×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
20
Bổn Cô Nương (本姑娘)
flac
Đoạn Áo Quyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sư Gia Xin Tự Trọng OST (师爷请自重OST).
Kodoku na Runner (孤独なランナー)
flac
SDN48.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: GAGAGA [Type A].
伤心的故事太多
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
運命~迷界の鼓動~
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
Cố Viên Lý (故园里)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Viên Lý (故园里).
Yuuki no Kodou (勇気の鼓動)
flac
Minori Chihara.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Daisuke Kikuta.
Album: Paradise Lost.
Cô Tinh Tế (孤星祭)
flac
Giang Bình Quả.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giang Bình Quả.
Album: Cô Tinh Tế (孤星祭).
Cô Độc Học (孤独学)
flac
Trần Học Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Độc Học (孤独学) (Single).
Tương Tư Cốt (相思骨)
flac
Dao Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Cốt (相思骨).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆)
flac
Diêu Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘)
flac
Bối Bối Soái.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Bé Lọ Lem (灰姑娘) (Single).
Chá Cô Thiên (鹧鸪天)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chá Cô Thiên · Sa Trường (鹧鸪天·沙场).
Cố Mộng (Withered Dream; 故夢)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Writer: Various Artists.
Thung lũng sắc đẹp - 美人谷
flac
Alan Dawa.
Chinese
Pop - Rock.
Fortress of Ancient Dragons (古龍の砦)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Khó Khăn Như Cũ (难如故)
flac
Thái Dực Thăng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Khăn Như Cũ (难如故) (Single).
Hận Thấu Xương (恨之入骨)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hận Thấu Xương (恨之入骨) (Single).
Lão Cổ Đổng (老古董) (Live)
flac
Cừu Đức.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 5 (为歌而赞 第5期).
Biển Cô Đơn (孤独的海)
flac
Hormone Tiểu Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Cô Đơn (孤独的海) (Single).
Lão Cốt Đầu (老骨头)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lão Cốt Đầu (老骨头) (Single).
Canh Cổ Thâm (更鼓深)
flac
Y Tiếu.
202.
Instrumental
Chinese.
Album: Canh Cổ Thâm (更鼓深) (EP).
Truyện Cổ Tích (童话故事)
flac
Lạc Tử Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Truyện Cổ Tích (童话故事) (Single).
Chuyện Kể Là Chuyện Kể Đấy Thôi (Tể Tướng Lưu Gù OST; 故事就是故事)
flac
Đới Nhiêu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hoà Bình;Vương Lê Quang.
布谷鸟/ Chim Đỗ Quyên
flac
Instrumental.
Thán Úc Cô (叹郁孤)
flac
Tiêu Lỗi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thán Úc Cô (叹郁孤).
Nhân Từ Cố (人辞故)
flac
Lý Viên Kiệt.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Từ Cố (人辞故).
Yoake no Kodoku (夜明けの孤独)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-A.
Hoa Thiên Cốt (花千骨)
flac
Nhâm Diệu Âm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Con Đường Xưa (唐古拉)
flac
Hoàn Mã Tam Trí.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Sakuranbo To Kodoku (さくらんぼと孤独)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: 1830m.
Người Mông Cổ (蒙古人)
flac
Vương Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Nhớ Thôn Xưa (故乡的云)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Người Mông Cổ (蒙古人)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Sowitary Wind Bwur (孤风残影)
flac
Tiểu Trùng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Điêu Đại Hiệp OST.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type A].
Gunjou no Tani (群青の谷)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Người Mông Cổ (蒙古人)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Lớn (大声唱).
Dưới Cây Cổ Thụ (古树下)
flac
Đặng Lệ Quân.
1979.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
The Great Canyon (大峡谷)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
古刹南无 Ksana Namas
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythmize Heartstrings (鼓动心弦).
Yêu Cô Quai (爱姑乖)
flac
Nhuyễn Ngạnh Thiên Sư.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Dưới Cây Cổ Thụ (古树下)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
San'ya Sugagaki (三谷菅垣)
flac
Notomi Judo I.
1990.
Instrumental
Japanese.
Album: Shakuhachi (Japanese Traditional Music, Vol 5).
Chisa no Kotou (チシャの古塔)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: OSTER project.
Album: Story Teller.
Kodoku na Runner (孤独なランナー)
flac
SDN48.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: GAGAGA [Type A].
Chocolate Hurray (朱古力萬歲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nin9 2 5ive.
Đường Cổ Lạp (唐古拉)
flac
Vương Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない)
flac
Takahashi Minami.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kodoku wa Kizutsukanai (孤独は傷つかない).
Cô Vọng [SOLO] 《孤妄》【SOLO】
flac
Mr. Sầm (岑先生).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Xích An.
Album: Cô Vọng [SOLO].
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
«
6
7
8
9
10
»