Search and download songs: Owakare Kai (お別れ会)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 19

Mây Và Sương Mù (云开雾散) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Rời Khỏi Bữa Tiệc Này (离开这派对) flac
Lý Đại Bôn. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Bedroom Revenge.
Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa (彼岸花开) (EP).
Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Tưởng Khai Hoài (梦想开怀) (Single).
Trò Chơi Bắt Đầu (游戏开始) (Live) flac
Phát Điều Nguyệt Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) flac
Trịnh Kiệt Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Âm Thiên Tẩu Khai (阴天走开) (Single).
Sẽ Không Rời Đi (不会离开) flac
Trần Thôn Trường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sẽ Không Rời Đi (不会离开) (Single).
Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) flac
Phàn Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rời Khỏi Vùng Biển Này (离开这片海) (Single).
Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开) flac
Tây Bân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nở Vào Tháng Ba (三月花开) (Single).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live) flac
Hồ Ngạn Bân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Công Lý Bắt Đầu (正义开启) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) flac
Thích Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Nào Hoa Đào Nở (桃花几时开) (Single).
Sinh Ra Không Hạnh Phúc (生来不开心) flac
Thấu Thấu Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sinh Ra Không Hạnh Phúc (生来不开心) (Single).
Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Đừng Xa Anh Trước Khi Anh Ra Đi (Bie Zai Wo Li Kai Zhi Qian Li Kai; 别在我离开之前离开) flac
Lôi Nặc Nhân. Chinese Pop - Rock.
Không Thể Đợi Hoa Nở / 等不来花开 flac
Phó Mộng Đồng / 傅梦彤. Chinese.
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
pro. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (EP).
Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开) flac
Tàn Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Niệm Hoa Khai (一念花开) (EP).
Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋) (Single).
Hoa Khai Một Đời (花开一世) flac
Lạc Thiên Y. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Khai Một Đời (花开一世) Single.
Nếu Như Chia Xa (如果分开) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Như Chia Xa (如果分开).
Chưa Từng Rời Xa (没离开过) flac
Lâm Chí Huyễn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Sau Khi Rời Xa Em (离开你以后) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Rời Xa Cửa Tình Yêu (離開請關燈) flac
Quan Thục Di. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开) flac
A-Lin. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Em Sẽ Không Ra Đi (我不离开) Single.
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Lạnh Lùng Quay Đi (赤裸裸的离开) flac
Lão Miêu. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Hoa Khai Bỉ Ngạn (花开彼岸) flac
Daniel Deng. 2012. Instrumental Chinese. Writer: Sila. Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Âm Thanh Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Mãi Không Phân Ly (永遠不分開) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Hoa Nở Không Kết Trái (开花不结果) flac
Bell Vũ Điền. Chinese Pop - Rock.
Cuối Cùng Cũng Bắt Đầu (终于开始) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Open Fire Suite (火力全开组曲) flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Người Bạn Hào Phóng (山顶嘅朋友) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 3.
Không Thể Xa Em (离不开你) flac
Trương Cần Văn. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Động Tâm·Dương Cầm Cùng Giọng Nam (心动·钢琴与男声).
Bay Khỏi Trái Đất (離開地球表面) flac
S.H.E. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Her Story With Mayday.
Là Anh Mở Miệng Trước (是我先开口) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Lửa (燃点).
Trơ Trọi Rời Khỏi (赤裸离开) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Tình Yêu Đã Ra Đi (爱已离开) flac
Tô Vĩnh Khang. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Thời Gian Vui Đùa (時間開的玩笑) flac
Liên Thi Nhã. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Once Said.
Sayonara wo ato nan kai… (サヨナラをあと何回…) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss (Album) -Limited Edition Type A-.
Hạnh Phúc Nửa Vời (再次开心) flac
Lưu Đức Hoà. Vietnamese Pop - Rock.
Jam 10 Kai Theit (Wait Ten Months More) flac
Ros Seresyothea. 2016. Other country Pop - Rock. Album: The Rough Guide To A World Of Psychedelia.
Tàu Hoả Mau Mở (火車快開) flac
Vương Tâm Lăng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Magic Cyndi.
Thưởng Khai Tâm Phi (敞开心扉) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Sau Ngày Biệt Ly (离开以后) flac
Sỹ Ben. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chu Minh Ký. Album: Không Thể Quên Em.
Hoa Khai Bỉ Ngạn (花开彼岸) flac
Hồ Linh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Kaibyaku Shinchi (開闢新地) (Anime Version) flac
Bruno Wen-li. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Original Soundtrack (ヨスガノソラ 依媛奈緒 特典CD オリジナルサウンドトラック) - New.
Hoa Khai Mi Trắc (花开眉侧) flac
Dị Thế Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Thế Chi Ước (隔世之约) (EP).