Search and download songs: Notepad (Ji Shi Ben; 记事本)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 296

Thời Khắc Tập Hợp (集合时刻) flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thời Khắc Tập Hợp (集合时刻) ("和平精英"Hòa Bình Tinh Anh OST) (Single).
Cực Kỳ Thoải Mái (极度舒适) flac
Bành Sở Việt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cực Kỳ Thoải Mái (极度舒适) (Single).
Bốn Mùa Đều Là Em (四季皆是你) flac
Trình Mặc Hàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bốn Mùa Đều Là Em (四季皆是你) (Single).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Cô Độc Bên Trái Tịch Mịch Bên Phải (孤独在左寂寞在右) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Độc Bên Trái Tịch Mịch Bên Phải (孤独在左寂寞在右) (Single).
Scarborough Fair (斯卡保罗市集) flac
Diêu Tư Đình. 2006. English Pop - Rock. Album: Century Love (Audiophile Music).
Quên Đi Người Đó (忘記他是他) flac
Đạt Minh Nhất Phái. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD2.
Thế Giới Kì Tích (Wonderful World; 奇迹世界) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Câu Chuyện Trong Mưa (雨季的故事) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
不是因为寂寞才想你 flac
T.R.Y. 2008. Chinese Pop - Rock.
Love Story (Vol.1) (爱的故事上集) flac
Mạn Lý. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Cô Đơn Tột Cùng (无敌是最寂寞) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
初音ミクの消失~初音ミクの激唱 flac
Hatsune Miku. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: V.A. Album: Miku Symphony 2017 (P1).
Ai Là Tri Kỷ (誰是知己) flac
Trần Bách Cường. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đời Cầu Gì (一生何求).
Mưa Đúng Lúc (及时雨) (DJ版) flac
Ngạo Tuyết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Đúng Lúc (及时雨).
Trong Mắt Đều Là Anh (目及皆是你) flac
Đa Đa Poi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đa Đa Cover 2022 (多多翻唱2022).
Thế Kỷ Tiếp Theo (下个世纪) flac
Trịnh Nhân Dư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bức Thư Của Thời Gian (时间的信札) (EP).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Self-edited Diary (自修室日记) flac
Phạm Vĩ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Solitary Moment (恰如其分的自己) (EP).
Ký Ức Tuổi Thơ (儿时记忆) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Tốc Độ Mưa Nhanh (疾雨时速) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốc Độ Mưa Nhanh (疾雨时速) (Single).
Bài Thơ Của Kỷ Hợi (己亥杂诗) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Instrumental English. Album: Bài Thơ Của Kỷ Hợi (己亥杂诗) (Single).
Thời Gian Cô Đơn (寂寞时光) flac
Ngũ Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Cô Đơn (寂寞时光) (Single).
Cô Độc Bên Trái Tịch Mịch Bên Phải (孤独在左寂寞在右) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Độc Bên Trái Tịch Mịch Bên Phải (孤独在左寂寞在右) (Single).
Hanadokei ~Party's on!~ (花時計 ~ Party's on! ~) flac
Flower. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Hanadokei (花時計).
Giấc Mơ Của Riêng Em (梦是自己的) flac
Hoàng Ất Linh. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Không Có Tình Yêu (感谢无情人).
Flowers Fade Several Times (几度花落时) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Ôm Ấp Đúng Lúc (及时拥抱) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Khi Nào Gặp Lại (几时再见) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Tri Kỷ Kiếp Trước (前世知己) flac
Trần Phi Bình. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Câu Chuyện Trong Mưa (雨季的故事) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Swallow.
Khi Nào Gặp Lại (几时再见) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
Kikai Shikake no Bye! Bye! (機械仕掛けのBye! Bye!) flac
E-girls. 2016. Japan Pop - Rock. Album: E.G. summer RIDER.
Bí Mật Thế Kỷ (世紀的秘密) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Cố Quên Anh (试着忘记你) flac
Hạ Uyển An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Quên Anh (试着忘记你) (Single).
Hẹn Gặp Trong Thế Kỷ Tới (下世纪见) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Next Century First Snow (下世纪初雪) (Live) flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Ký Ức Thời Gian (时间记忆) flac
Bạch Gia Tuấn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ký Ức Thời Gian (时间记忆) (Single).
Họp Chợ Scarborough (斯卡布罗集市) flac
Kiều Duy Trị. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No.1 (China Version).
Quên Mất Thời Gian (忘记时间) flac
Hồ Ca. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Mấy Lần Hoa Rơi (几度花落时) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Nhật Kí Thất Tình (失恋日记) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Scarborough Fair (斯卡布罗集市) flac
Khải Lạc Nhi. 2006. Instrumental English. Writer: Simon;Garfunkel. Album: Stainless (一尘不染).
天长地久另类音乐试机 flac
QUỐC TẾ. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: TEST DEMO.
Seishun Dokei (青春時計) (tofumetal Remix by tofubeats) flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Seishun Dokei (青春時計) (tofumetal Remix by tofubeats).
Boku no jikan sokouki (僕の時間遡行記) flac
IA. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: wataame. Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) flac
Hoắc Tôn. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thôi Thứ;Lý Thần Thần;Hy Nặc. Album: Nhị Thập Tứ Kĩ Nhạc (二十四伎乐) (Single).
Gate 14 (十四号登机门) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).