Search and download songs: Ploy Meu Chun (ปล่อยมือฉัน)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 19

Spring Bamboo Shots (春晓听竹) flac
Qi Rui Luo. Instrumental Chinese. Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Chun's Destress And Big Crabapple flac
Kiyoshi Yoshida. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Kiyoshi Yoshida. Album: Bigfish & Begonia Movie Soundtrack.
Rasen no Haru (螺旋の春) flac
Nanjou Yoshino. 2017. Japan Pop - Rock. Album: San Trois ∴ (サントロワ∴) [Limited Edition][Disc 1].
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.
Ký Xuân Tiên (寄春笺) flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ký Xuân Tiên (寄春笺).
Mượn Gió Xuân (借春风) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mượn Gió Xuân (借春风) (EP).
Critique of Pure Love ( 純愛のレッスン) flac
Evening Cinema. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Aesthetics (EP).
Phút Mộng Xuân (梦春分) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phút Mộng Xuân (梦春分) (Single).
Xuân Mới Đến (春才来) flac
Dương Nhất Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Mới Đến (春才来) (Single).
Maung Chun Tee (มองฉันที) flac
Image Suthita. 2017. Other country Pop - Rock. Album: Maung Chun Tee (มองฉันที) ("ฉลาดเกมส์โกง"Thiên Tài Bất Hảo OST) (Single).
Thanh Xuân Phú (青春赋) flac
Lưu Vũ Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Xuân Phú (青春赋) (Single).
Bích Loa Xuân (碧螺春) flac
A Thi.. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bích Loa Xuân (碧螺春) (Single).
Xuân Đang Đến (春未了) flac
Triệu Nãi Cát. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuân Đang Đến (春未了) (Single).
Xuân Khê Tiên (春溪仙) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuân Khê Tiên (春溪仙) (Single).
Chờ Xuân Tới (等春来) flac
Vân Đoá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Xuân Tới (等春来) (Single).
Youth Planet (青春地球) flac
A Lai (ARAY). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Planet (青春地球) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Bất Vãn (春不晚) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Bất Vãn (春不晚) (Single).
Xuân Nhật Nguyện (春日愿) flac
Trương Hàm Vận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Melody Of Youth (青春舞曲) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Bức Thư Mùa Xuân (春日信) flac
Tiểu Truỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đệ Nhất Tràng Mộng · Phùng Thời (第一场梦·逢时) (EP).
Mùa Xuân Đến (春去来) flac
Ai U Luân Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: 2022 · Mùa Xuân Đến (貳零貳貳·春去来) (Single).
Xuân Vọng Từ (春望词) flac
Vương Hoán Andy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Nhã Tân Vận (古雅新韵).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร) flac
Da Endorphine. 2016. Other country Pop - Rock. Album: Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang flac
Vương Lực Hoành. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Xuân Bất Vãn / 春不晚 (相思版) flac
Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_. Chinese.
Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) / Cover Ác Ác (原唱:喔喔).
Hành Chí Xuân Thâm (行至春深) flac
Hàn Tiêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Chí Xuân Thâm (行至春深).
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯) flac
Hồ Hạ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令) flac
Anh Cửu. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hằng Chiếu. Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋) flac
Ngô Nhược Hy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋).
Đông Qua Xuân Đến (冬去春来) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Kinh Hoa Xuân Mộng (京華春夢) flac
Uông Minh Thuyên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Tạm biệt Thanh Xuân (再见青春) (Live) flac
Đàm Tinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Uông Phong. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5) - Ep 1.
Công Viên Thơ Mộng (田园春梦) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Gió Xuân Mưa Thu (春风秋雨) flac
Diệp Thiến Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Spring Comes To The North (北国の春) flac
Đặng Lệ Quân. 1985. Japan Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Truyền Thuyết Chân Thật (纯真传说) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Hội Nhảy Múa (舞动嘉年华).
Haru Ichiban Ga Fuku Koro (春一番が吹く頃) flac
AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.