Search and download songs: Popular Imitation (Hồng Mô Phỏng; 紅模仿)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Mơ flac
Phạm Trưởng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đăng Khoa.
Mơ flac
Hậu Vi. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đen. Album: KOBUKOVU.
Mơ flac
La Thăng. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hồ Minh Phúc. Album: Ngày Mới.
Mơ flac
Vân Khánh. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lam Phương. Album: Tình Ca Lam Phương: Chung Mộng.
Mơ flac
3N. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đau Để Yêu Em Nhiều Hơn.
Mơ flac
Rhy. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Rhy.
Tôi Nghiêng Thả Lá Khi Trái Tim Cô Đơn (红叶斜落我心寂寞时) flac
A Mộc. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
DJ Mặc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Oxford Comma (made popular by Vampire Weekend) [backing version] flac
Party Tyme. English Pop - Rock.
The Day You Come (made popular by Powderfinger) [backing version] flac
Party Tyme. English Pop - Rock.
18 And Life (made popular by Skid Row) [backing version] flac
Party Tyme. English Pop - Rock.
Far Away (made popular by Nickelback) [backing version] flac
Party Tyme. English Pop - Rock.
M. De Falla: Spanish Popular Suite (Part5: Asturian Dance) flac
Ana-Maria Vera. 2013. Instrumental English. Album: Spanish Landscapes.
Hoa Dại Mơ Mộng Làm Hoa Hồng / 野花做了场玫瑰花的梦 flac
Dương Hữu Hữu / 杨友友. Chinese.
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
DJ Mặc Hàm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Something You Love (made popular by Keifer Sutherland) [backing version] flac
Party Tyme. English Pop - Rock.
M. De Falla: Spanish Popular Suite (Part4: Pole Dance) flac
Ana-Maria Vera. 2013. Instrumental English. Album: Spanish Landscapes.
M. De Falla: Spanish Popular Suite (Part6: Jota Dance) flac
Ana-Maria Vera. 2013. Instrumental English. Album: Spanish Landscapes.
Hồng Đậu Hồng (红豆红) flac
Đồng Lệ (童丽). 2017. Chinese Pop - Rock.
Magaimono Sonomono no Onna(まがいものそのものの女 The Very Imitation of a Woman) flac
Kōsaki Satoru. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「Kabukimonogatari」Gekiban Ongakushū & Atogatari(「傾物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Kabukimonogatari」Music Collection & Atogatari).
Như Hồng (如虹) flac
Hạ Hãn Vũ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết flac
Bạch Vân. 2005. Vietnamese Bolero. Writer: Thơ;Dương Khuê. Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红) flac
Trần Tùng Linh. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣 flac
Nguỵ Tân Vũ. Vietnamese Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿) flac
Hồng Cách Cách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门) flac
Thôi Minh Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红) flac
An Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红) flac
Tào Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Mưa Hồng (红雨) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆) flac
Cách Cách. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Mạc Thanh L. Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红) flac
Tào Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿) flac
Trần Tiểu Mãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺) flac
La Hạ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红) flac
Tào Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉) flac
UKEYZ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿) flac
Lưu Kỷ Trình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Trần (红尘) flac
Nguỵ Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘) flac
Nguỵ Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘) flac
Bài Cốt. Chinese Pop - Rock. Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.