Search and download songs: Nian Kou Huang (念口黄)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 29

Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花) flac
Winky Thi. Chinese Pop - Rock.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Nói Không Nên Lời (说不出口) flac
Tô Miên Miên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Không Nên Lời (说不出口).
Thoát Hiểm Từ Miệng Hố (虎口脫險) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) flac
Vương Lý Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) flac
Mã Dã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) flac
Trương Thừa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) (Single).
Chưởng Tâm (Song Hoàng Quản) (Zhăng Xin (Shuang Huáng Guăn); 掌心 (双簧管)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Hai Mươi (廿) flac
Vương Nhất Bác. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hai Mươi (廿) (Single).
Hai Mươi (廿) flac
Vương Nhất Bác. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Mươi (廿) (Single).
Tuổi Tác (年岁) flac
Mao Bất Dịch. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Thiếu Niên (少年) flac
Mộng Nhiên. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Mộng Nhiên;Trương Lượng. Album: Thiếu Niên (少年) (Single).
Toshishita Boyfriend (年下Boyfriend) flac
IZ*ONE. 2019. Instrumental Japanese. Album: Buenos Aires.
Ngàn Năm (千年) flac
Đặng Cổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Báo Cáo Vương Gia, Vương Phi Là Một Con Mèo OST (报告王爷, 王妃是只猫 网剧原声带) (EP).
Vòng Đời (年轮) flac
Trương Bích Thần. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Niệm Tình (念情) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Tuổi Trẻ (少年) flac
Tạ Dung Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Xứng (你不配).
Dư Niên (余年) flac
Tiêu Chiến. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Niên (余年) ("庆余年"Khánh Dư Niên OST) (Single).
Tuổi Trẻ (年轻) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Why Do I Always Hurt.
Mười Năm (十年) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Phùng Chính. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Nhớ Mong (挂念) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Đồng Niên (童年) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Mặc Niệm (默念) flac
La Côn. 2018. Instrumental Chinese. Writer: La Côn. Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Tư Niệm (思念) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
ドリアン少年 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
Niệm Tưởng (念想) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm Tưởng (念想) (Single).
Teenager (少年) flac
Lý Vinh Hạo. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: En (嗯).
Kannen (Idea; 観念) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Kannen (Idea; 観念) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Nhất Niệm (一念) flac
Trạch Quốc Đồng Học. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Niệm (一念).
Kỷ Niệm (记念) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm (记念) (Single).
Huyền Niệm (悬念) flac
Cảnh Hướng Thùy Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Huyền Niệm (悬念) (Single).
Nostalgia (怀念) flac
Victoria. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Victoria.
24時の念願 flac
Mitsukiyo. 2019. Instrumental Japanese. Album: 夢箱 [Yumebako].
Lưu Niên (流年) flac
A Du Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
牧风念云 flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
偽狼少年 flac
v flower. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 1.
Tam Niên (叁年) flac
Arcana. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tam Niên (叁年) (Single).
Tha Niên (它年) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tha Niên (它年) (Single).
Tân Hoàng Ngạo Tuyết (Xīn Huáng Ào Xuě; 新篁傲雪) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Lưu Niên (流年) flac
A Du Du. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Niên (流年) (EP).
Tuổi Tác (年岁) flac
Mao Bất Dịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Toshishita Boyfriend (年下Boyfriend) flac
IZ*ONE. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Buenos Aires.
Niệm Lang (念郎) flac
Từ Thâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Niệm Lang (念郎).
Ngàn Năm (千年) flac
Cát Khắc Tuyển Dật. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Vũ;Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng. Album: Thiên Kê Chi Bạch Xà Truyền Thuyết OST (天乩之白蛇传说 电视原声带).
Mười Năm (十年) flac
Trần Dịch Tấn. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Phùng Chính. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Mười Năm (十年) flac
Triệu Lệ Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Của Chúng Ta OST.
Bất Niệm (不念) flac
Trương Lương Dĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đường Điềm;Ngô Mộng Kỳ;Tất Kiện Bác. Album: Bất Niệm (不念) (Single).