×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Puer Chee Wit Gu (เพื่อชีวิตกู)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
20
Nói Chuyện Xưa (说故事)
flac
Trương Vũ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lời Khó Nói Hết (Can't Say In A Word; 一言难尽).
Cố Hương · Nhất (故乡·一)
flac
Thi Nương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Hương · Nhất (故乡·一) (Single).
Kodoku na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: UZA.
Chiến Binh Cô Độc (孤勇者)
flac
Trần Dịch Tấn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chiến Binh Cô Độc (孤勇者) (Single).
Romantic Mystery (故事細膩)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phương Văn Sơn.
Lonely Happy (孤独的快乐)
flac
Sombre Tears.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Broken Mirror.
Bob Lennon (Gu Ta La La)
flac
Endou Kenji.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoki Urasawa.
William's Castle (威廉古堡)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era 2010 World Tour Concert (CD1).
Thực Cốt Hoạ (蚀骨画)
flac
Lương Nhan Tịch.
Chinese
Pop - Rock.
Cố Mộng Ngâm (故梦吟)
flac
Phi Nhược.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Mộng Ngâm (故梦吟).
Cô Nhân Tầm (孤人寻)
flac
Lý Bội Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nhân Tầm (孤人寻).
Cố Giang Tình (故江情)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai.
Một Câu Chuyện (一个故事)
flac
Trương Kiệt.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Câu Chuyện (一个故事) (Single).
Không Phụ Lòng (不辜负)
flac
Kiều Giai Húc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phụ Lòng (不辜负) (Single).
Digital Ripples (電網鼓動)
flac
Ludvig Forssell.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Cánh Buồm Cô Đơn (孤帆)
flac
Lưu Vũ Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghỉ Ấm Áp (假日暖洋洋 电视原声带) (OST).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香)
flac
Tam Kỳ Đạo.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓)
flac
Matsuri Nine..
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Todoroke, Shishidaiko (轟け、獅子太鼓) (EP).
Thiên Cổ Tiếu (千古笑)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Lão Cốt Đầu (老骨头)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lão Cốt Đầu (老骨头) (Single).
Chiếc Ô Cô Độc (孤伞)
flac
Sasablue.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiếc Ô Cô Độc (孤伞) (Single).
Tìm Cố Nhân (故人寻)
flac
Ngư Đa Dư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Cố Nhân (故人寻) (EP).
Gu Của Anh Là Châu Á
flac
Yuno Bigboi.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Rap Việt Tập 14.
Người Cô Đơn (孤单的人)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dư Hằng Phong.
Album: Người Cô Đơn (孤单的人) ("新斗罗大陆"Tân Đấu La Đại Lục Game OST) (Single).
Miss Similar (差不多姑娘)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Miss Similar (差不多姑娘) Single.
Vong Trần Cốc (忘尘谷)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Vong Trần Cốc (忘尘谷)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Bedtime Stories (床邊故事)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Dema Ga Ge Gi Go Gu
flac
Bad Bunny.
Other country
Rap - HipHop.
Cô Gái Tây (西子姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Lonely Heartache (孤單的心痛)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Belle (Thằng Gù Nhà Thờ Đức Bà)
flac
Thế Sơn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Small Town Story (小城故事)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Cố Hương Tình (故乡情)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Shepherd Girl (牧羊姑娘)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Dream Of Jiangnan.
Cô Gái Tốt (好姑娘)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Kodoku Guitar (孤独ギター) / Team N
flac
NMB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Playing Tricks (故弄玄虚)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All Summer Holiday.
Phân Cốt Nhục (分骨肉)
flac
Trần Lực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Chá Cô Phi (Sáo; 鷓鴣飛)
flac
Lục Xuân Linh.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Small Town Girl (小镇姑娘)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Tiếng Sóng Vỗ (搏浪鼓) (Kala)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallow.
Ki-ma-gu-re☆Cafe au lait!
flac
Miyamoto Frederica (CV.Takano Asami).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: BNSI(Yoshi).
Album: THE IDOLM@STER CINDERELLA MASTER 033 Miyamoto Frederica.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type B].
Burning Orphanage (炎の孤児院)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Đường Cổ Lạp (唐古拉)
flac
Cung Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»