×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: OLD 2 DE NU
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
471
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Thượng Đế Tạo Ra Phụ Nữ (上帝创造女人)
flac
Lưu Đức Hoa.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love In The World (人间爱).
Người Phụ Nữ Của Fumi Saimon (柴门文的女人)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Grace And Charm (CD1).
Sự Băng Lãnh Của Nữ Nhân (冰凍的女人)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Khúc (心曲).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人)
flac
Từ Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人) (Single).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Vương Đại Mao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Nu
flac
DJ Project.
Other country
Pop - Rock.
Writer: DJ Project.
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻)
flac
Vương Nguyên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên (源) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量)
flac
Trần Khiêm Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Daughter Of Heaven (天国的女儿)
flac
Đoàn Mai Mai.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑)
flac
Lâm Gia An.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn.
Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则)
flac
Hứa Hinh Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Người Phụ Nữ Sợ Bóng Tối (怕黑的女人)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Nữ Nhi Theo Cơn Gió (Hoa Bằng Lăng; 追风的女儿)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了)
flac
Tôn Lộ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nương Xinh Đẹp Phải Đi Lấy Chồng Rồi (漂亮的姑娘就要嫁人啦).
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nữ Chiến Sĩ Vui Vẻ (快乐的女战士)
flac
Various Artists.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Nước Mắt Phụ Nữ Là Viên Ngọc Quý (女人的眼泪是珍珠)
flac
Diệp Thiên Văn.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Tâm (关心).
Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版)
flac
Mạc Tiểu Vĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Nên Yêu Cũng Yêu (不该爱的也爱了) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đới Vũ Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu (第一次爱的人) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子)
flac
Phan Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Học Triết Học (学哲学的女子) (Single).
I'm In Love (Phụ Nữ Là Để Yêu)
flac
Tóc Tiên.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Rhymastic.
Album: I'm In Love (Phụ Nữ Là Để Yêu).
Cô Gái Đuổi Gió (追风的女孩)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Nụ Cười Cuối Cùng (最后的微笑)
flac
Tưởng Tuyết Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Nụ Hôn Quá Chân Thật(吻得太逼真)
flac
Trương Kính Hiên.
Chinese
Pop - Rock.
Herd's Daughter (追风的女儿)
flac
Trần Duyệt.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Touching Dizi (情竹).
Silly Woman Clothes (傻女的新衣)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loving Knot (情意结).
Woman In Love (被爱的女人)
flac
Coco Lee.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Woman In Love.
Người Tình Của Anh (你的女人)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Diaries.
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Cô Gái Đánh Đàn (弹琴的女孩)
flac
Tề Dự.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cô Nàng Tai Tiếng (緋聞中的女人)
flac
Mai Diễm Phương.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Hiro Nagasawa;Lời;Lâm Chấn Cường.
Album: Yêu Nữ (妖女).
你的浅笑 / Nụ cười của em
flac
Lữ Phương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) (Live)
flac
Vương Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则)
flac
Hứa Hinh Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Cười Của Em (你的微笑)
flac
Hoàn Tử Tây.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Bạn (你的微笑)
flac
Trịnh Vân Long.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Bạn (你的微笑) Single.
I'm In Love (Phụ Nữ Là Để Yêu)
flac
Tóc Tiên.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Đức Thiện.
Album: T.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
«
2
3
4
5
6
»