Search and download songs: Qi Shi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 24

Dũng Khí (勇气) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Tranh Đấu (爭氣) flac
Dung Tổ Nhi. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Nanairo Gradient(七色グラデーション) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Aether_Eru. Album: Constella.
Miracle (奇蹟) flac
BoA. 2014. Japan Pop - Rock. Album: BoA Winter Ballad Collection 2014.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Ballad Collection.
Quân Cờ (棋子) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Ngày Tháng (日期) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Bỏ Rơi (遺棄) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Kikikaikai (奇々怪々) flac
Shiraishi Megumi. Instrumental Japanese. Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
Dũng Khí (勇气) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
齐天大圣 flac
华晨宇. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 天籁之战 第七期.
Tháng Bảy (七月) flac
Từ Bỉnh Long. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bất Khí (不弃) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Khí (不弃).
Bunki (分岐) flac
amazarashi. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sekai Shuusoku Ni Ichi Ichi Roku (世界収束二一一六; World Convergence Two One One Six).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Nổi Gió (起风) flac
MOONBOI Dương Vọng Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nổi Gió (起风) (Single).
Thân Thích (亲戚) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thân Thích (亲戚) (Single).
Ngày Về (归期) flac
Khả Ái Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Về (归期) (Single).
Kiếm Khí (剑气) flac
Trương Nhan Tề. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: SHIFT (EP).
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Kỳ Quan (奇观) flac
Nhậm Dận Bồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Thất Tịch (七夕) flac
Ân Hán. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Kỷ Nhân (杞人) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỷ Nhân (杞人) (Single).
Tưởng Khởi 《想起》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Trông Mong (期待) flac
Lý Tạp Bố. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Khí Cầu (气球) flac
A Tứ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khí Cầu (气球) (Single).
Nguyên Khí (元气) flac
Trần Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Con Nhím (刺猬效应) (Single).
Tháng Bảy (七月) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Nhớ Tới (想起) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Duyên Khởi (缘起) flac
La Vân Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Dưỡng Khí (氧气) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dưỡng Khí (氧气) (Single).
Cùng Nhau (一起) flac
Hà Khiết. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Kỳ Ngộ (奇遇) flac
Rùa Biển Tiên Sinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Ngộ (奇遇) Single.
Truyền Kỳ (传奇) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Kì Vọng (祈望) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Truyền Thuyết (传奇) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Quay Quanh (寂寞缠绕).
Truyền Kỳ (传奇) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Bỏ Mặc (遗弃) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Truyền Kỳ (传奇) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Kỳ Tích (奇迹) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Không Khí (氧气) flac
Phạm Hiểu Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD6).
Miracle (奇迹) flac
12 Girls. 2005. Japan Pop - Rock. Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Bảy Năm (七年) flac
Phương Lực Thân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Thất Lâu (七楼) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Không Khí (空气) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Bay Bổng (起飞) flac
Đặng Phúc Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: That Is How It Is! (原来如此!).