×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nun Mul I Ju Rug Ju Rug
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
287
Dumb Show (哑剧)
flac
Phạm Thừa Thừa.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
闲居吟
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
桔梗が丘
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Một Câu (一句)
flac
Lâm Tây Á.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Câu (一句) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Tragedy (Higeki; 悲劇)
flac
Masashi Hamauzu.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Masashi Hamauzu.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Huyền Bí (谜局)
flac
Tào Dần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Cự Thú (巨兽)
flac
Vương Cự Tinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cự Thú (巨兽) (Single).
Không Sợ (无惧)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Hà Cụ (何惧)
flac
Đa Lượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hà Cụ (何惧) ("剑侠情缘之刀剑决"Kiếm Hiệp Tình Duyên Chi Đao Kiếm Quyết OST) (Single).
Khốn Cục (困局)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khốn Cục (困局) (Single).
Hoa Cúc (雏菊)
flac
Sunken Boat.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Cúc (雏菊) (Single).
Bình Tụ (萍聚)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Tụ (萍聚) (EP).
Từng Câu Từng Chữ / 字字句句
flac
Lư Lư Mau Im Lặng / 卢卢快闭嘴.
Chinese.
2 Weeks (2 주일)
flac
Primary.
2012.
Korean
Pop - Rock.
Album: Primary And The Messengers CD2.
Đừng Sợ (别恐惧)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tâm (步步惊心) OST.
Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你) (EP).
Đều Đau Thương (俱伤)
flac
Trần Thế An.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Paranoia Thân Yêu (亲爱的偏执狂).
Sợ Ánh Sáng (惧光)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sợ Ánh Sáng (惧光) (Single).
Người Khổng Lồ (巨人)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Baby Cat.
Todokanai kyori (届かない距離)
flac
Arata-naru Sekai.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: World's/ Start/ Load/ End - Future - Original Soundtrack.
Chứng Cớ (證據) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你) (EP).
Đài Hoa Cúc (Ju Hua Tai; 菊花台)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Jay Chou.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Pháo Hoa (烟花句)
flac
Trương Học Hữu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Và Em (我与你).
Sống Một Mình (独居)
flac
Trần Phi Bình.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ Múa Cùng (天使舞伴).
Midorinokyojinden (緑の巨人伝)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Người Khổng Lồ (巨人)
flac
Beyond.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hoà Nhạc Ở Đài Bắc (臺北演唱會).
Lucy Bear (玩具熊)
flac
Lý Ngọc Tỷ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mr. Lucy.
Yu-Ri and Shin-Ju
flac
Hwang Mi Rae.
2020.
Instrumental
Korean.
Album: Tale Of The Nine Tailed (OST).
Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Từng Câu Từng Chữ Không Đề Cập Đến Là Anh (句句不提句句是你) (EP).
Dấu Chấm Câu (句号)
flac
Phàn Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Chấm Câu (句号) (Single).
Hanarenai Kyori (はなれない距離)
flac
TrySail.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hanarenai Kyori (はなれない距離) (Single).
Enkyori Poster (遠距離ポスター)
flac
Team PB (Kashiwagi Yuki, Miyazawa Sae, Takajo Aki, Miyazaki Miho, Nito Moeno, Ota Aika, Maeda Ami).
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kamikyokutachi (神曲たち).
Một Câu (一句话)
flac
Trác Văn Huyên.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Nơi Ở Mới (谪居)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Ở Mới (谪居) (EP).
终局抵抗者
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Piece of Monochrome (モノクロの駒)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Sợ Ánh Sáng (惧光)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sợ Ánh Sáng (惧光) (Single).
Cúc Hoa Đài (Jú Huā Tái; 菊花台)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Ju-In-Eobsneun Banji (주인없는 반지)
flac
Humble.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Humble.
Giằng Co (拉锯战)
flac
Vương Khải Tuấn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Người Khổng Lồ (巨人)
flac
Beyond.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Huỳnh Quán Trung;Lời;Diệp Thế Vinh.
Album: Tạm Biệt Lý Tưởng (再見理想).
innocence (Mai 玩具盒bonus)
flac
ABLE.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: innocence (Single).
Nơi Ở Mới (谪居)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nơi Ở Mới (谪居) (EP).
Dấu Chấm Câu (句号)
flac
Phàn Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Chấm Câu (句号) (Single).
You are the ghost, I am the ghost ~Gekijou no ghost~ (You are a ghost, I am a ghost ~劇場のゴースト~)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
You are a ghost, I am a ghost ~Gekijou no Ghost~ (You are a ghost, I am a ghost 〜劇場のゴースト〜)
flac
Starlight Kukugumi.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Seishou Ongaku Gakuen Musical Song 2: You are a ghost, I am a ghost ~Gekijou no Ghost~.
You are a ghost, I am a ghost ~Gekijou no Ghost~ (You are a ghost, I am a ghost 〜劇場のゴースト〜)
flac
Starlight Kukugumi.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Seishou Ongaku Gakuen Musical Song 2: You are a ghost, I am a ghost ~Gekijou no Ghost~.
You are the ghost, I am the ghost ~ Gekijou no ghost~ (You are a ghost, I am a ghost ~劇場のゴースト~)
flac
Hanayagi Kaoruko (CV: Ito Ayasa).
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album: Starry Session Band Live Draft CD (「少女☆歌劇 レヴュースタァライト」ベストアルバム バンドライブ“Starry Session” ドラフト曲CD収録楽曲).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
«
1
2
3
4
5
»