×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Notepad (Ji Shi Ben; 记事本)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
293
Thế Giới Vốn Bình Thường (世本常态)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lão Phàn Cách Vách;Phàn Khải Kiệt.
Album: Tôi Từng (我曾).
Bên Ngoài Thế Giới (外面的世界)
flac
Trương Gia Nhạc ALe.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm · Cùng Em (忄·和妳) (Single).
Phía Bên Kia Thời Gian (时间对岸)
flac
Ngụy Hàm (Mậu Mậu).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phía Bên Kia Thời Gian (时间对岸) (Single).
Ji
flac
Periphery.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Periphery II: This Time It's Personal.
Tiếp Tục Tuổi 15 Của Tôi (Gửi Tuổi 15 Của Tôi; 继续给十五岁的自己)
flac
Vương Tuấn Khải.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Đàn Ông Vốn Ích Kỷ (男人本该妨忌)
flac
Trương Học Hữu.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Nihonbashi Koukashita R Keikaku (日本橋高架下R計画)
flac
IA.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jin.
Album: IA/01 -BIRTH- (DISC 01).
Kaigun Honbu Kinkyu Kaigi (海軍本部緊急会議)
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: One Piece Film Z Original Soundtrack (Disc 1).
Bươm Bướm Bên Bờ Suối (蝴蝶泉边) (Guitar Bản / 吉他版)
flac
Bell Linh Huệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bươm Bướm Bên Bờ Suối (蝴蝶泉边) (Guitar Bản / 吉他版) (Single).
Bươm Bướm Bên Bờ Suối (蝴蝶泉边) (Guitar Bản / 吉他版)
flac
Bell Linh Huệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bươm Bướm Bên Bờ Suối (蝴蝶泉边) (Guitar Bản / 吉他版) (Single).
Độ Tuổi Đẹp Nhất Chạy Đến Với Bạn (最好的年纪奔向你)
flac
Di Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độ Tuổi Đẹp Nhất Chạy Đến Với Bạn (最好的年纪奔向你) (Single).
Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tình Yêu (相爱基本准则)
flac
Trâu Niệm Từ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tình Yêu (相爱基本准则) (Single).
Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计) (EP).
Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计) (EP).
Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tình Yêu (相爱基本准则)
flac
Trâu Niệm Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tình Yêu (相爱基本准则) (Single).
Quên Anh Là Việc Em Muốn Làm Nhất (忘记你是我最想做的事)
flac
Ông Hồng.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
Innocence ~Satsuriku no Souseiki Shihen Saishuushou yori~ (イノセンス〜殺戮の創世記詩編 最終章より〜)
flac
Sakakibara Yui.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: CHAOS;HEAD Vocal Collection (Disc 1).
Innocence ~Satsuriku no Souseiki Shihen Saishuushou yori~ (イノセンス〜殺戮の創世記詩編 最終章より〜)
flac
Sakakibara Yui.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: REVIVAL PROPHECY.
Nhân Sinh Tại Thế Cũng Chỉ Vài Chục Năm (人生在世也就几十年)
flac
Hà Đông Nam Nhân Vị (Ba Ca).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Sinh Tại Thế Cũng Chỉ Vài Chục Năm (人生在世也就几十年) (Single).
Nhân Sinh Tại Thế Cũng Chỉ Vài Chục Năm (人生在世也就几十年)
flac
Hà Đông Nam Nhân Vị (Ba Ca).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Sinh Tại Thế Cũng Chỉ Vài Chục Năm (人生在世也就几十年) (Single).
Thử Hỏi Tình Yêu Này Đáng Giá Bao Nhiêu (试问此情值几钱)
flac
Diệp Lý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Hỏi Tình Yêu Này Đáng Giá Bao Nhiêu (试问此情值几钱) (Single).
Hoa Quỳnh Sớm Nở Tối Tàn Mưa Kịp Thời (昙花一现雨及时)
flac
Châu Tiểu Nam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Quỳnh Sớm Nở Tối Tàn Mưa Kịp Thời (昙花一现雨及时).
Hoa Quỳnh Sớm Nở Tối Tàn Mưa Kịp Thời (昙花一现雨及时)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Hoa Quỳnh Chớm Nở, Mưa Đúng Lúc (昙花一现雨及时)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
陪我看日出另类音乐试机
flac
Nhạc Hoa.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: THE MUSIC OF CHINA.
Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季).
Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季).
Cô Đơn Là Nỗi Đau Anh Dành Cho Em (寂寞是你给的苦)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Đừng Để Cô Đơn Mới Nói Yêu Tôi (别在寂寞时说爱我)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Yêu Bạn Theo Cách Của Tôi (我用自己的方式愛你)
flac
Trần Minh Trân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Lúc Đau Khổ Là Cô Đơn Nhất (痛苦时候最寂寞)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Voice Struck.
Anh Biết Khi Nào Nên Rút Lui (我会知道几时要退)
flac
Vương Kiệt.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Tuế 2001 (万岁2001).
Em Yêu Anh Theo Cách Của Em (我用自己的方式爱你)
flac
Trần Minh Trân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Không Phải Vì Cô Đơn Nên Nhớ Anh (是因为寂寞才想你)
flac
T.R.Y.
Chinese
Pop - Rock.
Vòng Ôm Đúng Lúc (Kịp Thời Ôm Ấp; 及时拥抱)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Đức Tụng;Lâm Tịch.
Album: Club Sandwich.
Không Phải Vì Cô Đơn Nên Nhớ Anh (是因为寂寞才想你)
flac
TRY.
Chinese
Pop - Rock.
7 Ngày Dài Tựa Như 7 Thế Kỷ (七天七世纪)
flac
Lý Thiên Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
First Love In A Lost Memory (失去记忆最初的爱)
flac
183 Club.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoàng Tử Ếch (Prince Turns to Frog) Original Soundtrack.
Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你)
flac
Trần Minh Chân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你).
Nỗi Trống Vắng Vô Bờ (无敌是最寂寞)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Hay Là Sớm Quên Anh Đi (还是趁早把你忘记)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Thật Khó Để Quên Anh (你是如此的难以忘记)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间)
flac
Quách Thông Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Hay Là Sớm Quên Anh Đi (还是趁早把你忘记)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
36 Love Strategies (36 Kế Tình Yêu; 爱情三十六计)
flac
Shi Ye.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lover On The Road (车上情人).
Lúc Đau Khổ Là Cô Đơn Nhất (痛苦时候最寂寞)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Ngươi Là Mặt Trời Của Chính Mình (你是自己的太阳)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Ooki-na Furudokei (3-4 Chorus) (3年4組合唱曲「大きな古時計」)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
离别的车站另类音乐试机
flac
QUỐC TẾ.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: TEST DEMO.
Nợ tình biết lúc nào trả hết (爱债几时还)
flac
Vương Hinh Bình.
Chinese
Pop - Rock.
«
3
4
5
6
7
»