn (黃昏裡)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Mưa Hoàng Hôn (黃昏雨)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Tất Cả Mọi Người Đang Đau Khổ (愛讓每個人都心碎).
Ruy Băng Vàng (黄丝带)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Huang Jin Jia (Golden Armour) - Instrumental
flac
Jay Chou.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jay Chou.
Album: Jay Chou - The Instrumentals Collection.
Koutei no Bigaku (皇帝の美学)
flac
Nhạc: Hotei Tomoyasu.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ludwig van Beethoven.
Album: ClassicaLoid MUSIK Collection I.
Hoàng Mai Hí (黄梅戏)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai Hí (黄梅戏) (Single).
Nothing Ventured, Nothing Gained (Huang Sheng Yi)
flac
Huỳnh Thánh Y.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kung Fu Hustle.
Of every day -日々の遑-
flac
Various Artists.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: CLANNAD Piano tune collection.
Thành Phố Hoang Vắng (荒城故)
flac
Ngô Ánh Hương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) (Single).
Thành Phố Hoang Vắng (荒城故)
flac
Ngô Ánh Hương.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thành Phố Hoang Vắng (荒城故) (Single).
Tam Niên (Sān Nián; 三年)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Niên Niên Sinh (年年生)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đan Xen Thơ Văn Chương Hai (交错诗 篇章二) (EP).
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Hoan Chi Cực (荒之极)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoan Chi Cực (荒之极) (Single).
Đối Hoàng Hôn (对黄昏)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Hoa Hồng Vàng (黄玫瑰)
flac
Đao Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘).
Đường Minh Hoàng (唐明皇)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Giấc Mộng Kê Vàng (黄粱梦)
flac
Châu Truyền Hùng.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Genesis (恋人创世纪).
Kogane no shōtotsu (黄金の衝突)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Kogane no kōatsu (黄金の高圧)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
«
4
5
6
7
8
»