×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ping (핑)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
437
Artists
5
Con Đường Bình Thường (平凡之路)
flac
Phác Thụ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
Heimin Shutsuba Sengen (平民出馬宣言)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc1>.
Trái Táo Nhỏ (Little Apple; 小苹果)
flac
Chopstick Brothers.
Chinese
Pop - Rock.
Thương Tâm Thái Bình Dương (爱像太平洋)
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Bình Sa Lạc Nhạn (平沙落雁)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Tự Có Người Đánh Giá (自有人评说)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Reverse Parallel Universe (逆動. 平行時空)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Con Đường Bình Phàm (平凡之路)
flac
Khản Khản.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Viễn Phương (在远方).
Núi Thái Bình Đẫm Máu (浴血太平山)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Bình Diêu Cổ Vận (平遥古韵)
flac
Lý Chí Huy.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Ngày Hoà Bình (和平日) (We Mix)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Năm Tháng Bình An (岁岁平安)
flac
Lý Vũ Xuân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vũ Xuân.
Album: Năm Tháng Bình An (岁岁平安).
Bình Sa Lạc Nhạn (Tỳ Bà; 平沙落雁)
flac
Lâm Thạch Thành.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Wild Geese Descending On The Sands (平沙落雁)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
Dựa Vào Cái Gì Để Nói (凭什么说)
flac
Lưu Tâm.
Chinese
Pop - Rock.
Thế Giới Song Song (平行世界)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Song Song (平行世界) ("刺殺小說家"Ám Sát Tiểu Thuyết Gia OST) (Single).
Ngã Phi Ý Nan Bình (我非意难平)
flac
K.D.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Phi Ý Nan Bình (我非意难平) (Single).
Một Ngày Bình Thường (平凡的一天)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Điêu Khắc Bình Phàm (平凡的雕琢)
flac
Mao Bất Dịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hè Của Trương Vệ Quốc - Guo's Summer (张卫国的夏天 电视剧原声带) (OST).
Dựa Vào Tình Yêu (凭着爱) (Live)
flac
Dương Vân Tình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Đời Đời Bình An / 岁岁平安 (Live)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Good Good feat. 晋平太 & SIMON JAP
flac
MINMI.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Good Good.
Page for Tomorrow 片平美那ソロバージョン ver.
flac
NOW ON AIR.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Page for Tomorrow.
Rực Rỡ Bình Phàm (绚烂的平凡)
flac
Hứa Hạc Tân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Cư Chi Ước (新居之约 影视原声专辑) (OST).
Thời Không Song Song (平行时空)
flac
Hưu Hưu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Không Song Song (平行时空) (Single).
Bình Phàm Và Tuyệt Vời (平凡和伟大)
flac
Hàn Ngọc Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Phàm Và Tuyệt Vời (平凡和伟大) (Single).
Thế Giới Song Song (平行世界)
flac
Hạ Thiên Alex.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Song Song (平行世界) (Single).
Thế Giới Song Song (平行世界)
flac
Long Tuấn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Song Song (平行世界) (Single).
Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线)
flac
Hạ Phong Mina.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Sai Đường Chân Trời (爱错地平线) (Single).
Gió Trên Phố Vọng Bình (望平街的风)
flac
Bồ Giai Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Trên Phố Vọng Bình (望平街的风) (Single).
Tình Yêu Khó Bình Yên (爱意难平)
flac
Minh Hâm Duyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Khó Bình Yên (爱意难平) (Single).
Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世)
flac
CALIS Ngô Huyên Huy.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Khai Lợi Thế (开利势) (EP).
Cuộc Sống Bình Phàm (平凡的生活)
flac
Viên Tiểu Uy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Sống Bình Phàm (平凡的生活) (Single).
Lá Chắn Độc Quyền (独家屏蔽)
flac
PIggy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lá Chắn Độc Quyền (独家屏蔽) (Single).
Thiên Sứ Bình Phàm (平凡天使)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ.
Album: Thiên Sứ Bình Phàm (平凡天使) (Single).
Con Đường Bình Phàm (平凡之路)
flac
Phác Thụ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Tốt Nghiệp - Tạm Biệt Tuổi Thanh Xuân.
Thương Tâm Thái Bình Dương (伤心太平洋)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Con Đường Bình Phàm (平凡之路)
flac
Chu Thâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Con Đường Bình Phàm (平凡之路)
flac
Lion.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 13 (歌手第一季 第十三期).
Chia Tay Thầm Lặng (和平分手)
flac
Tiểu Noãn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Bình Sa Lạc Nhạn (平沙落雁)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Ideal And Peace (理想与和平)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Night Bell In Nanping Mountain (南屏晚钟)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Most Lyrical - Piano Music I.
Trôi Bồng Bềnh (收不回的漂流瓶)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Hồi Ức An Bình (安平追想曲)
flac
Đặng Lệ Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường - Hoài Niệm 20 Năm Đặng Lệ Quân (想你想断肠 - 邓丽君20周年怀念合集).
Bình Sa Lạc Nhạn (平沙落雁)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Tự Có Người Đánh Giá (自有人评说)
flac
Mao A Mẫn.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Nổi Tiếng (20世纪中华歌坛名人百集珍藏版).
Phong Nguyệt Tiếu Bình Sinh (风月笑平生)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Dâu Táo Cam (士多啤梨苹果橙)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD1).
Thiên Hạ Bình An (天下平安)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hạ Bình An (天下平安) (Single).
«
4
5
6
7
8
»