Search and download songs: Qin Tu Qing
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 460
Qin Tu Qing flac
Guzheng Harmonic. English.
Tình Thân (親情) flac
La Văn. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Thân Tình (亲情) flac
La Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Bài Hát Ruột (亲亲我情歌) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Tình Thân (亲情 2012 New Recording) flac
Trương Đức Lan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Tư Tình (思情) flac
Various Artists. 1993. Instrumental Chinese. Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Tình Tù (情囚) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Thảo Vi Huỳnh.
情深深雨蒙蒙 (双提琴) flac
赵薇. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Giá Trị Của Tình Thân (亲情的价值) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Thanh Dạ Cầm Hứng (清夜琴兴) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Tình Cảm Cha Con (父子亲情) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Thân Thủ Sus Ái Tình (亲手sus爱情) flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: DEADLINE (EP).
Thanh Trần Nhã Cầm (清尘雅琴) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思).
Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) flac
Cẩu Hãn Trung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) (Single).
Người Yêu Hỡi, Đó Không Phải Tình Yêu (亲爱的,那不是爱情) flac
Lý Hâm Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Yêu Hỡi, Đó Không Phải Tình Yêu (亲爱的,那不是爱情) (Single).
Play The GuQin In The Night (Thanh Dạ Đàn Cầm; 清夜弹琴) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Người Yêu Hỡi, Đó Không Phải Tình Yêu (亲爱的,那不是爱情) flac
Lý Hâm Nhất. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Yêu Hỡi, Đó Không Phải Tình Yêu (亲爱的,那不是爱情) (Single).
Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Huyền Thương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (EP).
Tình Lại Chối Từ (情却) flac
Vương Kiệt. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Hello World (Bắt Đầu Từ Hôm Nay; 从今开始).
Thỉnh Tự Trọng (请自重) flac
An Nguy. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tình Lại Chối Từ (情却) flac
Vương Kiệt. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Tuế 2001 (万岁2001).
Lung Tù Tình Yêu (情囚) flac
Ngân Lâm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hủ Thảo Vi Huỳnh (Cỏ Mục Hoá Thành Đom Đóm; 腐草为萤).
Công Tử Xin Mời (公子请) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Tình Tự Quyết (情字诀) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Tình Tự Nan (情字难) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Nan (情字难)(Cover: Nhu Mễ Nomi).
Tình Tự Quyết (情字诀) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Quyết (情字诀) (Single).
Tình Tự Nan (情字难) flac
糯米Nomi. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Chung Bất Hối. Album: Tình Tự Nan (情字难).
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cảm · Tri (感·知).
Thanh Phong Từ (清风词) flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Phong Từ (清风词).
Công Tử Xin Mời (公子请) flac
Lâm Tà Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Xin Mời (公子请) (Single).
Yêu Thương Nên Chấm Dứt Từ Đây (亲爱的到此为止) flac
Trần Minh Chân. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你).
Khẽ Hôn (親親) flac
Lương Tịnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kissing The Future Of Love (亲亲).
Nỗi Đau Của Tư Cầm Cao Lệ (斯琴高丽的伤心) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
Khẽ Hôn (亲亲) flac
Lương Tịnh Như. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bây Giờ Bắt Đầu Yêu Anh (現在開始我愛你) (CD1).
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Tần Khang Bài Tử Khúc (Hồ Cầm; 秦腔牌子曲 flac
Lưu Minh Nguyên. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.Nụ Hôn (親親) flac
Trương Học Hữu. 1989. Chinese Pop - Rock.
Birds On A Blossoming Yellow-Plum Tree (Lạp Mai San Cầm Đồ; 蜡梅山禽图) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Ouyang Qian;Yang Xiulan. Album: Music Gallery: Treasured Paintings Of Ancient China (Khê San Hành Lữ; 谿山行旅).
寝顔 flac
MoppySound. Japan.
Thân (亲) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hè Của Trương Vệ Quốc - Guo's Summer (张卫国的夏天 电视剧原声带) (OST).
Hôn Em (亲亲我) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Bản Tình Ca Lãng Tử (浪人情歌) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Tình Nhân Tự Nhiễu (情人自擾) flac
Hồ Hồng Quân. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Trúc Mã Thanh Từ (竹马清词) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Quang Lý Đích Tố Niệm (时光里的素念).
Tình Tự Kỷ Hà (情字几何) flac
Dư Không. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tự Kỷ Hà (情字几何) (Single).