×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Oggi Ci Sto
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Lần Đầu Tiên (第一次)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD1).
Lần Cuối Cùng (最后一次)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Zenigata Heiji (銭形平次)
flac
AKB48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koi no Onawa (恋のお縄).
Right Here Waiting (此情可待)
flac
Various Aritists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD3.
Thơ Đậu Đỏ (红豆词)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Hai Lần Duyên (二次缘)
flac
Lâm Hân Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MOOOOODY ME.
Last Flight (上次坐飛機)
flac
Dung Tổ Nhi.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ten Most Wanted.
Đại Danh Từ (代名词)
flac
en.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Nhất Thứ Tâm (一次心)
flac
Hoắc Tôn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Thứ Tâm (一次心) ("大明风华"Đại Minh Phong Hoa OST) (Single).
Outro: Lẫn Nhau (Outro: 彼此)
flac
Boy Story.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
Is It You? (ห้ามใจไม่อยู่)
flac
Earth Patravee.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Is It You? (ห้ามใจไม่อยู่) (Single).
Từ Mộc Lan (木兰辞)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Mộc Lan (木兰辞) (Single).
Ngữ Khí Từ (语气词)
flac
Châu Tư Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngữ Khí Từ (语气词) (Single).
Tên Điệu Danh (词牌名)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tên Điệu Danh (词牌名) (Single).
Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ)
flac
Angie Kamikaze.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ) (Single).
Cùng Lúc Này (共此时)
flac
Bất Sàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Lúc Này (共此时).
Jin Jai Ten (จิ้นใจเต้น)
flac
Aom Phiyada.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: Jin Jai Ten (จิ้นใจเต้น) ("บางรักซอย 9/1"Bang Rak Soi 9/1 OST) (Single).
Lan Nhược Từ (兰若词)
flac
Lưu Diệc Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lan Nhược Từ (兰若词) (Single).
二次元ドリームフィーバー (Nijigen Dream Fever)
flac
Hatsune Miku.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hatsune Miku “Magical Mirai 2014” [Live] (P1).
Jood Pak Jai (จุดพักใจ)
flac
Mik Thongraya.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Secre7 Room (EP).
Tên Điệu Danh (词牌名)
flac
Diệp Lạc Lạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tên Điệu Danh (词牌名) (Single).
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Lưu Dương Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Thanh Hoa (青花瓷) (Single).
Thứ Khách Mỗ (刺客某)
flac
Phì Tạo Khuẩn (Mân Mân Đích Miêu Mễ).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thứ Khách Mỗ (刺客某) (Single).
Kod Nai Jai (กอดในใจ)
flac
Billkin.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Kod Nai Jai (กอดในใจ) (Single).
Nhất Thứ Tâm (一次心)
flac
Hoắc Tôn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Thứ Tâm (一次心) ("大明风华"Đại Minh Phong Hoa OST) (Single).
Your Own Heart (อยู่ที่ใจ)
flac
F.HERO.
2019.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Into The New Era.
Dee Tor Jai (ดีต่อใจ)
flac
Kissboys TH.
2019.
Other country
Pop - Rock.
Album: Dee Tor Jai (ดีต่อใจ) Single.
Có Ngọn Núi Ấy (有此山)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Thu Phong Từ (秋风辞)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Phong Từ (秋风辞).
第一次 (Lần đầu tiên)
flac
光良 (Quang Lương).
Chinese
Pop - Rock.
Lần Đầu Tiên (第一次)
flac
Quang Lương.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên Tự Sáng Tác (第一次个人创作专辑).
Vịnh Ngâm Từ (咏叹词)
flac
Đồng Lệ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Ngoài Ra (除此之外)
flac
Phạm Dật Thần.
Chinese
Pop - Rock.
Lần Cuối Cùng (最后一次)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Từ Trái Nghĩa (反義詞)
flac
Hoa Thần Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Loài (异类).
Love Magnetic Field (爱磁场)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Ni Jigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: V♥25 -Brave Heart- (Vocaloid Love Nico -Brave Heart-).
Sứ Hoa Thanh (青花瓷)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Травневий день в кільці заграв
flac
Kroda.
2005.
Other country
Pop - Rock.
Album: Волчья верность (Legend).
Từ Các Khứ (辞阁去)
flac
Chấp Tố Hề.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Các Khứ (辞阁去).
Mặc Lan Từ (墨兰词)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặc Lan Từ (墨兰词).
Lần Sau (下次) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lần Sau (下次) (DJAh版) (Single).
Tây Thục Từ (西蜀词)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Thục Từ (西蜀词) (Single).
Jai (Mai) Rai (ใจ(ไม่)ร้าย)
flac
Yes' sir Days.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Jai (Mai) Rai (ใจ(ไม่)ร้าย) (Single).
Biên Tắc Từ (边塞词)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biên Tắc Từ (边塞词) (Single).
此时请拥我入怀
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Thứ Khách Mỗ (刺客某)
flac
Phì Tạo Khuẩn (Mân Mân Đích Miêu Mễ).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thứ Khách Mỗ (刺客某) (Single).
Hy Vọng Mùa Xuân (望春词)
flac
Vương Hoán.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hy Vọng Mùa Xuân (望春词) (Single).
Lương Châu Từ (凉州词)
flac
Liệt Thiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Nhân Từ Cố (人辞故)
flac
Lý Viên Kiệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Từ Cố (人辞故).
«
3
4
5
6
7
»