Search and download songs: Pae Kwam Jing (แพ้ความจริง)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 13

Magnolia No Joukei (マグノリアの情景) flac
Rurutia. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Chorion.
Đôi Mắt To (大眼睛) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Gomen ne Tokyo (ごめんね東京) flac
Iwasa Misaki. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Gomen ne Tokyo.
Kinh Khó Niệm (難唸的經) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Hattori Shizuka (服部静夏) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Shizuka No Mayoi (静夏の迷い) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tình Cảnh Khó Khăn (情景劇) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).
Peaceful Mind (幽静沁人心) flac
Qi Rui Luo. Instrumental Chinese. Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Ruk Tee Pen Kaung Jing (Real Love) flac
Jiew. 2014. Japan Pop - Rock.
早已经就失去你 flac
高恺蔚. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Kyouto No Asa (京都の朝) flac
Hyakkoku Hajime. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Hyakkoku Hajime. Album: K-ON! Music History's Box Disc 10 (K-ON!! Original Soundtracks).
Atatakai Yuki Keshiki (あたたかい雪景色) flac
Yoshimori Makoto. 2009. Instrumental Japanese. Writer: Yoshimori Makoto. Album: Zoku Natsume Yuujinchou (Season 2) Music Collection.
Kính Trường An (敬长安) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Lão Phàn Cách Vách. Album: Kính Trường An (敬长安) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Baabu no Iru Fuukei (ばーぶのいる風景) flac
Hashimoto Yukari. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Sankarea Original sound track.
Magical Surprise (奇妙的惊喜) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Magical Surprise (奇妙的惊喜) (Single).
Magic Mirror (魔法鏡 Majikku Mirā) flac
RADWIMPS. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Arutokoroni no Teiri.
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Ánh Trăng Tĩnh Lặng (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân OST (将军家的小娘子 影视原声带).
Kính Hoa Duyên (镜花缘) flac
Shelly Giai. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Duyên (镜花缘).
Thật Yên Tĩnh (好安静) flac
Uông Tô Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Kính Trường Đại (敬长大) flac
Trần Lập Nông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Heliocentrism (日心說).
Kính Trường An (敬长安) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Lão Phàn Cách Vách. Album: Kính Trường An (敬长安) (Single).
Quay Slow Motion (慢镜头) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Slow Motion (慢镜头) (Single).
Kính Chi Loạn (镜之乱) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Xian Zai Yi Jing Shi Ye Shen flac
Kary Ng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Wo Ben Ren.
東京、一人暮らしにて (intro) flac
whaledontsleep. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 1.
Bất Nhị Kinh (不二经) flac
Lý Phù Lan. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Nhị Kinh (不二经) (Single).
Quá Lự Kính (过滤镜) flac
Lại Mỹ Vân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quá Lự Kính (过滤镜) (Single).
Once Heartache 曾經心痛 flac
Xiao Afeng 小阿楓. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Faith 信仰.
Quay Slow Motion (慢镜头) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quay Slow Motion (慢镜头) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Stillness And Emptiness (Hư Tĩn; 虚静) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Tiểu Tinh Linh (小精灵) flac
TFBOYS. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Thanh Phong. Album: Thời Gian Của Chúng Ta (我们的时光).
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers.
Không Hay Biết (不经不觉) flac
Trương Học Hữu. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Và Em (我与你).
Người Im Lặng (安静的人) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Mahou No Kagami (魔法の鏡) flac
Kagamine Len. Japan Pop - Rock. Writer: Hitoshizuku-P;Yama.
Phùng Kính Nghiêu (冯敬尧) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Đã Từng Yêu (曾經愛過) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Son Môi (唇印).
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. Chinese Pop - Rock.
PK (梁静茹+曹格) flac
Lương Tịnh Như. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Nước Mắt Vì Anh Ấy Nữa (別再為他流淚).
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).
Mun Mai Jing (มันไม่จริง) flac
Bazoo. 1999. Other country Pop - Rock. Album: Ho Le Ho Le.
Ramnade Blue no Shouke (ラムネイドブルーの憧憬 ) flac
MEIKO. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Aoto Kei. Album: Hatsune Miku “Magical Mirai 2019” OFFICIAL ALBUM.
Suugaku No Yousei (数学の妖精) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Bloom in Silence (静寂に咲く) flac
Hatsune Miku. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Bloom in Silence (静寂に咲く).
Kinh Thành Tuyết (京城雪) flac
Lạc Tiên Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Thành Tuyết (京城雪) (Single).
Ariel's Footprints 海岛精灵 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 1: Fairytale of the Isles.