Search and download songs: QI-Gong
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 20

May Mắn (福气) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Thất Tịch (七夕) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD1).
Legend (传奇) flac
Đoàn Ngân Doanh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
Quân Cờ (棋子) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Dũng Khí (勇气) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Tranh Đấu (爭氣) flac
Dung Tổ Nhi. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Nanairo Gradient(七色グラデーション) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Aether_Eru. Album: Constella.
Miracle (奇蹟) flac
BoA. 2014. Japan Pop - Rock. Album: BoA Winter Ballad Collection 2014.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Ballad Collection.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Ngày Tháng (日期) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Bỏ Rơi (遺棄) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Kikikaikai (奇々怪々) flac
Shiraishi Megumi. Instrumental Japanese. Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Dũng Khí (勇气) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
齐天大圣 flac
华晨宇. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 天籁之战 第七期.
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khải Thị (启示) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Thị (启示) (Single).
Bất Khí (不弃) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Khí (不弃).
Bunki (分岐) flac
amazarashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Nổi Gió (起风) flac
MOONBOI Dương Vọng Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nổi Gió (起风) (Single).
Thân Thích (亲戚) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thân Thích (亲戚) (Single).
Ngày Về (归期) flac
Khả Ái Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Về (归期) (Single).
Kiếm Khí (剑气) flac
Trương Nhan Tề. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: SHIFT (EP).
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Kỳ Quan (奇观) flac
Nhậm Dận Bồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Thất Tịch (七夕) flac
Ân Hán. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Kỷ Nhân (杞人) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỷ Nhân (杞人) (Single).
Tưởng Khởi 《想起》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Khí Cầu (气球) flac
A Tứ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khí Cầu (气球) (Single).
Nguyên Khí (元气) flac
Trần Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Con Nhím (刺猬效应) (Single).
Tháng Bảy (七月) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Nhớ Tới (想起) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Hữu Thuỳ Cộng Minh (Yǒu Shuí Gòng Míng; 有谁共鸣) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Trùng Khởi (重启) flac
Trương Thiều Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trùng Khởi Chi Cực Hải Thính Lôi OST (重启之极海听雷OST).
Dũng Khí (勇气) flac
Miên Tử. 2019. Instrumental Chinese. Album: Dũng Khí (勇气) (Single).
Duyên Khởi (缘起) flac
La Vân Hi. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Kỳ Áo (淇奥) flac
HITA. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Áo (淇奥) (Single).
Dưỡng Khí (氧气) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dưỡng Khí (氧气) (Single).
Childish (孩子气) flac
Trần Nghiên Hy. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Dũng Khí (勇氣) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Wish (祈愿) flac
Lay. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Operation Love OST.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Tề Thiên (齐天) flac
Hoa Thần Vũ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoa Thần Vũ.
Truyền Kỳ (传奇) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) CD1.