Search and download songs: Ponytail Dan Shu-Shu (Ponytail To Chou-Chou)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 424

Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版) flac
Hoa Đồng. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Ánh Rạng Đông (曙光) flac
Trương Tân Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Ánh Bình Minh (曙光) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Come Back (救赎) (Live) flac
A Dục. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 8 (青春有你3 第8期).
Thự Quang (曙光) (Intro) flac
Tiên Vũ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Đếm Sao (数星星) flac
GAYI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đếm Sao (数星星) (Single).
Mario Mạo Hiểm (玛丽叔叔的冒险) flac
Tạ Dung Nhi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Xứng (你不配).
Fei Xing Li Shu (飞行里数) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Nịnh Mông Thụ (Níng Méng Shù; 柠檬树) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Bên Trọng Bên Khinh (孰轻孰重) flac
Triệu Vy. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Song (双).
森の小さな美術館 flac
Sound Bank. Japan.
Ai No Kazu (愛の数) flac
SKE48. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Banzai Venus (バンザイVenus) (5th Single).
葡萄成熟时 flac
Trần Dịch Tấn. Chinese Pop - Rock.
Ai No Kazu (愛の数) flac
SKE48. 2011. Instrumental Japanese. Album: Banzai Venus (バンザイVenus) (5th Single).
Art Class (美术课) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Ánh Bình Minh (曙色) flac
Giang San. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Bình Minh (曙色) ("德龄与慈禧"Đức Linh Dữ Từ Hy OST) (Single).
Waiting For U (无束) flac
Lục Kha Nhiên K. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 21G (EP).
Thự Quang (曙光) (Intro) flac
Tiên Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Lady (Thục Nữ; 淑女) flac
Yubin. 2018. Korean Pop - Rock. Writer: Dr.JO. Album: Gái Thành Phố (都市女子) (Single).
Travel Books (旅遊書) flac
Twins. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 2 Be Free.
分手的情书 flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋). 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
束縛式アタッチメント (Sokubakushiki Attachmen) flac
Megurine Luka. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Lamaze-P. Album: Laziest Album Song.
ゴミ捨て場の約束 flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Xem Xét (检讨书) flac
Phat Deal. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Phì Điêu Demo Tapes (肥雕 Demo Tapes).
Ánh Rạng Đông (曙光) flac
Trương Tân Thành. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Olive Trees (橄榄树) flac
Tề Dự. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Olive Trees (橄榄树).
Ánh Rạng Đông (曙光) flac
Trương Tân Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Đếm Ngược (倒数) (Live) flac
TFBOYS. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Đếm Sao (数星星) flac
GAYI. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đếm Sao (数星星) (Single).
Love Letter To A Stranger (给陌生人的情书) flac
Hàn Canh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Geng Heart (庚心).
You Belong To My Heart (你属于我的心) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Cây Cao Lương Kỳ Quái (怪蜀黍) flac
Thôi Tử Cách. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Người Lạc Quan (恋爱达人秀).
Lời Của Cây (树读) flac
Vương Tuấn Khải. 2016. Chinese Pop - Rock.
Cây Oliu (橄榄树) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Olive Tree (橄榄树) flac
Tề Dự. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi Greatest Hits.
Art Gallery (美术馆) flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Instrumental Chinese. Album: The Rooftop OST (Part 1).
Thần Thụ (神树) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 6 (歌手·当打之年 第6期).
Ánh Rạng Đông (曙光) flac
Trương Tân Thành. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Revelation (孤独之书) flac
Mèo Của Chủ Nhà. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đây Là Cuộc Sống Mà Anh Muốn (这是你想要的生活吗).
Ánh Rạng Đông (曙光) flac
Đa Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Defying The Storm (凭栏一片风云起 影视原声带) (OST).
Iryūhin BOX1 (Short Music-shū) flac
Kameyama Kōichirō. 2004. Japan Pop - Rock. Album: Tokusō Sentai Dekaranger Original Album Tokusō Sound File 4 & 5 Final Report [Disc 1].
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Lý Viên Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock.
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁) flac
Hương Lan. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) flac
Nguỵ Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).