Search and download songs: Ponytail Dan Shu-Shu (Ponytail To Chou-Chou)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 424

Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Kim Nam Linh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」) flac
Elements Garden. Instrumental Japanese. Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火 flac
Vĩ Trí. Chinese Pop - Rock.
Dont't Say Love To Those Who Can't Afford To Lose (输不起的人别说爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dont't Say Love To Those Who Can't Afford To Lose (输不起的人别说爱) (Single).
Dont't Say Love To Those Who Can't Afford To Lose (输不起的人别说爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dont't Say Love To Those Who Can't Afford To Lose (输不起的人别说爱) (Single).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix) flac
TK From Ling Tosite Sigure. 2020. Japan Dance - Remix. Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly) flac
Camui Gackpo. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Machigerita-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) flac
TK from Ling tosite sigure. 2020. Instrumental Japanese. Writer: TK. Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Quạ Kể Chuyện Tình Yêu Cây Tô Thiết Nở Hoa / 乌鸦说情话铁树开了花 flac
耳朵便利店. Chinese.
Hậu Thục Tàn Thạch Kinh - Thiên Triều Nguyên Tố Project (后蜀残石经-天朝元素Project) flac
Diêm Đông Vĩ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hậu Thục Tàn Thạch Kinh - Thiên Triều Nguyên Tố Project (后蜀残石经-天朝元素Project) (Single).
Cẩm Thư Lai (锦书来) flac
Hoắc Tôn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Dữ Thê Thư (与妻书) flac
Yêu Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Y Mỹ Lyla. Album: Dữ Thê Thư (与妻书).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Chưa Trưởng Thành (不够成熟) flac
By2. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Dư Quân Thư (予君书) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Quân Thư (予君书) (Single).
Mr. Magic (魔术先生) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Capricorn.
Kẻ Đọc Sách (读书郎) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Sekai no Yakusoku (世界の約束) flac
Baisho Chieko. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Tanikawa Shuntaro. Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Thuật Thôi Miên (催眠术) flac
S.H.E. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Youth Society (青春株式会社).
Mr. Magic (魔术先生) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
One Love Letter (一封情书) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: Small Town Story (Vol.3).
Cây Dâu Tằm (马桑树) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).